Giáo trình Xử lý số tín hiệu - Chương 6: Biến đổi Z
Nội dung
o Giới thiệu
o Định nghĩa
o Các tính chất của biến đổi ࢦ
o Các tính chất của biến đổi + ࢦ
o Biến đổi Z hữu tỷ
Tóm tắt nội dung Giáo trình Xử lý số tín hiệu - Chương 6: Biến đổi Z, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút "TẢI VỀ" ở trên
XỬ LÝ SỐ TÍN HIỆU BIẾN ĐỔI Z Nội dung o Giới thiệu o Định nghĩa o Các tính chất của biến đổi ࢦ o Các tính chất của biến đổi ࢦ + o Biến đổi Z hữu tỷ 2 Giới thiệu o Tín hiệu tương tự, hệ thống tương tự: Biến đổi Laplace, biến đổi Fourrier o Tín hiệu rời rạc, hệ thống rời rạc? 3 Pierre-Simon Laplace (1749–1827), France Jean-Baptiste Joseph Fourier (1768-1830, France) Định nghĩa o Biến đổi ત của một tín hiệu rời rạc về thời gian ݔ(݊) được định nghĩa như sau: ܺ ݖ ≜ ݔ ݊ ݖି ାஶ ୀିஶ = ⋯+ ݔ −1 ݖଵ + ݔ 0 ݖ + ݔ 1 ݖିଵ +⋯ ݖ: là biến phức, ký hiệu: ܺ ݖ = ત ݔ(݊) o Mối quan hệ giữa ݔ ݊ , ܺ ݖ : ݔ ݊ ܺ ݖ o Vùng hội tụ (ROC: Region of Convergence) của ܺ ݖ : ݖ ∈ ℂ, ܺ ݖ < +∞ 4 ݖ Định nghĩa o Cho chuỗi đáp ứng xung ℎ(݊), hàm truyền của bộ lọc: ܪ ݖ ≡ ત ℎ(݊) o Biến đổi Z một phía ݔ ݊ ܺା ݖ ܺା ݖ ≜ ݔ(݊)ݖି ାஶ ୀ o Không có thông tin của ݔ(݊) với ݊ < 0 o Là duy nhất đối với tín hiệu nhân quả o ܺା ݖ = ત ݔ ݊ ݑ(݊) o ROC luôn nằm ngoài một vòng tròn bán kính ݎ => không quan tâm đến ROC. 5 ݖା Định nghĩa o ܽ +⋯+ ܽ = ൝ ିశభ ଵି ݊ − ݍ + 1 ݊ếݑ ܽ ≠ 1 ݊ếݑ ܽ = 1 , ݍ, ݊ ∈ ܼ o 1 + ܽ + ܽଶ +⋯ = ଵ ଵି ݊ếݑ ܽ < 1 o ܽ + ܽଶ +⋯ = ଵି ݊ếݑ ܽ < 1 o ln 1 + ܽ = ∑ −1 ାଵ ାஶ ୀଵ ݊ếݑ ܽ < 1 o ln ଵା ଵି = ∑ ଶమశభ ଶାଵ ାஶ ୀଵ ݊ếݑ ܽ < 1 o 6 Ví dụ Tìm biến đổi Z và ROC của các tín hiệu (hàm truyền sau) i. ݔଵ ݊ = 1,2,5,7,0,1 ii. ݔଶ ݊ = 1,2,5,7,0,1 iii. ݔଷ ݊ = 1,2,5,7,0,1,0 iv. ݔସ ݊ = ߜ ݊ v. ݔହ ݊ = ߜ ݊ + 3 vi. ݔ ݊ = ߜ ݊ − 4 vii.