Bài giảng Phần mềm tính toán hệ thống điện - Nguyễn Ðăng Toản
Thi: trên máy tính
Nội dung
Giới thiệu chung
Bài toán trào lưu công suất
POWERWORLD (tính toán cho lưới truyền tải)
PSS/E (tính toán cho lưới truyền tải)
PSS/ADEPT (tính toán cho lưới phân phối)
DOCWIN (Tính toán lưới hạ áp)
EMTP
,ANSTAR WINDV1,NOMV1,ANG1,RATA1,RATB1,RATC1,COD,CONT,RMA,RMI,VMA,VMI,NTP,TAB,CR,C X WINDV2,NOMV2,ANG2,RATA2,RATB2,RATC2 WINDV3,NOMV3,ANG3,RATA3,RATB3,RATC3 0/ 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1003/9/2011 I /J/ K: các nút, các phía của MBA K = 0 by default (MBA 2 cuộn dây) CKT : MBA số: CKT = ’1’ by default. CW = 1 by default. CZ xác ñịnh ñơn vị của ñiện kháng các cuộn dây, CZ = 1 by default (pu) CM xác ñịnh ñơn vị của ñiện kháng từ hóa các cuộn dây. CM = 1 by default (pu) MAG1, MAG2 : MAG1 = 0.0 and MAG2 = 0.0 by Default NMETR Code cho việc ño lường NMETR = 2 by default. NAME Tên cùa MBA, NAME is eight blanks by default. STAT Tình trạng làm việc của MBA: STAT = 1 by default. Một số thông số mặc ñịnh R1-2, X1-2 ðiện trở/ñiện kháng của cuộn 1-2 khi CZ is 1, chúng ñược biểu diển bởi (pu) của hệ thống ñiện, Mặc ñịnh R1-2=0.0 nhưng không có giá trị mặc ñịnh X1-2. SBASE1-2 Công suất của MBA. SBASE1-2 = SBASE (the system base MVA) by default. R2-3, X2-3 ðiện trở/ñiện kháng của cuộn 2-3 khi CZ is 1, chúng ñược biểu diển bởi (pu) của hệ thống ñiện, Mặc ñịnh R2-3=0.0 nhưng không có giá trị mặc ñịnh X2-3 SBASE2-3 Công suất của cuộn 2-3 SBASE2-3 = SBASE (the system base MVA) by default. Tương tự như cuộn 1-3 COD: code ñiều khiển của MBA WINDV1: tỉ số của ñầu phân áp TAP dải ñiều chỉnh của tap: 0.9-11 NTP: số ñầu phân áp 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1013/9/2011 TRAO ðỔI CÔNG SUẤT CÁC KHU VỰC I, ISW, PDES, PTOL, ’ARNAME’ 0/ I: Số liệu của khu vực ISW: Nút cân bằng của khu vực, phải là nút máy phát, mặc ñịnh =0 PDES: Mức công suất trao ñổi giữa các khu vực, mặc ñịnh =0 PTOL: ðộ sai lệch tính toán MW,mặc ñịnh =10 ‘ARNAME’: Tên của vùng Khu vực IIKhu vực I PDES (MW) I (nút cân bằng của khu vực) ~ 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1023/9/2011 MỘT SỐ CÁC THÔNG SỐ KHÁC 0 / END OF AREA DATA, BEGIN TWO-TERMINAL DC DATA 0 / END OF TWO-TERMINAL DC DATA, BEGIN VSC DC LINE DATA 0 / END OF VSC DC LINE DATA, BEGIN SWITCHED SHUNT DATA 0 / END OF SWITCHED SHUNT DATA, BEGIN IMPEDANCE CORRECTION DATA 0 / END OF IMPEDANCE CORRECTION DATA, BEGIN MULTI- TERMINAL DC DATA 0 / END OF MULTI-TERMINAL DC DATA, BEGIN MULTI-SECTION LINE DATA 0 / END OF MULTI-SECTION LINE DATA, BEGIN ZONE DATA 0 / END OF ZONE DATA, BEGIN INTER-AREA TRANSFER DATA 0 / END OF INTER-AREA TRANSFER DATA, BEGIN OWNER DATA 0 / END OF OWNER DATA, BEGIN FACTS DEVICE DATA 0 / END OF FACTS DEVICE DATA 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1033/9/2011 7.4 THUẬT TOÁN TÍNH LOADFLOW NEWTON-RAPHSON 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1043/9/2011 7.4 THUẬT TOÁN TÍNH LOADFLOW GAUSS-SEIDEL 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1053/9/2011 THAY ðỔI CÁC LỰA CHỌN Hoặc có thể dùng: FNSL OPT, SOLV OPT, ... 