Thiết bị biến đổi tần số/Biến tần Stavert iS5
Mục lục
Tổng quan 02
Các tính năng cơ bản & hướng dẫn lựa chọn 04
Đặc điểm kỹ thuật & Sơ đồ đấu nối 06
Khối kết nối ngoài, Bàn phím & Thông số điều khiển 08
Mô tả các thông số chương trình 10
Kích thước 18
Các tuỳ chọn, Điện trở hãm & Các thiết bị ngoại biên 20
Bộ lọc RFI 22
ất SV008iS5-2 1 ABS33a, EBS33 SMC-10P 2 (14) 2 (14) 3.5 (12) 10A 2.13mH, 5.7A 7.00mH, 5.7A SV015iS5-2 2 ABS33a, EBS33 SMC-10P 2 (14) 2 (14) 3.5 (12) 15A 1.20mH, 10A 4.05mH, 9.2A SV022iS5-2 3 ABS33a, EBS33 SMC-15P 2 (14) 2 (14) 3.5 (12) 25A 0.88mH, 14A 2.92mH, 13A SV037iS5-2 5 ABS33a, EBS33 SMC-20P 3.5 (12) 3.5 (12) 3.5 (12) 40A 0.56mH, 20A 1.98mH, 19A SV055iS5-2 7.5 ABS53a, EBS53 SMC-25P 5.5 (10) 5.5 (10) 5.5 (10) 40A 0.39mH, 30A 1.37mH, 29A SV075iS5-2 10 ABS63a, EBS63 SMC-35P 8 (8) 8 (8) 5.5 (10) 50A 0.28mH, 40A 1.05mH, 38A SV110iS5-2 15 ABS103a, EBS103 SMC-50P 14 (6) 14 (6) 14 (6) 70A 0.20mH, 59A 0.74mH, 56A SV150iS5-2 20 ABS103a, EBS103 SMC-65P 22 (4) 22 (4) 14 (6) 100A 0.15mH, 75A 0.57mH, 71A SV185iS5-2 25 ABS203a, EBS203 SMC-80P 30 (3) 30 (3) 22 (4) 100A 0.12mH, 96A 0.49mH, 91A SV220iS5-2 30 ABS203a, EBS203 SMC-100P 38 (2) 30 (3) 22 (4) 125A 0.10mH, 112A 0.42mH, 107A SV300iS5-2 40 ABS203a, EBS225 GMC-150 60 60 22 150A 0.08mH, 134.2A 0.35mH, 152.0A SV370iS5-2 50 ABS203a, EBS225 GMC-180 60 60 22 200A 0.07mH, 160.6A 0.3mH, 180.0A SV450iS5-2 60 ABS403a, EBS300 GMC-220 100 100 38 250A 0.06mH, 198.0A 0.28mH, 221.0A SV550iS5-2 75 ABS403a, EBS350 GMC-300 100 100 38 300A 0.05mH, 242.0A 0.25mH, 270.0A SV008iS5-4 1 ABS33a, EBS33 SMC-10P 2 (14) 2 (14) 2 (14) 6A 8.63mH, 2.8A 28.62mH, 2.7A SV015iS5-4 2 ABS33a, EBS33 SMC-10P 2 (14) 2 (14) 2 (14) 10A 4.81mH, 4.8A 16.14mH, 4.6A SV022iS5-4 3 ABS33a, EBS33 SMC-20P 2 (14) 2 (14) 2 (14) 10A 3.23mH, 7.5A 11.66mH, 7.1A SV037iS5-4 5 ABS33a, EBS33 SMC-20P 3.5 (12) 2 (14) 2 (14) 20A 2.34mH, 10A 7.83mH, 10A SV055iS5-4 7.5 ABS33a, EBS33 SMC-20P 3.5 (12) 2 (14) 3.5 (12) 20A 1.22mH, 15A 5.34mH, 14A SV075iS5-4 10 ABS33a, EBS33 SMC-20P 5.5 (10) 3.5 (12) 3.5 (12) 30A 1.14mH, 20A 4.04mH, 19A 20 Starvert iS5 Các thiết bị ngoại biên Tên Biến tần kW MCCB, ELB Công tắc tơ điện từ SV110iS5-4 15 ABS53a, EBS53 SMC-20P SV150iS5-4 20 ABS63a, EBS63 SMC-25P SV185iS5-4 25 ABS103a, EBS103 SMC-35P SV220iS5-4 30 ABS103a, EBS103 SMC-50P SV300iS5-4 40 ABS203a, EBS125 GMC-85 SV370iS5-4 50 ABS203a, EBS150 GMC-100 SV450iS5-4 60 ABS203a, EBS175 GMC-125 SV550iS5-4 75 ABS203a, EBS225 GMC-150 