ݔ ݊ = ߙݑ ݊ viii.ݔ଼ ݊ = −ߚݑ −݊ − 1 7 Ví dụ Kết quả: i. ଵܺ ݖ = 1 + 2ݖିଵ + 5ݖିଶ + 7ݖିଷ + ݖିହ ii. ܺଶ ݖ = ݖଶ + 2ݖ + 5 + 7ݖିଵ + ݖିଷ iii. ܺଷ ݖ = ݖ + 2ݖହ + 5ݖସ + 7ݖଷ + ݖଵ 8 ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) i. Cả mặt phẳng Z, ngoại trừ ݖ = 0 ii. Cả mặt phẳng Z, ngoại trừ ݖ = 0 & ݖ = ∞ iii. Cả mặt phẳng Z, ngoại trừ ݖ = ∞ ROC Ví dụ Kết quả: iv. ܺସ ݖ = 1 v. ܺହ ݖ = ݖଷ vi. ܺ ݖ = ݖିସ 9 ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) iv. Cả mặt phẳng Z vi. Cả mặt phẳng Z, ngoại trừ ݖ = 0 v. Cả mặt phẳng Z, ngoại trừ ݖ = ∞ ROC Ví dụ Kết quả: vii. ܺ ݖ = ଵ ଵିఈ௭షభ = ௭ ௭ିఈ nếu ݖ > ߙ viii.଼ܺ ݖ = ଵ ଵିఉ௭షభ = ௭ ௭ିఉ nếu ݖ < ߚ 10 ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) vii. Cả mặt phẳng Z ngoại trừ ݖ < ߙ viii. ݖ < ߚ ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ߙ ߚ ROC Ví dụ Tìm biến đổi ܼା của các tín hiệu (hàm truyền sau) i. ݔଵ ݊ = 1,2,5,7,0,1 ii. ݔଶ ݊ = 1,2,5,7,0,1 iii. ݔଷ ݊ = 1,2,5,7,0,1,0 iv. ݔସ ݊ = ߜ ݊ v. ݔହ ݊ = ߜ ݊ + 3 vi. ݔ ݊ = ߜ ݊ − 4 11 Ví dụ Kết quả: i. ଵܺ ା ݖ = 1 + 2ݖିଵ + 5ݖିଶ + 7ݖିଷ + ݖିହ ii. ܺଶ ା ݖ = 5 + 7ݖିଵ + ݖିଷ iii. ܺଷ ା ݖ ݖ = 0 iv. ܺସ ା ݖ =1 v. ܺହ ା ݖ = 0 vi. ܺ ା ݖ = ݖିସ 12 Định nghĩa o ݖ biểu diễn dưới dạng cực: ݖ = ݎ݁ఏ với ݎ = ݖ & ߠ = ∡ݖ ܺ ݖ ቚ ௭ୀೕഇ = ݔ(݊)ݎି݁ିఏ ାஶ ୀିஶ 13 ܴ݁{ݖ} ܫ݉{ݖ} 0 ݎܿݏ(߱) ݎܿݏ(߱) ݎ ݎ݁ఠ ߱ Định nghĩa o Vẽ ܺ(ݖ) = ௭షభି௭షమ ଵାଵ.ଶଷଶ௭షభା.