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1063/9/2011 CÁC CHỨC NĂNG KHÁC LIST: Liệt kê số liệu dùng ñể tính trào lưu công suất Các tùy chọn của lệnh gồm: LIST Liệt kê dữ liệu tính toán trào lưu công suất cho tất cả các nút theo phân loại dữ liệu LIST, ALL Liệt kê tất cả các phân loại dữ liệu AREA Liệt kê dữ liệu tương ứng với một khu vực KV Liệt kê dữ liệu tương ứng với một cấp ñiện áp Zone Liệt kê dữ liệu tương ứng với một khu vực POUT: In ra kết quả tính trào lưu công suất Các tùy chọn của lệnh này gồm: POUT ðưa ra trào lưu công suất cho nút lựa chọn POUT, ALL ðưa ra trào lưu công suất của tất cả các nút AREA ðưa ra trào lưu công suất cho một khu vực KV ðưa ra trào lưu công suất cho một cấp ñiện áp ZONE ðưa ra trào lưu công suất cho một vùng 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1073/9/2011 CÁC CHỨC NĂNG KHÁC EXAM: Liệt kê dữ liệu dùng ñể tính trào lưu công suất theo một hay nhiều nút ñã chỉ ra Lệnh này gồm các tùy chọn sau: EXAM Liệt kê các dữ liệu tính trào lưu công suất cho các nút theo chỉ ñịnh EXAM, ALL Liệt kê tất cả các loại dữ liệu tính toán cho tất cả các nút , AREA Liệt kê dữ liệu tính toán theo miền area , KV Liệt kê dữ liệu tính toán tương ứng với cấp ñiện áp , Zone Liệt kê dữ liệu tương ứng với một khu vực GENS: Liệt kê các ñiều kiện của máy phát ñiện - Công suất phát ra - Giới hạn công suất phản kháng - ðiện áp cần giữ - ðiện áp thực tế 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1083/9/2011 7.7. VÍ DỤ TÍNH TOÁN: HTð 2 VÙNG CỦA KUNDUR 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1093/9/2011 Thông số hệ thống ðiện áp MPð 20kV, 900MVA, MPð1-2, P=800, V1=1.03, V2=1.01 MPð 4, P=700, V4=1.01 MPð 3: V1=1.03, góc -6.8 ñộ Mỗi MBA: có z=0+j0.15 (hệ ñơn vị tương ñối 900MVA và 20/230kV), tỉ số 1.0 ðường dây có các thông số sau (hệ ñơn vị 100MVA,230kV ): r=0.0001 pu/km, xL=0.001 pu/km, bC=0.00175pu/km Tụ ñiện: nút 700: 400Mvar,800: 100Mvar,900:400Mvar Tải nút: P= 717MW,Q= 50Mvar, Nút: P= 250MW,Q= 50Mvar, Nút: P= 1967MW,Q= 100Mvar 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1103/9/2011 0, 100.00 / PSS/E-29.0 FRI, AUG 28 2009 23:29 A FOUR MACHINE SYSTEM NEW ENGLAND SYSTEM 100,'GEN1 ', 20.0000, 2, 0.000, 0.000, 1, 1, 1.03000, 0.00000, 1 200,'GEN2 ', 20.0000, 2, 0.000, 0.000, 1, 1, 1.01000, 0.00000, 1 300,'GEN3 ', 20.0000, 3, 0.000, 0.000, 2, 1, 1.03000, -6.8000, 1 400,'GEN4 ', 20.0000, 2, 0.000, 0.000, 2, 1, 1.01000, 0.00000, 1 500,'TRAN1 ', 230.0000,1, 0.000, 0.000, 1, 1, 1.00000, 0.00000, 1 600,'TRAN2 ', 230.0000,1, 0.000, 0.000, 1, 1, 1.00000, 0.00000, 1 700,'BUSAREA1', 230.0000,1, 0.000, 400.000, 1, 1, 1.00000, 0.00000, 1 710,'LOADBUS1', 230.0000,1, 0.000, 0.000, 1, 1, 1.00000, 0.00000, 1 800,'BUSAREA3', 230.0000,1, 0.000, 100.000, 3, 1, 1.00000, 0.00000, 1 900,'BUSAREA2', 230.0000,1, 0.000, 400.000, 2, 1, 1.00000, 0.00000, 1 1000,'TRAN4 ', 230.0000,1, 0.000, 0.000, 2, 1, 1.00000, 0.00000, 1 1100,'TRAN3 ', 230.0000,1, 0.000, 0.000, 2, 1, 1.00000, 0.00000, 1 1200,'TCSC ', 230.0000,1, 0.000, 0.000, 3, 1, 1.00000, 0.00000, 1 0 / END OF BUS DATA, BEGIN LOAD DATA 700,'1 ',1, 1, 1, 717.000, 50.000, 0.000, 0.000, 0.000, 0.000, 1 710,'1 ',1, 1, 1, 250.000, 50.000, 0.000, 0.000, 0.000, 0.000, 1 900,'1 ',1, 2, 1, 1967.000, 100.000, 0.000, 0.000, 0.000, 0.000, 1 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1113/9/2011 0 / END OF LOAD DATA, BEGIN GENERATOR DATA 100,'1 ', 800.000, 0.0000, 9999.000, -9999.000,1.03000, 0, 900.000, 0.00000, 0.30000, 0.00000, 0.00000,1.00000,1, 100.0, 9999.000, -9999.000, 1,1.0000 200,'1 ', 800.000, 0.0000, 9999.000, -9999.000,1.01000, 