SV750iS5-4 100 ABS203a, EBS225 GMC-180 RFI Filter Dòng iS5 Dây, mm2 (AWG) R,S,T U,V,W Đất 8 (8) 5.5 (10) 8 (8) 14 (6) 8 (8) 8 (8) 14 (6) 8 (8) 14 (6) 22 (4) 14 (6) 14 (6) 22 22 14 22 22 14 38 38 22 38 38 22 60 60 22 Footprinting Filter Cầu chì đầu vào AC Cuộn kháng AC Cuộn kháng DC 35A 0.81mH, 30A 2.76mH, 29A 45A 0.61mH, 38A 2.18mH, 36A 60A 0.45mH, 50A 1.79mH, 48A 70A 0.39mH, 58A 1.54mH, 55A 100A 0.33mH, 67.1A 1.19mH, 76.0A 100A 0.27mH, 82.5A 0.98mH, 93.0A 100A 0.22mH,100.1A 0.89mH, 112.0A 150A 0.18mH, 121.0A 0.75mH, 135.0A 200A 0.13mH, 167.2A 0.44mH, 187.0A MInverter Công suất Mã Dòng THREE PHASE NOM. Điện áp Dòng dò Kích thước Current L W H MAX. Khung Cuộn kháng Trọng lượng Mount Y X đầu ra SV008iS5-2 0.75kW SV015iS5-2 1.5kW SV022iS5-2 2.2kW SV037iS5-2 3.7kW SV055iS5-2 5.5kW SV075iS5-2 7.5kW SV110iS5-2 11kW SV150iS5-2 15kW SV185iS5-2 18kW SV220iS5-2 22kW SV008iS5-4 0.75kW SV015iS5-4 1.5kW SV022iS5-4 2.2kW SV037iS5-4 3.7kW SV055iS5-4 5.5kW SV075iS5-4 7.5kW SV110iS5-4 11kW SV150iS5-4 15kW SV185iS5-4 18kW SV220iS5-4 22kW Dòng iS5 FFS5-T012-(X) 12A 250VA 0.3A 18A FFS5-T020-(X) 20A 250VA 0.3A 18A FFS5-T030-(X) 30A 250VA 0.3A 18A FFS5-T050-(X) 50A 250VA 0.3A 18A 100A 250VA 0.3A 18A 120A 250VA 0.3A 18A FFS5-T006-(X) 6A 380VA 0.5A 27A FFS5-T012-(X) 12A 380VA 0.5A 27A FFS5-T030-(X) 30A 380VA 0.5A 27A FFS5-T051-(X) 51A 380VA 0.5A 27A FFS5-T060-(X) 60A 380VA 0.5A 27A FFS5-T070-(X) 70A 380VA 0.5A 27A Standard Filter Điện áp Dòng dò 329 X 149.5 X 50 315 X 120 M5 FS-2 329 X 149.5 X 50 315 X 120 M5 FS-2 415 X 199.5 X 60 410 X160 M5 FS-2 415 X 199.5 X 60 410 X 160 M5 FS-2 FS-3 FS-3 329 X 149.5 X 50 315 X 120 M5 FS-1 329 X 149.5 X 50 315 X 120 M5 FS-2 415 X 199.5 X 60 401 X 160 M5 FS-2 466 X 258 X 65 515.5 X 255 M8 FS-2 541 X 332 X 65 515.5 X 255 M8 FS-2 541 X 332 X 65 M8 FS-2 Kích thước Khung Cuộn kháng Minverter Công suất THREE PHASE SV008iS5-2 0.75kW SV015iS5-2 1.5kW SV022iS5-2 2.2kW SV037iS5-2 3.7kW SV055iS5-2 5.5kW SV075iS5-2 7.5kW SV110iS5-2 11kW SV150iS5-2 15kW SV185iS5-2 18kW SV220iS5-2 22kW SV300iS5-2 30kW SV370iS5-2 37kW SV450iS5-2 45kW SV550iS5-2 55kW SV008iS5-4 0.75kW SV015iS5-4 1.5kW SV022iS5-4 2.2kW SV037iS5-4 3.7kW SV055iS5-4 5.5kW SV075iS5-4 7.5kW SV110iS5-4 11kW SV150iS5-4 15kW SV185iS5-4 18kW SV220iS5-4 22kW SV300iS5-4 30kW SV370iS5-4 37kW SV450iS5-4 45kW SV550iS5-4 55kW SV750iS5-4 75kW 22 Mã Dòng NOM. FE-T012-(X) 12A FE-T020-(X) 20A FE-T030-(X) 30A FE-T050-(X) 50A FE-T100-(x) 100A FE-T120-(x) 