Khóa luận Nghiên cứu và phát triển ứng dụng trên mạng không dây - Phần 6
Cơsởdữliệu quan hệ:
BAN (MaBan, SoHieuBan, SoChoNgoi)
CONGVIEC (MaCongViec, TenCongViec, LuongTheoNgay)
DONVITINH (MaDonViTinh, TenDonViTinh)
HOADONNHAP (MaHoaDonNhap, NgayGioNhap)
CTHOADONNHAP (MaCTHoaDon, MaNguyenLieu, SoLuong, DonGiaNhap,
MaHoaDonNhap)
KHACHHANG (MaKhachHang, MaBan, Ngay, GioVao, GioRa, TinhTrang,
TongTien)
uống 2 HienThiThongTinThucUong Cập nhật Hiển thị thông tin thức uống 3 KiemTraThongTin Cập nhật Kiểm tra dữ liệu nhập 4 Luu Cập nhật Lưu thức uống 5 Xoa Cập nhật Xóa thức uống 72 3.2.2.6.1.10 Lớp đối tượng frmQuanLyNhomThucUong • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 dt DataTable Danh sách nhóm thức uống • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 HienThiDanhSachNhomThucUong Cập nhật Hiển thị danh sách nhóm thức uống 2 HienThiThongTinNhomThucUong Cập nhật Hiển thị thông tin nhóm thức uống 3 KiemTraThongTin Cập nhật Kiểm tra dữ liệu nhập 4 Luu Cập nhật Lưu nhóm thức uống 5 Xoa Cập nhật Xóa nhóm thức uống 3.2.2.6.1.11 Lớp đối tượng frmQuanLyDonViTinh • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 dt DataTable Danh sách đơn vị tính • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 HienThiDanhSachDonViTinh Cập nhật Hiển thị danh sách đơn vị tính 2 HienThiThongTinDonViTinh Cập nhật Hiển thị thông tin đơn vị tính 3 KiemTraThongTin Cập nhật Kiểm tra dữ liệu nhập 4 Luu Cập nhật Lưu đơn vị tính 5 Xoa Cập nhật Xóa đơn vị tính 73 3.2.2.6.1.12 Lớp đối tượng frmQuanLyNguyenLieu • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 dt DataTable Danh sách nguyên liệu 2 dtDonViTinh DataTable Danh sách đơn vị tính • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 HienThiDanhSachNguyenLieu Cập nhật Hiển thị danh sách nguyên liệu 2 HienThiThongTinNguyenLieu Cập nhật Hiển thị thông tin nguyên liệu 3 KiemTraThongTin Cập nhật Kiểm tra dữ liệu nhập 4 Luu Cập nhật Lưu nguyên liệu 5 Xoa Cập nhật Xóa nguyên liệu 3.2.2.6.1.13 Lớp đối tượng frmQuanLyCongViec • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 dt DataTable Danh sách công việc • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 HienThiDanhSachCongViec Cập nhật Hiển thị danh sách công việc 2 HienThiThongTinCongViec Cập nhật Hiển thị thông tin công việc 3 KiemTraThongTin Cập nhật Kiểm tra dữ liệu nhập 4 Luu Cập nhật Lưu công việc 5 Xoa Cập nhật Xóa công việc 74 3.2.2.6.1.14 Lớp đối tượng frmQuanLyBan • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 dt DataTable Danh sách bàn • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 HienThiDanhSachBan Cập nhật Hiển thị danh sách bàn 2 HienThiThongTinBan Cập nhật Hiển thị thông tin bàn 3 KiemTraThongTin Cập nhật Kiểm tra dữ liệu nhập 4 Luu Cập nhật Lưu thông tin bàn 5 Xoa Cập nhật Xóa thông tin bàn 3.2.2.6.1.15 Lớp đối tượng frmThayDoiQuiDinh • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LuuThamSo Cập nhật Lưu các tham số 3.2.2.6.2 Chi tiết tổ chức các lớp đối tượng xử lý nghiệp vụ 3.2.2.6.2.1 Lớp đối tượng MultiCommFramework • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 listener_OnJoined Cập nhật Phát sinh khi client