Rèn kỹ năng làm bài từ đồng nghĩa và trái nghĩa môn Tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT Quốc gia) - Vũ Thị Mai Phương (Phần 2)

PHẦN 2 BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is

OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.

A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered

Đáp án C. continued

Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục

Các đáp án khác:

A. (to) cancel = call off: huỷ bỏ

B. (to) spoil: làm hư hại

D. (to) endanger: gây nguy hiểm

Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão.

Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very

important.

A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably

Đáp án B. shabbily

pdf144 trang | Chuyên mục: Tiếng Anh | Chia sẻ: yen2110 | Lượt xem: 411 | Lượt tải: 1download
Tóm tắt nội dung Rèn kỹ năng làm bài từ đồng nghĩa và trái nghĩa môn Tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT Quốc gia) - Vũ Thị Mai Phương (Phần 2), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút "TẢI VỀ" ở trên
ng 
. 
everyone who engaged in selling: 
người bán 
buyer (n): người mua 
customer (n): khách hàng 
6 7verbal (adj): bằng lời 
nó1i 
. 
using speech: sử dụng lời nói 
spoken (adj): nói 
lingual (adj): ngôn ngữ 
oral (adj): bằng miệng 
nonverbal (adj): phi ngôn ngữ, 
không bằng văn bản, thay lời nói 
unspoken (adj): không nói ra 
6 7vulnerable (adj): dễ tổn 
th2ương 
. 
weak and unprotected (adj): yếu và 
không được bảo vệ 
defenseless (adj): không thể tự vệ 
sensitive (adj): nhạy cảm 
unsafe (adj): không an toàn 
susceptible (adj): nhạy cảm, dễ bị 
mắc bệnh 
protected (adj): được bảo vệ 
guarded (adj): được bảo vệ 
resistant (adj): kháng cự 
secure (adj): được bảo vệ 
strong (adj): mạnh 
6 7unaware (adj): không 
ch3ú ý, không nhận thức 
. 
heedless (adj): không chú ý, lơ là 
negligent (adj): không chú ý, thờ ơ 
unconcerned (adj): không nhận 
thức được 
ignorant (adj): không biết 
attentive (adj): chú ý 
careful (adj): chú ý, cẩn thận 
well-informed (adj): thông thạo, 
biết rõ 
aware (adj): nhận thức 
concerned (adj): quan tâm 
6 7unemployment benefit 
(n4): trợ cấp thất nghiệp 
. 
dole (n):trợ cấp thất nghiệp 
unemployment compensation (n): 
trợ cấp thất nghiệp 
unemployment welfare (n): trợ cấp 
thất nghiệp 
6 7underestimate 
(v5): đánh giá thấp 
. 
undervalue (v): đánh giá thấp 
belittle (v): đánh giá thấp 
miscalculate (v): đánh giá thấp 
underrate (v): đánh giá thấp 
exaggerate (v): phóng đại 
overestimate (v): đánh giá quá cao 
overrate (v): đánh giá quá cao 
overvalue (v): đánh giá quá cao 
 under control: dưới sự 
kiểm soát 
in one's power (idiom): trong 
quyền kiểm soát của ai 
out of hand: ngoài tầm với 
out of control: ngoài tầm kiểm 
soát 
6 7i understand: tôi hiểu 
7 
. 
I comprehend: tôi hiểu 
It makes sense to me: nó có lý với 
tôi 
6 7I understand (v): hiểu 
8 
. 
comprehend (v): hiểu find out (v): 
tìm hiểu ra 
be ignorant (adj) of: không biết 
cái gì 
6 7 
9 
. 
make out (v): phát hiện ra 
grasp (v): nắm bắt 
perceive (v): nhận thức 
misunderstand (v): hiểu nhầm 
neglect (v): lờ đi, không quan tâm 
6 8unfortunately (adv): 
kh0ông may 
. 
unluckily (adv): không may 
horribly (adv): kinh khủng 
unhappily (adv): không hạnh phúc 
fortunately (adv): may mắn 
luckily (adv): may mắn thay 
happily (adv): hạnh phúc 
6 8unleash (v): tháo gỡ 
1 
. 
discharge (v): dỡ, tha, thả 
free (v): thải, thả 
release (v): thả, tháo 
untangle (v): gỡ ra 
hold (v): giữ 
restrain (v): hạn chế 
conceal (v): che giấu 
6 8unkempt (adj): bù xù, 
rố2i bù 
. 
shabby (adj): tồi tệ, tiều tụy sloppy 