120A FE-T150-2 150A FE-T170-2 170A FE-T230-2 230A FE-T260-2 280A FE-T006-(X) 6A FE-T012-(X) 12A FE-T030-(X) 30A FE-T050-(X) 50A FE-T060-(X) 60A FE-T070-(X) 70A FE-T070-2 70A FE-T100-2 100A FE-T120-2 120A FE-T120-2 120A FE-T170-2 170A L W H MAX. 250VA 0.3A 18A 250 X 110 X 60 250VA 0.3A 18A 270 X 140 X 60 250VA 0.3A 18A 270 X 140 X 60 250VA 0.3A 18A 270 X 140 X 60 250VA 0.3A 18A 420 X 200 X 130 250VAC 1.3A 180A 420 X 200 X 130 250VAC 1.3A 150A 480 X 200 X 160 250VAC 1.3A 150A 480 X 200 X 160 250VAC 1.3A 150A 580 X 250 X 205 250VAC 1.3A 150A 580 X 250 X 205 380VAC 0.5A 27A 250 X 110 X 60 380VAC 0.5A 27A 250 X 110 X 60 380VAC 0.5A 27A 270 X 140 X 60 380VAC 0.5A 27A 270 X 140 X 90 380VAC 0.5A 27A 270 X 140 X 90 380VAC 0.5A 27A 350 X 180 X 90 380VAC 1.3A 150A 350 X 180 X 90 38VAC 1.3A 150A 425 X 200 X 130 38VAC 1.3A 150A 425 X 200 X 130 38VAC 1.3A 150A 425 X 200 X 130 38VAC 1.3A 150A 480 X 200 X 160 Trọng lượng 238 X 76 258 X 106 258 X 106 258 X 106 408 X 166 408 X 106 468 X 166 468 X 166 560 X 170 560 X 170 238 X 76 238 X 76 258 X 106 258 X 106 258 X 106 338 X 146 338 X 146 408 X 166 408 X 166 408 X 166 468 X 166 Mount -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- đầu ra FS-2 FS-2 FS-2 FS-2 FS-3 FS-3 FS-3 FS-3 FS-4 FS-4 FS-2 FS-2 FS-2 FS-2 FS-2 FS-2 FS-3 FS-3 FS-3 FS-3 FS-3 Các bộ lọc RFI Kích thước Dòng FF (Footprint) Dòng FE (Tiêu chuẩn) H H Y Y W X W X L L Dòng FS (Đầu ra cuộn kháng) Loại D W H X O FS-1 21 85 46 70 5 D H FS-2 28.5 105 62 90 5 FS-3 48 150 110 125 x 30 5 FS-4 58 200 170 180 x 45 5 Y X W Bộ lọc RFI Dòng FF (Footprint) BIẾN TẦN CÁP BẢO VỆ ĐỘNG CƠ BỘ LỌC Dòng FE (Tiêu chuẩn) BIẾN TẦN CÁP BẢO VỆ ĐỘNG CƠ BỘ LỌC 22 Thương hiệu luôn đi đầu trong nghành Điện & Tự động hoá ¨Để an toàn cho bạn, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi hoạt động. ¨Cẩn thận khi tiếp xúc để bảo dưỡng, sửa chữa hay điều chỉnh ¨Xin hãy liên hệ với chuyên gia khi bạn muốn bảo hành, sửa chữa. Không tự động tháo rỡ hay sửa chữa! Chỉ dẫn An toàn 5 VĂN PHÒNG CHÍNH Yonsei Jaedan Severance Bldg., 84-11, Namdaemunno 5ga, Jung-gu, Seoul, 100-753, Korea Tel. (82-2)2034-4870 Fax. (82-2)2034-4713 . ¨Mọi việc kiểm tra, bảo dưỡng sẽ được thực hiện bởi chuyên gia. www.lsis.biz 4 Mạng lưới toàn cầu 1LS Industrial Systems Tokyo Office � � � �Tokyo, Japan Address: 16F, Higashi-Kan, Akasaka Twin Towers 17-22, 2-chome, Akasaka, Minato-ku Tokyo 107-8470, Japan Tel: 81-3-3582-9128 Fax: 81-3-3582-0065 e-mail: dongjins@lsis.biz 