Bài giảng Mạng máy tính - Chương 1: Các khái niệm cơ bản về mạng máy tính và mạng Internet
Thếnàolàmộtmạngmáytính?
CácthànhphầncủamộtMMT
Internet làgì?
KiếntrúcInternet (Internet Architecture)
Cácchiếnlượcdồnkênh
Mạngchuyểnmạchkênh, gói
NhữngvấnđềcơbảntrongMMT
Mạng Máy Tính Computer Networks Phạm Văn Nam Email: nampv@ntu.edu.vn; pvnamk19@yahoo.com Địa chỉ liên hệ: Văn phòng Bộ môn Mạng & Truyền thông - Khoa Công nghệ Thông tin, Trường Đại học Nha Trang Điện thoại: 831149-214 Introduction 1-1 Môn học nói về? Mạng máy tính (MMT) đa năng - Không phải là những mạng chuyên dụng (vd: telephone) Những nguyên lý cơ bản của MMT - Không khảo sát tất cả các chuẩn giao thức hiện hành Tập trung vào kiến trúc phần mềm mạng - Chỉ thảo luận một số phần cứng mạng thiết yếu Introduction 1-2 Tài liệu môn học Tài liệu chính Computer Networking by Jim Kurose and Keith Ross, Addison-Wesley, 2nd Edition, 2002 Mạng máy tính và các hệ thống mở, Nguyễn Thúc Hải, NXB Giáo dục, 1999 Computer Networks by Andrew S. Tanenbaum, Prentice Hall, 4th Edition, 2002 Tài liệu đọc thêm TCP/IP Illustrated Vol. 1 & 2 by W. Richard Stevens, Addision-Wesley, 1994 Computer Networks and Internets by Douglas E. Comer, Prentice Hall, 2nd Edition, 1998 Introduction 1-3 Chương 1: Các khái niệm cơ bản về mạng máy tính và mạng Internet Thế nào là một mạng máy tính? Các thành phần của một MMT Internet là gì? Kiến trúc Internet (Internet Architecture) Các chiến lược dồn kênh Mạng chuyển mạch kênh, gói Những vấn đề cơ bản trong MMT Introduction 1-4 Thế nào là một mạng máy tính? Mạng cung cấp sự kết nối Một tập các máy tính/thiết bị chuyển mạch được kết nối bởi các liên kết truyền thông Nhằm chia sẻ thông tin và tài nguyên Topologies (đồ hình mạng) Nhiều phương tiện vật lý khác nhau Coaxial cable, twisted pair, fiber optic, radio, satellite Mạng cục bộ, Mạng đô thị, Mạng diện rộng, vv… (Local/Metropolitan/Wide Area Networks – LANs, MANs, WANs, etc.) Introduction 1-5 Các thành phần của một MMT Introduction 1-6 • trạm, hệ thống đầu cuối – pc’s, workstations, servers – PDA’s, phones, toasters chạy các ứng dụng mạng • liên kết truyền thông – fiber, copper, radio, satellite – điểm - điểm và quảng bá – băng thông • switches và routers: chuyển tiếp các gói dữ liệu qua mạng • internet (liên mạng): mạng của các mạng • Internet là một liên mạng công cộng cụ thể local ISP company network regional ISP router workstation server mobile Internet là gì? The Internet: Tập hợp các mạng và bộ định tuyến trải rộng trên phạm vi toàn thế giới và sử dụng tập giao thức TCP/IP để hình thành một mạng ảo cộng tác, đơn. Intranet: Sự kết nối của các LANs khác nhau trong một tổ chức Riêng tư (Private) Có thể dùng đường thuê bao riêng (leased lines) Thông thường thì nhỏ, nhưng có thể bao gồm đến vài trăm routers Có thể được kết nối ra the Internet (hoặc không), bởi bức tường lửa (thông thường) Introduction 1-7 Internet Architecture (Kiến trúc Internet) LANs International lines ISP ISPcompany university national network regional network NAP on-line services company access via modem Introduction 1-8 Các chiến lược dồn kênh Chia sẻ tài nguyên mạng giữa nhiều người sử dụng Introduction 1-9 • Những chiến lược dồn kênh thông thường • Dồn kênh chia thời gian-Time Division Multiplexing (TDM) • Dồn kênh chia tần số-Frequency Division Multiplexing (FDM) • Cả hai chiến lược trên đều là kỹ thuật chuyển mạch kênh (circuit switching technology) Chuyển mạch kênh: FDMA và TDMA Introduction 1-10 FDMA frequency time TDMA frequency time 4 users Example: Mạng chuyển mạch kênh - Circuit Switched Networks Tất cả tài nguyên (vd: các liên kết truyền thông) cần thiết cho một cuộc gọi được dành riêng trong suốt cuộc gọi Ví dụ: mạng điện thoại Introduction 1-11 Dồn kênh thống kê - Statistical