Các xét nghiệm sàng lọc bệnh lý dị ứng
Chỉ định:
-Bệnh nhân mẫn cảm với 1 dị nguyên
-Bệnh nhân không mẫn cảm với dị nguyên do đố không có phản ứng qua trung gian IgE
-Bệnh nhân có nguy cơ phản ứng với test kích thích (dị ứng thức ăn hoặc test kích thích phế quản)
Nhóm bệnh nhân đặc trưng cho test in vitro
Các xét nghiệm sàng lọc bệnh lý dị ứngXét nghiệm dị ứng cổ điểnSử dụng bộ xét nghiệm in vitroChỉ định:-Bệnh nhân mẫn cảm với 1 dị nguyên-Bệnh nhân không mẫn cảm với dị nguyên do đố không có phản ứng qua trung gian IgE-Bệnh nhân có nguy cơ phản ứng với test kích thích (dị ứng thức ăn hoặc test kích thích phế quản)Nhóm bệnh nhân đặc trưng cho test in vitroChiết xuất dị nguyênDị nguyênDị nguyên tinh chiếtTinh chếBọcẢnh hưởng của dị nguyên chiết xuấtKhác biệt về vùng và mùaCần nhiều công đoạn tách chiết và bọc dị nguyênlàm mất các thành phầnGiải pháp:kiểm tra từng công đoạn tách chiếtPhân tích từng thành phầnĐiều chỉnh chất lượng dị nguyên bằng cách gắn các dị nguyên với các thành phần khác Các loại dị nguyên chiết xuất Không chuẩn hóaChuẩn hóa quốc tếQuản lý chất lượng dị nguyên tách chiếtCấu tạo bởiHoạt hóa bởiCác hệ thống kiểm tra đi kèm Tiệu chuẩn cần có của các xét nghiệm dị ứngChính xác và toàn diện với từng bệnh nhânHạn chế của test lẩy dachỉ thử được 1 vài dị nguyên cùng 1 lúcBệnh nhân đau (đặc biệt trẻ em)Mang tính chủ quan khi làm và đọc kết quảBệnh nhân cần chờ kết quả lâuKhông có bộ dị nguyên cho test lẩy daTest với nhiều dị nguyênMục đích: tiết kiệm chi phí, thời gian, số lượng máuHiệu quảNhiều thời gian, nhiều mẫu, giá caoít thời gian, ít mẫu, giá thấpĐịa phương hóa bộ dị nguyên90 loại (hô hấp, thức ăn, côn trùng) và dị nguyên đặc trưng cho quốc gia>20 loại dị nguyên Châu ÁDị nguyênDị nguyênDị nguyênCác loại dị nguyên Châu Á sẵn cóKháng nguyên đặc hiệu và kháng nguyên chéoKháng nguyên đặc hiệu:Đặc hiệu với 1 loại dị nguyên hoặc với 1 nhóm các dị nguyên giống nhauKháng nguyên chéo:Cấu trúc giống nhau giữa nhiều loại kháng nguyên khác nhauYếu tố carbonhydrat phản ứng chéoIgE chống lại glycosylation của proteincấu trúc CCD tương đồng giữa nhiều kháng nguyên khác nhauĐa mẫn cảm: tìm IgE đặc hiệu với nhiều loại kháng nguyênKhông có triệu chứng lâm sàngCCD có trên mỗi que thửHiệu quả và cần thiết khi:triệu chứng lâm sàng và kết quả IgE đặc hiệu không tương ứngQuá nhiều IgE đặc hiệu dương tính với thực vật và dị nguyên hô hấp (đa mẫn cảm)Tìm IgE đặc hiệu với nọc ong mật và ong bắp cày (dị ứng đôi)Quy trình đơn giản và linh hoạtQuy trình đơn giản và linh hoạtMultiparameter hiệu quả 44 mẫu * 54 dị nguyên 2.376 kết quả cho 44 bệnh nhân trong 4,5 giờThông điệp Test Multiparameter (immunoblot) phát hiện IgE đặc hiệuXét nghiệm IgE đặc hiệu đồng thời cho 54 dị nguyên trên 1 que thửChỉ định lâm sàng rộng rãiThực hiện nhanh- các kết quả có trong 3hĐơn giản: thao tác tự động – bằng tayChỉ cần lượng nhỏ máu của bệnh nhân- 100ui cho mỗi que thửĐánh giá tự động nhờ phần mềm EUROLineScanTiêu chuẩn hóa kết quả dựa vào EASTPhát hiện IgE đặc hiệu CCD với mọi mẫu thửCó vạch đối chứng để chuẩn hóa kết quả
File đính kèm:
- cac_xet_nghiem_sang_loc_benh_ly_di_ung.pptx
- 6.parameter.pptx