଼ଵ௭షమ 14 Định nghĩa o ROC của ܺ ݖ : ܺ ݖ ≤ ∑ ݔ ݊ ݎିାஶୀିஶ ≤ ∑ ݔ −݊ ݎ ାஶ ୀଵ + ∑ ௫() ାஶ ୀ 15 ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ݎଵ ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ݎଶ ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ࢠ ࢘ ࢘ < ࢠ < ࢘ ݎଶ ݎଵ Định nghĩa o Nếu ݔ ݊ = ݔଵ ݊ + ݔଶ ݊ +⋯+ ݔே ݊ , ܴܱܥ của ܺ ݖ : ܴܱܥ = ܴܱܥଵ ∩ ܴܱܥଶ ∩⋯∩ ܴܱܥே o Ví dụ: Tìm biến đổi Z và ROC của các tín hiệu sau ݔ ݊ = ߙݑ ݊ + ߚݑ −݊ − 1 o Kết quả: i. Nếu ߚ < ߙ , ܺ(ݖ) không tồn tại. ii. Nếu ߚ > ߙ , ܺ ݖ = ଵ ଵିఈ௭షభ − ଵ ଵିఉ௭షభ với 16 ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ߙ ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ߙ ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ࢠ ࢼ ࢼ < ࢠ < ࢻ ߙ ߚ Vùng hội tụ của các tín hiệu rời rạc o Tín hiệu có chiều dài hữu hạn 17 ܴ݁(ݖ) ܴ݁(ݖ) ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ܫ݉(ݖ) ܫ݉(ݖ) ݊ ݊ ݊ Độ lớn Độ lớn Độ lớn Nhân quả Không nhân quả Trộn lẫn Vùng hội tụ của các tín hiệu rời rạc o Tín hiệu có chiều dài vô hạn 18 ܴ݁(ݖ) ܴ݁(ݖ) ܴ݁(ݖ) ܫ݉(ݖ) ܫ݉(ݖ) ܫ݉(ݖ) ݊ ݊ ݊ Độ lớn Độ lớn Độ lớn Nhân quả Không nhân quả Trộn lẫn Các tính chất của biến đổi ત 19 Tính chất Miền thời gian Miền Z ROC Ký hiệu ݔ(݊) ݔଵ ݊ ݔଶ ݊ ܺ(ݖ) ଵܺ ݖ ܺଶ ݖ ROC: ݎଶ < ݖ < ݎଵ ܴܱܥଵ ܴܱܥଶ Tuyến tính ݔ ݊ = ܽݔ(݊) ଶ ୀଵ ܺ ݖ = ܽܺ(ݖ) ଶ ୀଵ Tối thiểu ܴܱܥଵ ∩ ܴܱܥଶ Mở rộng theo thời gian ݔ ݊ = ቄݔ(ݎ) 0 ݊ = ݎ݇ ݊ ≠ ݎ݇ ܺ(ݖ) ROCଵ/ Dịch theo thời gian ݔ ݊ − ݇ ݖିܺ ݖ ROC, ngoại trừ ቄ ݖ = 0 ݖ = ∞ nếu ݇ > 0 nếu ݇ < 0 Co giãn trong miền Z ܽݔ ݊ ܺ ܽିଵݖ ܽ ݎଶ < ݖ < ܽ ݎଵ Đảo thời gian ݔ −݊ ܺ ݖିଵ 1/ݎଵ < ݖ < 1/ݎଶ Liên hợp phức ݔ∗ ݊ ܺ∗ ݖ∗ ROC Các tính chất của biến đổi ત 20 Tính chất Miền thời gian Miền Z ROC Phần thực ܴ݁ ݔ ݊ ܺ ݖ + ܺ∗ ݖ∗ /2 ROC Phần ảo ܫ݉ ݔ ݊ ܺ ݖ − ܺ∗ ݖ∗ /2 ROC Vi phân trong miền Z ݊ݔ(݊) (−ݖ) ݀ ݀ݖ ܺ(ݖ) ROC Chia trong miền thời gian ݔ(݊) ݊ −න ܺ(ݖ) ݖ ݀ݖ ௭ ROC Tích chập ݔଵ ݊ ⊛ ݔଶ ݊ ଵܺ(ݖ) ܺଶ(ݖ) Tối