Multiplexing Tương tự như dồn kênh theo thời gian nhưng tùy vào nhu cầu hơn là cố định Kế hoạch lại đường truyền dựa vào nền tảng từng gói Các gói từ các nguồn khác nhau được chèn vào đường truyền Những gói “đấu tranh” dành đường truyền sẽ được đưa vào vùng đệm (buffer) Sự tích tụ vùng đệm được gọi là nghẽn-congestion Đây là kỹ thuật chuyển mạch gói, được dùng trong MMT Introduction 1-12 Mạng chuyển mạch gói - Packet Switched Networks A B C 10 Mbps Ethernet 1.5 Mbps D E statistical multiplexing queue of packets waiting for output link Dữ liệu đưa lên mạng được được chia thành nhiều “gói” gọi là “packets” Phương pháp Lưu giữ và chuyển tiếp (Store-and-forward): packets được lưu giữ trong vùng đệm trước khi được truyền đi Packets chạy trên mạng chia sẻ tài nguyên với các packets khác Việc sử dụng tài nguyên tùy thuộc vào nhu cầu hay chia sẻ tài nguyên theo thống kê Khi tài nguyên hạn chế: độ trễ xếp hàng, mất gói tin Introduction 1-13 Tại sao chia sẻ tài nguyên theo thống kê? Introduction 1-14 Sự tận dụng hiệu quả tài nguyên mạng Kịch bản ví dụ Link bandwidth (dải thông): 1 Mbps Mỗi cuộc gọi cần 100 Kbps khi truyền thông tin Mỗi cuộc gọi có dữ liệu để gửi (“hoạt động”) chỉ chiếm 10% thời gian Chuyển mạch kênh - Circuit switching Mỗi cuộc gọi cần 100 Kbps: chỉ hỗ trợ 10 cuộc gọi đồng thời Chuyển mạch gói - Packet switching Hỗ trợ nhiều cuộc gọi hơn với xác suất “tranh giành” nhau là nhỏ • 35 cuộc gọi đang thực hiện: xác suất mà > 10 cuộc gọi “hoạt động” < 0.0017! So sánh giữa chuyển mạch kênh và chuyển mạch gói Mục so sánh Chuyển mạch kênh Chuyển mạch gói Đường dẫn “đồng” chuyên biệt Có Không Băng thông sẵn có Cố định Biến động Khả năng lãng phí băng thông Có Không Truyền dẫn lưu giữ-chuyển tiếp Không Có Các gói tin đi theo cùng một lộ trình Có Không Thiết lập kết nối Yêu cầu Không cần thiết Khả năng tắc nghẽn xảy ra khi Thiết lập kết nối Đối với mỗi gói tin Ảnh hưởng của tắc nghẽn Cuộc gọi bị chặn Độ trễ xếp hàng Introduction 1-15 Network Taxonomy (Phân loại mạng) Telecommunication networks Circuit-switched networks FDM TDM Packet-switched networks Networks with VCs Datagram Networks Introduction 1-16 Những vấn đề cơ bản trong MMT Đặt tên/Đánh địa chỉ Làm thế nào để tìm tên/địa chỉ của đối tác mà bạn muốn giao tiếp Địa chỉ: một chuỗi byte định danh một nút (node) Các lọai địa chỉ • Unicast: địa chỉ đơn hướng • Broadcast: địa chỉ quảng bá • Multicast: địa chỉ đa hướng Định tuyến/Chuyển tiếp: là quá trình xác định làm thế nào để gởi các gói tin đến đích dựa trên địa chỉ của nó Tìm “hàng xóm”, xây dựng các bảng dẫn đường Introduction 1-17 Những trở ngại cơ bản trong MMT Những gì có thể sai sót? Các lỗi ở mức bit: do sự nhiễu tín hiệu điện Các lỗi ở mức gói: mất gói tin do tràn vùng đệm hay nghẽn Sự phân phát sai thứ tự gói tin: các gói tin có thể đi theo các con đường khác nhau Hỏng hóc tại các nút hoặc đường truyền (link/node failures): đứt cáp hoặc hệ thống bị sập Những gì có thể làm được? Bổ sung thêm các bits dư thừa để chuẩn đoán và sửa các packets bị lỗi Xác nhận các gói nhận được và truyền lại các gói bị mất Gán các số chuỗi (sequence numbers) và sắp xếp lại theo thứ tự các gói ở bên nhận “Cảm nhận” link/node failures và đi vòng qua các failed links/nodes Mục tiêu: để thu hẹp khoảng cách giữa những gì các ứng dụng mong đợi và những gì mà công nghệ nền tảng (underlying technology) có thể cung cấp Introduction 1-18 Tóm tắt chương Những thành phần của một mạng máy tính Kiến trúc Internet Chuyển mạch kênh và chuyển mạch gói Dồn kênh theo thống kê Các vấn đề cơ bản trong mạng máy tính Đặt tên/đánh địa chỉ và định tuyến/chuyển tiếp Kiểm soát lỗi/luồng/tắc nghẽn Introduction 1-19
File đính kèm:
- Bài giảng Mạng máy tính - Chương 1 Các khái niệm cơ bản về mạng máy tính và mạng Internet.pdf