0, 900.000, 0.00000, 0.30000, 0.00000, 0.00000,1.00000,1, 100.0, 9999.000, -9999.000, 1,1.0000 300,'1 ', 744.465, 0.0000, 9999.000, -9999.000,1.03000, 0, 900.000, 0.00000, 0.30000, 0.00000, 0.00000,1.00000,1, 100.0, 9999.000, -9999.000, 1,1.0000 400,'1 ', 700.000, 0.0000, 9999.000, -9999.000,1.01000, 0, 900.000, 0.00000, 0.30000, 0.00000, 0.00000,1.00000,1, 100.0, 9999.000, -9999.000, 1,1.0000 0 / END OF GENERATOR DATA, BEGIN BRANCH DATA 500, 600,'1 ', 0.00250, 0.02500, 0.04375, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 600, 700,'1 ', 0.00100, 0.01000, 0.01750, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 700, 710,'1 ', 0.00010, 0.00100, 0.00175, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 700, 800,'1 ', 0.01500, 0.15000, 0.26250, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 700, 800,'2 ', 0.01500, 0.15000, 0.26250, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 700, 800,'3 ', 0.01500, 0.15000, 0.26250, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 800, 900,'1 ', 0.01500, 0.15000, 0.26250, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 800, 900,'2 ', 0.01500, 0.15000, 0.26250, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 800, 1200,'1 ', 0.00000, -0.00001, 0.00000, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 900, 1000,'1 ', 0.00100, 0.01000, 0.01750, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 900, 1200,'1 ', 0.01500, 0.15000, 0.26250, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 1000, 1100,'1 ', 0.00250, 0.02500, 0.04375, 0.00, 0.00, 0.00, 0.00000, 0.00000, 0.00000, 0.00000,1, 0.00, 1,1.0000 0 / END OF BRANCH DATA, BEGIN TRANSFORMER DATA 100, 500, 0,'1 ',1,2,1, 0.00000, 0.00000,2,'TRANS1 ',1, 1,1.0000 0.00000, 0.15000, 900.00 1.00000, 0.000, 0.000, 0.00, 0.00, 0.00, 0, 0, 1.10000, 0.90000, 1.10000, 0.90000, 33, 0, 0.00000, 0.00000 1.00000, 0.000 200, 600, 0,'1 ',1,2,1, 0.00000, 0.00000,2,'TRANS2 ',1, 1,1.0000 0.00000, 0.15000, 900.00 1.00000, 0.000, 0.000, 0.00, 0.00, 0.00, 0, 0, 1.10000, 0.90000, 1.10000, 0.90000, 33, 0, 0.00000, 0.00000 1.00000, 0.000 300, 1100, 0,'1 ',1,2,1, 0.00000, 0.00000,2,'TRANS3 ',1, 1,1.0000 0.00000, 0.15000, 900.00 1.00000, 0.000, 0.000, 0.00, 0.00, 0.00, 0, 0, 1.10000, 0.90000, 1.10000, 0.90000, 33, 0, 0.00000, 0.00000 1.00000, 0.000 400, 1000, 0,'1 ',1,2,1, 0.00000, 0.00000,2,'TRANS4 ',1, 1,1.0000 0.00000, 0.15000, 900.00 1.00000, 0.000, 0.000, 0.00, 0.00, 0.00, 0, 0, 1.10000, 0.90000, 1.10000, 0.90000, 33, 0, 0.00000, 0.00000 1.00000, 0.000 TS. Nguyễn ðăng Toản 1123/9/2011 0 / END OF TRANSFORMER DATA, BEGIN AREA DATA 0 / END OF AREA DATA, BEGIN TWO-TERMINAL DC DATA 0 / END OF TWO-TERMINAL DC DATA, BEGIN VSC DC LINE DATA 0 / END OF VSC DC LINE DATA, BEGIN SWITCHED SHUNT DATA 0 / END OF SWITCHED SHUNT DATA, BEGIN IMPEDANCE CORRECTION DATA 0 / END OF IMPEDANCE CORRECTION DATA, BEGIN MULTI-TERMINAL DC DATA 0 / END OF MULTI-TERMINAL DC DATA, BEGIN MULTI-SECTION LINE DATA 0 / END OF MULTI-SECTION LINE DATA, BEGIN ZONE DATA 0 / END OF ZONE DATA, BEGIN INTER-AREA TRANSFER DATA 0 / END OF INTER-AREA TRANSFER DATA, BEGIN OWNER DATA 0 / END OF OWNER DATA, BEGIN FACTS DEVICE DATA 0 / END OF FACTS DEVICE DATA 7. Phần mềm PSS/E TS. Nguyễn ðăng Toản 1133/9/2011 113 Xin chân thành cảm ơn
File đính kèm:
- bai_giang_phan_mem_tinh_toan_he_thong_dien_nguyen_ang_toan.pdf