thiểu ܴܱܥଵ ∩ ܴܱܥଶ Tương quan chéo ݎ௫భ௫మ ݈ = ݔଵ ݈ ⊛ ݔଶ −݈ ܴ௫భ௫మ ݖ = ଵܺ ݖ ܺଶ ݖିଵ Tối thiểu của (ROC ܺଶ ݖିଵ )∩ ܴܱܥଵ Lý thuyết giá trị đầu Nếu ݔ ݊ nhân quả ݔ(0)= lim௭→ஶ ܺ(ݖ) Các tính chất của biến đổi ત 21 Tính chất Miền thời gian Miền Z ROC Quan hệ Parseval ݔଵ ݊ ݔଶ ∗ ାஶ ୀିஶ ݊ = 1 2ߨ݆ ර ଵܺ(ݒ) ܺଶ ∗( 1 ݒ∗ )ݒିଵ݀ݒ Tính nhân ݔଵ ݊ ݔଶ ݊ 1 2ߨ݆ ර ଵܺ(ݒ)ܺଶ( ݖ ݒ )ݒିଵ݀ݒ Tối thiểu ݎଵݎଶ < ݖ < ݎଵ௨ ݎଶ௨ Vi phân bậc 1 ݔ ݊ − ݔ ݊ − 1 (1 − ݖିଵ)ܺ ݖ Tích lũy ݔ ݇ ୀିஶ ܺ ݖ 1 − ݖିଵ Các tính chất của biến đổi તା 22 Tính chất Miền thời gian Miền ࢆା Ký hiệu ݔ(݊) ܺା(ݖ) Có tất cả các tính chất giống biến đổi Z ngoại trừ tính dịch theo thời gian Tính trể ݔ ݊ − ݇ , k > 0 ݖି ܺା(ݖ) +ݔ(−݊)ݖ ୀଵ Nếu ݔ ݊ nhân quả ݖିܺା(ݖ) Time advance ݔ ݊ + ݇ , k > 0 ݖ ܺା ݖ −ݔ(݊)ݖି ିଵ ୀ Lý thuyết giá trị cuối ݔ ∞ = lim ௭→ଵ ݖ − 1 ܺା ݖ nếu cực (ݖ − 1)ܺା(ݖ) nằm trong vòng tròn đơn vị Một số cặp biến đổi Z Tín hiệu Biến đổi Z ROC ߜ(݊) 1 ℂ ߜ(݊ − ݊) ݖିబ ℂ \ ቄ ݖ = 0 ݖ = ∞ nếu ݊ > 0 nếu ݊ < 0 ܽݑ(݊) 1/(1 − ܽݖିଵ) ݖ > ܽ −ܽݑ(−݊ − 1) 1/(1 − ܽݖିଵ) ݖ < ܽ ݊ܽݑ(݊) ܽݖିଵ/(1 − ܽݖିଵ)ଶ ݖ > ܽ −݊ܽݑ(−݊ − 1) ܽݖିଵ/(1 − ܽݖିଵ)ଶ ݖ < ܽ ݊ଶܽݑ(݊) ܽݖିଵ(1 + ܽݖିଵ)/(1 − ܽݖିଵ)ଷ ݖ > ܽ −݊ଶܽݑ(−݊ − 1) ܽݖିଵ(1 + ܽݖିଵ)/(1 − ܽݖିଵ)ଷ ݖ < ܽ ܽcos(߱݊)ݑ(݊) 1 − ܽݖିଵcos(߱) 1 − 2ܽݖିଵcos ߱ + ܽଶݖିଶ ݖ > ܽ ܽsin(߱݊)ݑ(݊) ܽݖିଵsin(߱) 1 − 2ܽݖିଵcos ߱ + ܽଶݖିଶ ݖ > ܽ 23 Biến đổi Z hữu tỷ o Các zero của ܺ(ݖ): tất cả các giá trị ݖ sao cho ܺ ݖ = 0 o Các cực (pole) của ܺ(ݖ): tất cả các giá trị ݖ sao cho ܺ ݖ = ∞ o ROC không chứa bất kỳ cực nào o Trên mặt phẳng Z, cực: × (hoặc ), zeos: o 24 Biến đổi Z hữu tỷ o Nếu X(z) là hàm hữu tỷ: ܺ ݖ = ܰ(ݖ) ܦ(ݖ) = ܾ + ܾଵݖ ିଵ +⋯+ ܾெݖ ିெ ܽ + ܽଵݖିଵ +⋯+ ܽேݖିே = ∑ ܾݖ ିெ ୀ ∑ ܽݖି ே ୀ o