(adj): luộm thuộm 
messy (adj): lộn xộn 
grubby (adj): lộn xộn, bẩn thỉu 
neat (adj): ngăn nắp 
clean (adj): dọn dẹp, sạch sẽ 
tidy (adj): dọn dẹp ngăn nắp 
6 8upheaval (n): bước 
ng3oặt 
. 
major change (n): thay đổi lớn 
outbreak (n): bùng nổ 
turnaround (n): ngoặt 
turmoil (n): sự hỗn loạn, sự náo 
động 
stagnation (n): sự trì trệ 
silence (n): sự im lặng 
6 8 
un4der the weather 
(id. iom): mệt mỏi, trái 
gió trở trời 
tired (adj): mệt mỏi 
exhausted (adj): kiệt sức 
sick (adj): đau ốm 
ill (adj): đau ốm 
healthy (adj): lành mạnh, khỏe 
mạnh 
fit (adj): khỏe mạnh 
6 8unemployed (adj): thất 
ng5hiệp 
. 
out of work: thất nghiệp 
idle (adj): thất nghiệp 
inactive (adj): thất nghiệp, không 
có hoạt động gì 
jobless (adj): không có việc làm 
underremployed (adj): thất nghiệp 
employed (adj): được tuyển dụng 
occupied (adj): được tuyền dụng, 
bận việc 
6 8unique (adj): độc đáo 
6 
. 
distinctive (adj): độc, dễ phân biệt 
one of a kind (adj): độc đáo 
exceptional (adj): đặc biệt 
exclusive (adj): độc quyền 
common (adj): thông thường 
ordinary (adj): thông thường 
normal (adj): thông thường 
usual (adj): thông thường 
 matchless (adj): không trùng lặp 
6 8unscathed (adj): không 
tổ7n hại, vô sự 
. 
unhurt (adj): không bị ảnh hưởng 
unaffected (adj): không bị ảnh 
hưởng 
unharmed (adj): không bị tồn hại 
untouched (adj): không bị ảnh 
hưởng 
harmed (adj): bị thương 
injuried (adj): bị thương 
hurt (adj): đau 
6 8to be up to: tùy theo, 
ph8ụ thuộc vào 
. 
depend on (v): phụ thuộc vào 
6 8unwarranted (adj): 
kh9ông đảm bảo 
. 
baseless (adj): vô căn cứ gratuitous 
(adj): vô căn cứ, vô cớ 
unguaranteed (adj): không được 
bảo đảm 
unjustified (adj): không được bảo 
đảm 
groundless (adj): không có căn cứ 
justified (adj): hợp lý 
proven (adj): hợp lý 
guaranteed (adj): bảo đảm 
warranted (adj): bảo đảm 
6 9unwilling (adj): không 
sẵ0n sàng 
. 
reluctant (adj): miễn cưỡng 
resistant (adj): kháng cự 
forced (adj): buộc 
compelled (adj): buộc 
unenthusiastic (adj): không nhiệt 
tình 
ready (adj): sẵn sàng 
prepared (adj): chuẩn bị sẵn 
willing (adj): sẵn sàng, muốn 
enthusiastic (adj): hăng hái 
eager (adj): hăng hái 
6 9 
up1swing (n): thăng tiến, 
tiế. n bộ 
increase (n): tăng 
promotion (n): thăng chức 
boost (n): đẩy lên 
decline (n): từ chối 
reduction (n): giảm 
decrease (n): giảm 
6 9urge (v): thúc giục 
2 
. 
encourage (v): khuyến khích 
force (v): giục, ép buộc 
push (v): đẩy 
stimulate (v): kích thích 
speed up (v): tăng tốc 
reject (v): từ chối 
turn down (v): từ chối 
discourage (v): hạn chế 
6 9water down (v): giảm 
nh3ẹ đi, làm dịu đi 
. 
reduce in importance: giảm tầm 
quan trọng 
mitigate (v): điều chỉnh 
moderate (v): điều chỉnh 
tone down (v): giảm xuống 
relieve (v): giảm 
increase (v): tăng 
hightlight (v): điểm nhấn 
strengthen (v): tăng cường 
beef up (v): tăng cường 
6 9wealthy (adj): giàu có 
4 
. 
prosperous (adj): thịnh vượng well- 
off (adj): giàu có 
well-to-do (adj): giàu có 
rich (adj): giàu có 
affluent (adj): giàu có 
poor (adj): nghèo 
destitude (adj): nghèo khổ, thiếu 
thốn 
needy (adj): túng thiếu 
6 9well-behaved (adj): cư 
xử5 tốt 
. 
polite (adj): lịch sự 
courteous (adj): cư xử đúng mực, 
lịch sự 
impolite (adj): bất lịch sự 
rude (adj): thô lỗ 
behaving improperly: hành xử 
 good (adj): tốt 
mannerly (adj): cư xử đúng mực 
không đúng cách 
misbehaved (adj): bất lịch sự, cư 
xử không đúng đắn 
6 9well-known (adj): nổi 
tiế6ng 
. 
famous (adj): nổi tiếng 
reputable (adj): có danh tiếng 
renowned (adj): được biết đến 
celebrated (adj): nổi tiếng 
notable (adj): được chú ý đến, biết 
