Từ điển Tiếng Hàn bằng hình ảnh
1. Action. 2
2. Cardinal – Ordinal Number / Counting . 6
3. Places - Location. 8
4. Room – Location . 11
5. Transportation. 12
6. Material. 13
7. Food - General . 14
8. Korean Food . 15
9. Kitchen. 16
10. Fruit. 17
11. Vegetable . 18
12. People - Job. 19
13. People - Family. 22
14. Body Anatomy. 23
15. Medical – Disease. 26
16. Animal. 27
17. Avian - Bird . 29
18. Insect. 31
19. Fishes – Underwater Animals. 31
20. Trees – Flowers. 33
21. School – University . 35
22. Office Stationary – Study Accesory . 36
23. House Things . 38
24. Electronics Equipment. 40Page 2 of 59
25. Hand tools . 42
26. Adjectives . 42
27. Adverb. 43
28. Time . 43
29. Position – Direction . 45
30. Weather. 46
31. Fashion – Clothes - Accessories. 46
32. Personal Accessory. 48
33. Shapes and Geometry . 49
34. Sport. 49
35. Shopping - Finance . 50
36. Entertainment - Music . 50
37. Country . 51
38. Greeting /My name is /Good bye. 52
39. I am student. Are you officer? . 52
40. Where are you from? . 53
41. What is this? This is /Is this/Is that? . 53
42. This is good / That is expensive /This shirt is . 54
43. Doing Something . 54
44. What does someone do something?. 55
45. Verb in Present Tense (casual form) . 55
46. Where is this / Where are we? . 55
47. Doing something at somewhere. 56
48. Where are you going?. 56
49. In the restaurant ( Trong nhà hàng ăn) . 57
50. Shopping (đi mua sắm). 57
51. In the market (đi chợ) . 58
52. Rent a house / Thuê nhà. 59
53. In the hospital /Bệnh viện . 59
54. Telephone call / Điện thoại. 59
55. In the immigration office . 59
56. Call police . 59
57. Post office . 59
58. Comparison / So sánh . 59
59. Max comparison – Best . 59
60. If . Then / Nếu thì. 59
고양이 cat mèo 개 dog chó 말 horse ngựa Page 28 of 54 사 자 lion sư tử 원숭이 monkey khỉ 호랑이 tiger hổ 돼지 pig lợn 소 cow Bò 쥐 mice chuột 얼룩말 zebra ngựa vằn 토끼 rabbit thỏ 코끼리 elephant voi 낙타 camel lạc đà 코뿔소 rhinoceros tê giác 물소 buffalo trâu Page 29 of 54 여우 fox cáo 늑대 wolf chó sói 거북이 turtle rùa 용 dragon rồng 기린 giraffe hươu cao cổ 박쥐 bat rơi 하마 hippopotamus hà mã 악어 crocodile cá sấu 뱀 snake rắn 코브라 cobra rắn hổ mang 개구리 frog ếch 도마뱀 lizard thằn lằn 공룡 dinosaur khủng long 두더지 mole chuột chũi Page 30 of 54 17. Avian - Bird 새 bird chim 닭 chicken gà 암탉 hen gà mái 수탉 cock gà trống 오리 duck vịt 거위 goose ngỗng 독수리 eagle đại bàng 까마귀 crow quạ 앵무새 parrot vẹt 비둘기 pigeon bồ câu 제비 swift chim én 올빼미 owl cú vọ Page 31 of 54 참새 sparrow chim sẻ 콘돌 condor kền kền 백조 swan thiên nga 기러기 sea gull Mòng biển 까치 magpie 18. Insect 개미 ant kiến 모기 mosquito muỗi 메뚜기 locust châu chấu 메뚜기 grasshopper Châu chấu 거 미 spider nhện 파리 fly ruồi Page 32 of 54 벌 bee ong 나비 butterfly bướm 전갈 scorpion bọ cạp 19. Fishes – Underwater Animals 물고기 (생선) fish cá 새우 shrimp tôm 게 crab cua 바다가재 lobster tôm hùm 문어 octopus bạch tuộc 오징어 squid mực ống 상어 shark cá mập 고래 dolphin cá heo 해파리 jelly-fish 조개 shell-fish 산호 coral Page 33 of 54 sứa San hô 참치 tuna cá ngừ 메기 catfish cá trê 상어 shark fin 잉어 carp cá chép 금붕어 gold-fish cá vàng 대구 codfish cá tuyết 고등어 mackerel cá thu 연어 salmon Cá hồi 송어 trout cá hồi 해마 sea-horse cá ngựa 가오리 ray cá đuối Page 34 of 54 20. Trees – Flowers 나무 tree cây 꽃 flower hoa 잔디 