1LS Industrial Systems Dubai Rep. Office � � � �Dubai, U.A.E Address: P.O.Box-114216, API World Tower, 303B, Sheikh Zayed road, Dubai, UAE. Tel: 971-4-3328289 Fax: 971-4-3329444 e-mail: hwyim@lsis.biz 1LS-VINA Industrial Systems Co., Ltd � � � �Hanoi, Vietnam Address: LSIS VINA Congty che tao may dien Viet-Hung Dong Anh Hanoi, Vietnam Tel: 84-4-882-0222 Fax: 84-4-882-0220 e-mail: srjo@hn.vnn.vn 1LS Industrial Systems Hanoi Office � � � �Hanoi, Vietnam Address: Room C21, 5Th Floor, Horison Hotel, 40 Cat Linh , Hanoi, Vietnam Tel: 84-4-736-6270/1 Fax: 84-4-736-6269 1Dalian LS Industrial Systems Co., Ltd. � � � �Dalian, China Address: No. 15 Liaohexi 3 Road, Economic and Technical Development zone, Dalian, China Tel: 86-411-8273-7777 Fax: 86-411-8730-7560 e-mail: lixk@lgis.com.cn 1LS Industrial Systems (Wuxi) Co., Ltd. � � � �Wuxi, China Address: 102-A National High&New Tech Industrial Development Area, Wuxi, Jiangsu, China Tel: 86-510-534-6666 Fax: 86-510-522-4078 e-mail: Xuhg@lgis.com.cn 1LS Industrial Systems International Trading (Shanghai) Co., Ltd � � � �Shanghai, China Address: Room E-G, 12 th Floor Huamin Empire Plaza, No.726, West Yan’an Road Shanghai 200050, P.R. China Tel: 86-21-6278-4291 Fax: 86-21-6278-4372 e-mail: xuhg@lgis.com.cn 1LS Industrial Systems Shanghai Office � � � �Shanghai, China Address: Room 1705~1707, 17th Floor Xinda Commercial Building, No.322, Xian Xia Road Shanghai 200336, China Tel: 86-21-6208-7610 Fax: 86-21-6278-4292 1LS Industrial Systems Beijing Office � � � �Beijing, China Address: B-Tower 17 Fl. Beijing Global Trade Center B/D. No. 36, BeisanhUanDong-Lu, DongCheong-District, Beijing 100013, P.R. China Tel: 86-10-6462-3254 Fax: 86-10-6462-3236 e-mail: linsz@lgis.com.cn 1LS Industrial Systems Guangzhou Office � � � �Guangzhou, China Address: Room 1403, 14F, New Poly Tower, 2 Zhongshan Liu Road, Guangzhou, China Tel: 86-20-8326-6754 Fax: 86-20-8326-6287 e-mail: zhangch@lgis.com.cn 1LS Industrial Systems Chengdu Office � � � �Chengdu, China Address: 12Floor, Guodong Building, No52 Jindun Road Chengdu, 610041, P.R. China Tel: 86-28-8612-9151 Fax: 86-28-8612-9236 e-mail: hongkonk@vip.163,com 1LS Industrial Systems Qingdao Office � � � �Qingdao, China Address: 7B40,Haixin Guangchang Shenye Building B, No. 9, Shangdong Road Qingdao, China Tel: 86-532-580-2539 Fax: 86-532-583-3793 e-mail: bellkuk@hanmail.net
File đính kèm:
- thiet_bi_bien_doi_tan_sobien_tan_stavert_is5.pdf