kết nối vào 2 listener_OnLeave Cập nhật Phát sinh khi client ngừng kết nối 3 multiComm_OnReceive Cập nhật Phát sinh khi nhận được thông điệp 4 multiComm_OnTerminate Cập nhật Phát sinh khi ngừng kết nối 5 SendMessage Cập nhật Gửi message 75 3.2.2.6.2.2 Lớp đối tượng CBanXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaB Đơn trị int Mã bàn 2 TenB Đơn trị string Tên bàn 3 SoCho Đơn trị int Số chỗ ngồi • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LayChuoiXML_DSBan Cập nhật Tạo và lấy chuỗi XML DS Bàn 2 LayDanhSachBan Cập nhật Lấy danh sách bàn 3 LayMaBanTheoTen Cập nhật Lấy mã bàn theo tên 4 LayBanTheoMa Cập nhật Lấy bàn theo mã 5 KiemTraTrung Cập nhật Kiểm tra trùng 6 ThemBan Cập nhật Thêm bàn 7 CapNhatBan Cập nhật Cập nhật bàn 8 XoaBan Cập nhật Xóa bàn 3.2.2.6.2.3 Lớp đối tượng CcongViecXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaCV Đơn trị int Mã công việc 2 TenCV Đơn trị string Tên công việc 3 Luong Đơn trị double Lương theo ngày • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LayDanhSachCongViec Cập nhật Lấy danh sách công việc 2 LayCongViecTheoMa Cập nhật Lấy công việc theo mã 3 LayMaCongViecTheoTen Cập nhật Lấy mã công việc theo tên 4 KiemTraTrung Cập nhật Kiểm tra trùng 5 ThemCongViec Cập nhật Thêm công việc 6 CapNhatCongViec Cập nhật Cập nhật công việc 7 XoaCongViec Cập nhật Xóa công việc 76 3.2.2.6.2.4 Lớp đối tượng CDonViTinhXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaDVT Đơn trị int Mã đơn vị tính 2 TenDVT Đơn trị string Tên đơn vị tính • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LayDanhSachDonViTinh Cập nhật Lấy danh sách đơn vị tính 2 LayDonViTinhTheoMa Cập nhật Lấy đơn vị tínhtheo mã 3 LayDonViTinhTheoTen Cập nhật Lấy mã đơn vị tínhtheo tên 4 KiemTraTrung Cập nhật Kiểm tra trùng 5 ThemDonViTinh Cập nhật Thêm đơn vị tính 6 CapNhatDonViTinh Cập nhật Cập nhật đơn vị tính 7 XoaDonViTinh Cập nhật Xóa đơn vị tính 3.2.2.6.2.5 Lớp đối tượng CHoaDonNhapXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaHDN Đơn trị int Mã hóa đơn nhập 2 NGNhap Đơn trị DateTime Ngày giờ nhập • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LayDanhSachHoaDonNhap Cập nhật Lấy danh sách hóa đơn nhập 2 LayHoaDonNhapTheoMa Cập nhật Lấy hóa đơn nhập theo mã 3 LayMaHoaDonTheoNgayGioNhap Cập nhật Lấy mã hóa đơn theo ngày giờ nhập 77 4 KiemTraTrung Cập nhật Kiểm tra trùng 5 ThemHoaDonNhap Cập nhật Thêm hóa đơn nhập 6 CapNhatHoaDonNhap Cập nhật Cập nhật hóa đơn nhập 7 XoaHoaDonNhap Cập nhật Xóa hóa đơn nhập 8 ThemChiTietHoaDon Cập nhật Thêm chi tiết hóa đơn nhập 9 XoaChiTietHoaDonTheoMaHoaDon Cập nhật Xóa chi tiết hóa đơn theo mã hóa đơn 10 LayDanhSachChiTietHoaDonTheoMaHoaDon Cập nhật Lấy danh sách chi tiết hóa đơn theo mã hóa đơn 3.2.2.6.2.6 Lớp đối tượng CKhachHangXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaKH Đơn trị int Mã khách hàng 2 MaB Đơn trị int Mã bàn 3 Ng Đơn trị string Ngày 4 GVao Đơn trị string Giờ vào 5 GRa Đơn trị string Giờ ra 6 TTrang Đơn trị int Tình trạng 7 Ttien Đơn trị Double Tổng tiền • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LayDanhSachKhachHangTheoTinhTrang Cập nhật Lấy danh sách