grass cỏ 뿌리 root gốc 가지 branch nhánh 씨 seed hạt 나무 wood gỗ tuber ống 잎 leaf lá 단풍 autumn leaves lá mùa thu 야자 palm cây cọ pine tree 소나무 cây thông Page 35 of 54 참나무 oak cây sồi 허브 herb thảo mộc 해초 seaweed tảo biển/rong biển 버섯 fungus nấm 인삼 ginseng sâm 장미 rose hoa hồng daisy hoa cúc 코스모스 cosmos hoa cosmos 연꽃 lotus / water lily hoa sen 난초 orchid hoa lan 튤립 tulip hoa tulip Page 36 of 54 흰 백합 madonna lily hoa kèn trắng 해바라기 sun flower hoa hướng dương 21. School – University 교 실 class room lớp học 연 구 실 lab phòng thí nghiệm 회의, 학회 conference hội thảo 숙제 (과제) homework bài tập về nhà 중간고사 mid-term exam thi giữa kỳ 기말고사 final-exam thi cuối kỳ 점수 score điểm 점수 grade bậc (điểm) 실험 experiment thí nghiệm 결석 absent class bỏ học (vắng học) 퀴즈 quiz kiểm tra quiz 기숙사 domitory nội trú Page 37 of 54 school master student affair phòng sinh viên 장학금 scholarship học bổng 강사 tutor gia sư 지도교수 advisor người hướng dẫn 교수 professor giáo sư 등록금 tuition fee học phí 22. Office Stationary – Study Accesory 책 book sách 공 책 notebook vở 사 전 dictionary từ điển 종 이 paper giấy 펜 pen bút 연 필 pencil bút chì 볼펜 ball-pen bút bi 봉 투 envelope Bì thư 우 표 stamp tem Page 38 of 54 지우개 eraser tẩy 자 ruler thước kẻ 가위 scissors Kéo 계산기 calculator Máy tính 사진 사진 을 찍습니다 photo ảnh 삼각자 set square thước đo 필통 pen case hộp bút 지도 atlas map tập bản đồ 타자기 type writer máy chữ 신 문 news paper báo Page 39 of 54 23. House Things 집 house nhà 아파트 apartment phòng 고층빌딩 skybuilding nhà chọc trời 지하 basement tầng hầm 일층 1st floor tầng một 이층 2nd floor Tầng hai 옥상 top floor tầng thượng 굴뚝 chimney ống khói 가구 furniture đồ nội thất bằng gỗ 선반 cupboard trạn bát (tủ bát) 창 문 window cửa sổ 유리창 glass window cửa sổ kính 문 door cửa ra vào 자물쇠 lock khoá Page 40 of 54 열 쇠 key chìa khoá 거울 mirror gương 카페트 carpet thảm 쓰레기통 dustbin thùng rác 빗자루 broom chổi 시계 clock đồng hò treo tường 벽 wall tường 천장 ceiling trần 마루 floor sàn 온열기 radiator lò sưởi 스위치 switch công tắc 벽지 wall paper giấy dán tường 옷걸이 hanger 책상 desk Page 41 of 54 mắc quần áo bàn làm việc 옷 장 clothes cabinet tủ quần áo 책 장 book shelf giá sách 침 대 bed giường 이불 blanket chăn 베개 pillow gối 24. Electronics Equipment 텔레비전 television tivi 라디오 radio đài 냉장고 fridge tủ lạnh 전자레인지 microwave oven lò vi sóng 세탁기 washing machine máy giặt 청소기 (진공 청소기) vacuum cleaner máy hút bụi Page 42 of 54 전화기 telephone điện thoại 핸드폰 mobile điện thoại cầm tay (di động) ceiling fan quạt trần 선풍기 desk fan quạt bàn 사진기 camera máy ảnh 손목시계 watch đồng hồ 에어컨 air condition điều hoà 컴퓨터 computer máy tính 랩탑 laptop máy tính sách tay 카세트 casset đài cat sét 토스터 toaster lò nướng bánh 복사기 photocopy máy phô tô Page 43 of 54 다리미 iron bàn là 로보트 robot rôbốt 25. Hand tools 소쿠리 bamboo basket giỏ tre 망치 hammer 드라이버 screw driver 26. Adjectives 뜨거운 hot nóng 차가운 cold lạnh 시원한 cool mát 바람이 부는 windy gió 축축한 humid ẩm 젖은 wet ẩm 마른 (건조한) dry khô 느린 slow chậm 빠른 fast nhanh 딱딱한 hard chịu khó, nặng 부드러운 soft nhẹ 싼 cheap rẻ Page 44 of 54 비싼 expensive đắt 재밌는 interesting thú vị 지루한 boring buồn tẻ 27. Adverb 자주 often/frequently 가끔 seldom/sometimes 처금 little 전혀 never 혼자 alone nowadays 요즈음 nowadays/thesedays 28. Time 천년 millennium thiên niên kỷ 백년 century thế kỷ 십년 decade thập kỷ 년(해) year năm 월(달) month