Biomarker trong chẩn đoán và theo dõi điều trị đợt cấp của suy tim mất bù mạn tính - Đặng Vạn Phước
Là dấu ấn sinh học của suy tim trong chăm sóc ban
đầu, NT-proBNP có thể ưu việt hơn BNP là do:
Có thời gian bán hủy dài hơn1 (2 giờ so với 20p)
Hiện diện trong máu ở nồng độ cao hơn1
Ổn định hơn ở nhiệt độ phòng1
Ít bị ảnh hưởng do biến đổi sinh học và thay đổi tư
thế2
GS.TS.BS. Đặng Vạn Phước Đại Học Y Dược TPHCM Biomarker trong chẩn đoán và theo dõi điều trị đợt cấp của Suy tim mất bù mạn tính Các yếu tố nguy cơ tim mạch Bệnh Tim mạch Mason RP and Jacob RF Các giai đoạn suy tim theo AHA GĐ A Đang có nguy cơ suy tim ĐTĐ (Diabetes) Bệnh mạch vành Tăng huyết áp GĐ B Rối loạn thất trái Không triệu chứng NMCT từ trước Tăng huyết áp GĐ C Suy tim có triệu chứng GĐ D Suy tim Giai đoạn cuối Mức độ nặng của bệnh Tỉ lệ bệnh NT-proBNP Released from the heart NT-proBNP BNP Blood Inactive protein Longer half life (60 to 120 min) Higher sensitivity Level directly correlates with level of overstretching of heart muscle Active protein Shorter half life (20 min) WALL STRESS proBNP1-108 Heart Sinh học của Hệ thống Peptid Bài niệu Natri Tổng hợp và phóng thích nt-proBNP pre-proBNP1-134 Meprin A BNP7-32 DPP-IV = dipeptidyl peptidase–IV DPP-IV BNP3-32 BNP1-32 NT-proBNP1-76 proBNP1-108 Signal peptide (26 amino acids) Căng thành cơ tim Máu pre-proBNP1-134 Meprin A BNP7-32 DPP-IV = dipeptidyl peptidase–IV DPP-IV BNP3-32 proBNP1-108 BNP1-32 NT-proBNP1-76 proBNP1-108 Signal peptide (26 amino acids) Căng thành cơ tim Máu Tổng hợp và phóng thích nt-proBNP Sinh học của Hệ thống Peptid Bài niệu Natri Là dấu ấn sinh học của suy tim trong chăm sóc ban đầu, NT-proBNP có thể ưu việt hơn BNP là do: Có thời gian bán hủy dài hơn1 (2 giờ so với 20p) Hiện diện trong máu ở nồng độ cao hơn1 Ổn định hơn ở nhiệt độ phòng1 Ít bị ảnh hưởng do biến đổi sinh học và thay đổi tư thế2 1. Hildebrandt et al (2009). Dis Markers 26:227-233 2. Boomsma et al (2001). Clin Chem 47:963-965 Peptid bài niệu Natri (Natriuretic peptides - NP) Mối tương quan mật thiết giữa nồng độ NT-proBNP & Phân độ NYHA trên bệnh nhân suy tim NT-proBNP giúp xác định được mức độ nghiêm trọng của suy tim. Có mối liên quan mật thiết giữa nồng độ NT-proBNP và bảng phân loại suy tim NYHA giúp phân biệt một cách đáng tin cậy những bệnh nhân rối loạn chức năng tâm thất. Suy tim mạn Suy tim cấp 8 Nghiên cứu PRIDE Januzzi et al, Am J Cardiol 2005;95:948 Prospective, blinded study of 599 patients presenting to the ED at Massachusetts General Hospital with complaints of dyspnea 9 Kết quả: Các yếu tố tiên đoán suy tim Yếu tố tiên đoán Tỉ lệ OR Khoảng tin cậy 95% P value Tăng NT-proBNP 44 21.0-91.0 <0.0001 Phù mô kẽ phổi trên X-quang ngực 11 4.5-26.0 <0.0001 Khó thở khi nằm 9.6 4.0-23.0 <0.0001 Đã dùng thuốc lợi tiểu quai vào lúc nhập viện 3.4 1.8-6.4 0.01 Nghe phổi có ran 2.4 1.2-5.2 0.05 Tuổi (theo năm) 1.03 1.01-1.05 0.01 Ho 0.43 0.23-0.83 0.05 Sốt 0.17 0.05-0.50 0.03 Januzzi et al, AJC 2005 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1-Specificity (False Positives) S e n si ti v it y ( T ru e P o si ti v e s) Đánh giá lâm sàng, AUC=0.90 NT-proBNP, AUC=0.94 NT-proBNP versus Clinical Judgment, p=0.006 Kết hợp, AUC=0.96 Combined versus NT-proBNP, p=0.04 Combined versus Clinical Judgment, p<0.001 NT-proBNP: Giúp chẩn đoán chính xác suy tim cấp 11 Suy tim cấp (N=209) Không có suy tim trước đó (N=355) Có tiền sử suy tim trước đó (N=35) P< 0.001 Kết quả: Nồng độ NT-proBNP 1175 4435 Januzzi et al, AJC 2005 95: 948-954 0 500 1000 1500 2000 2500 3000 3500 4000 4500 N T -p ro B N P ( p g /m l) Giá trị cộng hưởng của NPs và siêu âm tim • NT-proBNP tiên lượng chính xác biến cố tử vong khi kết hợp với dữ liệu siêu âm • NT-proBNP có liên quan chặt chẽ với cấu trúc và chức năng tim • NT-proBNP <300 pg/ml loại