Nếu ܾܽ ≠ 0 ܺ ݖ = ܾݖ ିெ ܽݖିே ݖெ + (ܾଵ/ܾ)ݖ ெିଵ +⋯+ ܾெ/ܾ ݖே + (ܽଵ/ܽ)ݖேିଵ +⋯+ (ܽே/ܽ) = ܾ ܽ ݖିெାே ݖ − ݖଵ ݖ − ݖଶ (ݖ − ݖெ) ݖ − ଵ ݖ − ଶ (ݖ − ே) = ܩݖேିெ ∏ ݖ − ݖ ெ ୀଵ ∏ ݖ − ே ୀଵ 25 Biến đổi Z hữu tỷ o ܺ ݖ = ܩݖேିெ ∏ ௭ି௭ೖ ಾ ೖసభ ∏ ௭ିೖ ಿ ೖసభ o ܺ ݖ |௭ୀ௭ೖ = 0, ݇ = 1, ,ܯ, ݖ: zero của ܺ(ݖ) o ܺ ݖ |௭ୀೖ = ∞, ݇ = 1, ,ܰ, : cực của ܺ(ݖ) o ܺ(ݖ) có ൜ ܰ −ܯ zero tại ݖ = 0 ܰ −ܯ cựܿ tại ݖ = 0 nếu ܰ > ܯ nếu ܰ < ܯ o ܪ ݖ = .଼௭ ௭ି.ଶ 26 Biến đổi Z hữu tỷ o Vd: Tìm các zeros và cực của i. ݔ(݊) = ܽݑ(݊) ii. ݔ(݊) = ൜ܽ 0 ݊ếݑ 0 ≤ ݊ ≤ ܯ − 1 trường hợp khác 27 Biến đổi Z hữu tỷ o Vị trí cực và hành vi của tín hiệu nhân quả ở miền thời gian o ݔ ݊ = ܽݑ ݊ ↔ ܺ ݖ = 1 (1 − ܽݖିଵ)⁄ , ܴܱܥ: ݖ > ܽ 28 29 Biến đổi Z hữu tỷ o Vị trí cực và hành vi của tín hiệu nhân quả ở miền thời gian o ݔ ݊ = ݊ܽݑ ݊ ↔ ܺ ݖ = ܽݖିଵ (1 − ܽݖିଵ)ଶ⁄ , ܴܱܥ: ݖ > ܽ 30 31 Biến đổi Z hữu tỷ o Vị trí cực và hành vi của tín hiệu nhân quả ở miền thời gian o ݔ ݊ = ܽcos ߱݊ ݑ ݊ o ܺ ݖ = ଵି௭షభ ୡ୭ୱ ఠబ ଵିଶ௭షభୡ୭ୱ ఠబ ାమ௭షమ , ܴܱܥ: ݖ > ݎ 32 33 Tính nhân quả và ổn định o Tín hiệu nhân quả dạng: ݔ ݊ = ܽଵଵ ݑ ݊ + ܽଶଶ ݑ ݊ +⋯+ ܽேே ݑ ݊ o Biến đổi Z của ݔ(݊): ܺ ݖ = ܽଵ 1 − ଵݖିଵ + ܽଶ 1 − ଶݖିଵ +⋯+ ܽே 1 − ேݖିଵ với ROC: ݖ > max ( ଵ , , ே ) 34 1 2 3 ܰ ܴ݁{ݖ} ܫ݉{ݖ} Tính nhân quả và ổn định o Tín hiệu không nhân quả dạng: ݔ ݊ = −ܽଵଵ ݑ −݊ − 1 +⋯− ܽேே ݑ −݊ − 1 o Biến đổi Z của ݔ(݊): ܺ ݖ = ܽଵ 1 − ଵݖିଵ + ܽଶ 1 − ଶݖିଵ +⋯+ ܽே 1 − ேݖିଵ với ROC: ݖ < min ( ଵ , , ே ) 35 1 2 3 ܰ ܴ݁{ݖ} ܫ݉{ݖ} Tính nhân quả và ổn định o Tín hiệu ổn định: ROC của ݔ ݊ có chứa vòng tròn đơn vị (vòng tròn có bán kính bằng 1) 36 ܴ݁{ݖ} ܫ݉{ݖ} ܴ݁{ݖ} ܫ݉{ݖ} ܴ݁{ݖ} ܫ݉{ݖ}
File đính kèm:
- giao_trinh_xu_ly_so_tin_hieu_chuong_6_bien_doi_z.pdf