khách hàng theo tình trạng 2 LayMaKhachHangTheoBan Cập nhật Lấy mã khách hàng theo bàn 3 LayKhachHangTheoMa Cập Lấy khách hàng 78 nhật theo mã 4 LayDanhSachKhachHangTheoMa Cập nhật Lấy danh sách khách hàng theo mã 5 LayDanhSachKhachHangTheoNgay Cập nhật Lấy danh sách khách hàng theo ngày 6 LuuDanhSachGoiMon Cập nhật Lưu danh sách gọi món 7 LuuDanhSachGoiMon_ThayDoi Cập nhật Lưu danh sách gọi món khi có yêu cầu đổi món 8 ThemPhaCheTuDataTable Cập nhật Lưu các món gọi xuống bảng PHACHE 9 XuLyGopBan Cập nhật Xử lý gộp bàn 10 LuuBanTuChoi Cập nhật Lưu bàn từ chối 11 XoaBanTuChoi Cập nhật Xóa bàn từ chối 3.2.2.6.2.7 Lớp đối tượng CNguyenLieuXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaNL Đơn trị int Mã nguyên liệu 2 TenNL Đơn trị string Tên nguyên liệu 3 MaDVT Đơn trị int Mã đơn vị tính 4 DG Đơn trị double Đơn giá • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LayDanhSachNguyenLieu Cập nhật Lấy danh sách nguyên liệu 2 LayNguyenLieuTheoMa Cập nhật Lấy nguyên liệutheo mã 3 LayMaNguyenLieuTheoTen Cập nhật Lấy mã nguyên liệu theo tên 4 KiemTraTrung Cập nhật Kiểm tra trùng 79 5 ThemNguyenLieu Cập nhật Thêm nguyên liệu 6 CapNhatNguyenLieu Cập nhật Cập nhật nguyên liệu 7 XoaNguyenLieu Cập nhật Xóa nguyên liệu 3.2.2.6.2.8 Lớp đối tượng CNhanVienXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaNV Đơn trị int Mã nhân viên 2 TenNV Đơn trị string Tên nhân viên 3 NSinh Đơn trị DateTime Ngày sinh 4 GTinh Đơn trị bool true, false Giới tính 5 DChi Đơn trị string Địa chỉ 6 DThoai Đơn trị int Điện thoại 7 MaCV Đơn trị int Mã công việc • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LayDanhSachNhanVien Cập nhật Lấy danh sách nhân viên 2 LayNhanVienTheoMa Cập nhật Lấy nhân viêntheo mã 3 LayMaNhanVienTheoTen Cập nhật Lấy mã nhân viêntheo tên 4 KiemTraTrung Cập nhật Kiểm tra trùng 5 ThemNhanVien Cập nhật Thêm nhân viên 6 CapNhatNhanVien Cập nhật Cập nhật nhân viên 7 XoaNhanVien Cập nhật Xóa nhân viên 8 LayDanhSachNhanVienNghiTheoNgay Cập nhật Lấy danh sách nhân viên nghỉ theo ngày 9 XoaNhanVienNghiTheoNgay Cập nhật Xóa nhân viên nghỉ theo ngày 10 ThemNhanVienNghi Cập Thêm nhân viên 80 nhật nghỉ 11 LaySoNgayNghiTrongThang Cập nhật Lấy số ngày nghỉ trong tháng 12 TinhLuong Cập nhật Tính lương nhân viên 3.2.2.6.2.9 Lớp đối tượng CNhomThucUongXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaNhomTU Đơn trị int Mã nhóm thức uống 2 TenNhomTU Đơn trị string Tên nhóm thức uống • Danh sách các trách nhiệm: STT Xử lý chính Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 LayDanhSachNhomThucUong Cập nhật Lấy danh sách nhóm thức uống 2 LayNhomThucUongTheoMa Cập nhật Lấy nhóm thức uống theo mã 3 LayMaNhomThucUongTheoTen Cập nhật Lấy mã nhóm thức uống theo tên 4 KiemTraTrung Cập nhật Kiểm tra trùng 5 ThemNhomThucUong Cập nhật Thêm nhóm thức uống 6 CapNhatNhomThucUong Cập nhật Cập nhật nhóm thức uống 7 XoaNhomThucUong Cập nhật Xóa nhóm thức uống 3.2.2.6.2.10 Lớp đối tượng CPhaCheXL • Danh sách các thuộc tính STT Tên Loại Kiểu Miền giá trị Ý nghĩa 1 MaPC Đơn trị int Mã pha chế 2 MaKH Đơn trị int Mã khách hàng
File đính kèm:
- ngien_cuu_va_paht_trien_tren_amng_ko_day_6.pdf