trừ đáng kể nhu cầu kiểm tra bất thường bằng siêu âm 13 ICON Study Group: James Januzzi, Aaron Baggish (Boston, USA) Antoni Bayes-Genis (Barcelona, Spain) Roland RJ van Kimmenade, Yigal Pinto (Maastricht, Netherlands) A. Mark Richards, John Lainchbury (Christchurch, New Zealand) 1256 Subjects, 720 with Acute Heart Failure 14 • Dữ liệu đồng thuận quốc tế về NT-proBNP: 300 pg/mL, không phụ thuộc tuổi • Độ nhạy 99% • Độ đặc hiệu 60% • Giá trị dự đoán âm tính 98% Giá trị “loại trừ” không phụ thuộc tuổi Januzzi, et al, Eur H Journal 2005 15 Dữ liệu đồng thuận quốc tế sử dụng NT-proBNP (bối cảnh cấp): Ngưỡng chẩn đoán “rule in” theo tuổi 83% 55% 92% 73% 85% 1800 pg/ml All >75 years (n=519) 86% 66% 88% 84% 90% Overall 85% 88% 82% 82% 90% 900 pg/ml All 50-75 years (n=554) 95% 99% 76% 93% 97% 450 pg/ml All <50 years (n=183) Accuracy NPV PPV Specificity Sensitivity Optimal cut-point Age strata Tối ưu hơn chiến lược ngưỡng cut-point đơn Để chẩn đoán suy tim cấp: “Ba ngưỡng cut point’’ Januzzi, et al, Eur H Jour 2006;27:330 Tiên lượng nguy cơ tử vong sớm trên bệnh nhân suy tim cấp Januzzi JL, et al, Eur Heart J, 2006; 27:330. Tương quan giữa giá trị NT- proBNP và nguy cơ tử vong sớm do suy tim mất bù. Log rank P value <.001 Dữ liệu về việc sử dụng NT- proBNP đánh giá nguy cơ tử vong sớm do suy tim mất bù của nghiên cứu “International Collaborative of NT-proBNP” P <.00001 BNP/NT-proBNP và tiên lượng suy tim giai đoạn C Tầm quan trọng của việc đo nhiều lần NT-proBNP để tiên lượng trong ST mạn 0 4 Months 0 500 1000 2000 1500 2500 Mortality (%) Hospitalization for HF (%) n=1322 HighHigh 25.6 26.8 n=180 17.2 21.1 LowHigh n=368 13.6 10.1 HighLow n=1618 8.6 6.7 LowLow N T- p ro B N P ( p g /m L) Masson et al, J Am Coll Cardiol, 2008; 52:997 Các phương thức điều trị có hiệu quả trên nồng độ B- Type Natriuretic Peptide Điều trị Hiệu quả trên BNP/NT-proBNP Lợi tiểu Ức chế men chuyển Angiotensin Chẹn thụ thể Angiotensin II Ức chế Một số trường hợp tạm thời, hầu hết là Đối kháng Aldosterone Máy tạo nhịp 2 buồng thất Thể dục Kiểm soát tần số nhịp trong Rung nhĩ Truyền BNP N-BNP, BNP sau đó Nt-proBNP có mặt trong tất cả các phác đồ Những văn bản đồng thuận Clinical Application NT-proBNP / BNP Acute onset or worsening of symptoms for exclusion (rule out) of HF NT-proBNP 300 pg/mL / BNP pg/mL (In 2008, 400 pg/mL was recommended) Non acute, exclusion (rule out) of HF NT-proBNP 125 pg/mL / BNP 35 pg/mL Adding prognostic information No defined cutpoint Reducing mortality and re-admission in the management of HF Often accompanied by a reduction in NP values Chronic HF, RCT data supporting NP serial measurement is conflicting. ESC is uncertain of clinical benefit of guided therapy High levels associated with poor outcomes, decreasing values denotes a better prognosis Rule in value of acute HF, “HF likely” Normal values in untreated patients vitually excludes significant cardiac disease, echo unecessary (In 2008, a NT-proBNP value of 2000 pg/mL was recommended) McMurray, et al. (2012). Euro Heart J. NT-proBNP: Tầm soát/Chẩn đoán/Tiên lượng/Theo dõi Tóm lại NT-proBNP là công cụ có giá trị để chẩn đoán Suy tim cấp và hướng dẫn điều trị Suy tim mất bù mãn tính trong suốt quá trình mắc bệnh (nghiên cứu PRIDE). NT-proBNP có liên quan chặt chẽ với cấu trúc và chức năng tim do đó tiên lượng sớm và chính xác biến cố tử vong khi kết hợp với dữ liệu siêu âm tim (nghiên cứu PRIDE). Giá trị “loại trừ” của NT-proBNP không phụ thuộc tuổi là < 300 pg/ml giúp loại bỏ nhu cầu kiểm tra bằng siêu âm tim (nghiên cứu ICON) Nt-proBNP có mặt trong tất cả các phác đồ và các văn bản đồng thuận toàn cầu (đặc biệt là ESC 2012) Cần đo nhiều lần NT-proBNP để tiên lượng bệnh nhân trong Suy tim mãn tính
File đính kèm:
- biomarker_trong_chan_doan_va_theo_doi_dieu_tri_dot_cap_cua_s.pdf