đến 
unknown (adj): không được biết 
đến 
unnoticeable (adj): không đáng 
chú ý 
obscure (adj): không có tiếng tăm 
unremarkable (adj): không nổi 
bật, tầm thường 
6 9well-off (adj): giàu có, 
kh7á giả 
. 
prosperous (adj): thịnh vượng 
wealthy (adj): khá giả 
well-to-do (adj): khá giả 
affluent (adj): khá giả 
poor (adj): nghèo nàn 
destitude (adj): nghèo khổ, thiếu 
thốn 
6 9widespread (adj): lan 
tru8yền rộng rãi 
. 
common (adj): phổ biến 
comprehensive (adj): toàn diện 
popular (adj): phổ biến 
prevalent (adj): phổ biến 
far-reaching (adj): rộng rãi 
local (adj): địa phương 
narrow (adj): hẹp 
unpopular (adj): không phổ biến 
6 9widen (v): mở rộng 
9 
. 
enhance (v): tăng cường 
increase (v): tăng 
improve (v): cải thiện 
extend (v): mở rộng 
expand (v): mở rộng 
narrow down (v): thu hẹp lại 
reduce (v): giảm 
diminish (v): thu nhỏ 
lessen (v): giảm 
decrease (v): giảm bớt 
7 0wary (adj): đề phòng 
0 
. 
cautious (adj): thận trọng 
watchful (adj): thận trọng 
vigilant (adj): cảnh giác 
frugal (adj): cảnh giác, cẩn thận 
careless (adj): cẩu thả 
certain (adj): không chú ý 
inattentive (adj): không chú ý 
incautious (adj): không chú ý, cẩn 
trọng 
7 0ward off (v): xua đuổi, 
né1tránh 
. 
keep away (v): tránh xa 
defend against (v): chống lại 
scare away (v): làm sợ hãi, xua 
đuổi 
open (adj): để mở 
7 0well (adv): lâu 
2 
. 
long (adj): lâu shortly (adv): nhanh 
7 0well-to-do (adj): khá 
gi3ả 
. 
wealthy (adj): giàu có 
well-off (adj): giàu có 
affluent (adj): giàu có 
prosperous (adj): thịnh vượng 
needy (adj): túng thiếu 
poor (adj): nghèo nàn 
7 0wipe out (v): hủy diệt 
4 
. 
destroy completely: phá hủy hoàn 
toàn 
ruin (v): phá hủy 
damage (v): gây thiệt hại, phá hoại 
devastate (v): tàn phá 
destroy (v): phá hủy 
fabricate (v): chế tạo 
create (v): tạo nên 
generate (v): tạo ra 
produce (v): sản xuất 
 whet (v): làm tăng 
thêm, kích thích, khuấy 
động 
sharpen (v): làm sắc nét 
hone (v): trau dồi, cải thiện 
edge (v): tăng, thúc đẩy 
blunt (v): làm cùn 
dampen (v): làm giảm 
7 0while (n): khoảng thời 
gi6an 
. 
moment (n): chốc, lát period (n): 
giai đoạn instant (n): tức thì 
occasion (n): dịp 
7 0whisper (v): thì thầm 
7 
. 
speak in a low voice: nói bé shout (n): kêu la 
scream (n): hét 
7 0workforce (n): lực 
lư8ợng lao động 
. 
working class (n): tầng lớp lao 
động 
labour force (n): lực lượng lao 
động 
7 0worthless (adj): vô giá 
trị9 
. 
useless (adj): vô dụng 
pointless (adj): không có giá trị not 
valuable (adj): không có giá trị 
unproductive (adj): không hiệu quả 
valuable (adj): quý giá 
worthy (adj): đáng giá 
useful (adj): hữu dụng 
productive (adj): có tác dụng, có 
hiệu quả 
7 1wound (v): làm bị 
th0ương 
. 
damage (v): gây hại 
harm (v): gây hại 
injure (v): tổn thương 
hurt (v): làm tổn thương 
assist (v): hỗ trợ 
benefit (v): làm lợi, đem lại lợi ích 
cure (v): chữa khỏi 
treat (v): chữa bệnh 
7 1yearly (adj): hàng năm 
1 
. 
annual (adj): hàng năm 
yearlong (adj): mỗi năm 
every year (adv): mỗi năm 
7 1zenith (n): đỉnh cao, cực 
đi2ểm 
. 
peak (n): đỉnh 
summit (n): đỉnh 
top (n): đỉnh 
climax (n): cực điểm 
apex (n): đỉnh, ngọn, chỏm 
base (n): cơ sở, nền 
low point (n): vị trí thấp 
bottom (n): đáy 
depth (n): độ sâu 
7 1zealously (adv): sốt 
sắ3ng, hăng hái 
. 
eagerly (adv): háo hức 
avidly (adv): say sưa, ngấu nghiến 
enthusiastically (adv): nhiệt tình 
passionately (adv): say mê 
lazily (adv): lười 
leisurely (adv): nhàn nhã 
idly (adv): [một cách] nhàn rỗi 

File đính kèm:

  • pdfren_ky_nang_lam_bai_tu_dong_nghia_va_trai_nghia_mon_tieng_an.pdf
Tài liệu liên quan