tháng 주 week tuần 일(날) day ngày 시 hour giờ 분 minute phút 초 second giây 매일 every day hàng ngày 매주 every week hàng tuàn Page 45 of 54 매달 / 매월 every month hàng tháng 매년(매해) every year hàng năm 매시간 every hour hàng giờ 아침 morning buổi sáng 낮 daylight ban ngày 오후 afternoon buổi chiều 저녁 evening buổi tối 밤 night đêm 어제 yesterday ngày hôm qua 오늘 today hôm nay 내일 Tomorrow ngày mai Page 46 of 54 내일모레 the day after tomorrow ngày hôm kia 월요일 monday thứ hai 화요일 tuesday thứ ba 수요일 wednesday thứ tư 목요일 thursday thứ năm 금요일 friday thứ sáu 토요일 saturday thứ bảy 일요일 sunday chủ nhật 주말 weekend cuối tuần 오전 AM buổi sáng 오후 PM buổi chiều 29. Position – Direction 왼쪽 left trái 오른쪽 right phải 중앙(가운데) center trung tâm 위(윗쪽) above trên 아래(아랫쪽) bottom dưới 중간 middle giữa 안쪽 inside bên trong 바깥쪽 outside bên ngoài 옆쪽 beside bên cạnh 앞쪽 front đằng trước 뒤쪽 behind đằng sau 다음 next kế tiếp Page 47 of 54 북쪽 north bắc 남쪽 South nam 동쪽 east đông 서쪽 west tây 남동쪽 south east đông nam 북서쪽 north west tây bắc 먼 far xa 가까운 near gần 긴 long dài 짧은 short ngắn 30. Weather 날씨 weather thời tiết 일기예보 weather forecast dự báo thời tiết 비 rain mưa 바람 wind gió 눈 snow tuyết 맑은 sunny nắng 폭우 storm bão 천둥 thunder sấm 지진 earth quake động đất 봄 spring mùa xuân 여름 summer mùa hè 가을 autumn mùa thu 겨울 winter mùa đông 태풍 typhoon bão lớn Page 48 of 54 31. Fashion – Clothes - Accessories 셔츠 shirt áo sơ mi 코트 coat áo khoác 바지 trousers quần 치마 (스커트) skirt váy 반 바 지 short pan 양말 sock tất 속옷 under wear áo lót 티셔츠 T-shirt áo sơ mi cổ chữ T 스웨터 sweater áo len 반지 ring nhẫn 목걸이 neck lace dây truyền 귀걸이 ear ring khuyên tai 모자 hat mũ 운 동 화 sport shoes giầy thể thao 스카프 scarf khăn quàng cổ Page 49 of 54 구 두 shoes giầy 슬리퍼 slipper dép lê 샌들 sandal săng đan 32. Personal Accessory 빗 hair comb lược chải đầu 거울 mirror gương 우 산 umbrella ô 안경 glasses kính 가 방 bag túi sách 비누 soap xà phòng 칫솔 tooth brush bàn chải đánh răng 이쑤시개 tooth pick tăm xỉa răng 휴지 toilet paper giấy vệ sinh Page 50 of 54 전화 카드 telephone card thẻ điện thoại 손톱깍기 nail clipper 33. Shapes and Geometry 원 round/circle đường tròn/hình tròn 삼각형 triangle hình tam giác 사각형 rectangle hình chữ nhật 정사각형 square hình vuông 타원 ellipse hình elip 별 star hình sao 육면체 cube hình lập phương 구 sphere hình cầu 기둥 pillar hình trụ Page 51 of 54 34. Sport 축구 soccer bóng đá 탁구 + (치다) ping pong bóng bàn 배구 volley ball bóng chuyền 농구 basketball bóng rổ 야구 baseball bóng chày 피구 Korean game 수 영 swimming bơi 스키 ski trượt tuyết 장기 play chess chơi cờ 35. Shopping - Finance 돈 money tiền 달러 dollar tiền đô la 원 won tiền won Page 52 of 54 동전 coin tiền xu 수표 check séc 현금지급기 ATM máy rút tiền ATM 할인 discount giảm giá (khấu trừ) offsale hết hàng 도매 wholesale bán buôn/bán sỉ 36. Entertainment - Music 음 악 music nhạc 영 화 movie/film phim 노 래 song bài hát 노래방 karaoke hát ka ra ô kê 춤 dance khiêu vũ 도박 gamble chơi bài 기타 guitar đàn ghi ta 북 drum trống 트럼펫(나팔) trumpet Page 53 of 54 표인도네시아 ticket vé 37. Country 한 국 Korea Hàn Quốc 일 본 Japan Nhật Bản 중 국 China Trung Quốc 스 페 인 Spain Tây Ban Nha 미 국 United States Mỹ 호 주 Australia Úc 독 일 Germany Đức 인도 India Ấn độ 인도네시아 indonesia In đô nê xi a 태국 Thailand 베트남 Vietnam Page 54 of 54
File đính kèm:
- tu_dien_tieng_han_bang_hinh_anh.pdf