Bài giảng Truyền số liệu mạng - Chương 2: Giao tiếp và truyền dẫn số

? Môi trường truyền dẫn.

? Các loại tín hiệu.

? Các chuẩn giao tiếp vật lý.

? Các mạng truyền dẫn công cộng.

? Đường truyền thuê bao số

 

pdf85 trang | Chuyên mục: Truyền Dữ Liệu | Chia sẻ: tuando | Lượt xem: 620 | Lượt tải: 0download
Tóm tắt nội dung Bài giảng Truyền số liệu mạng - Chương 2: Giao tiếp và truyền dẫn số, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút "TẢI VỀ" ở trên
 dòng điện 20mA
 Bit 0 không códòng điện (0mA)
 Khoảng cách truyền cóthểlên đến 1Km
 Tốc độtruyền thấp
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-36
Dòng Điện vòng 20mA
(20mA Current Loop)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-37
2.2.3 Tín hiệu RS-422A / V.11
(RS-422A / V.11 Signal)
 Tín hiệu cân bằng (balanced signal)
 Sư ïthay đổi các bit truyền dư ïa vào sư ïthay đổi điện
áp trên cả2 dây tín hiệu
 Bit 1 + V và-V
 Bit 0 -V và+V
 Ư u điểm: triệt nhiễu đồng pha (common-mode
noise)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-38
Tín Hiệu RS-422A / V.11
(RS-422A / V.11 Signal)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-39
2.2.4 Tín Hiệu Cáp Đồng Trục
(Coaxial Cable Signals)
 Tín hiệu thay đổi tùy theo mode truyền
 Truyền dẫn tín hiệu dãi nền (Baseband mode)
 Truyền dẫn tín hiệu băng rộng (Broadband
mode)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-40
Tín Hiệu Cáp Đồng Trục
(Coaxial Cable Signals)
 Baseband mode
 Sư ûdụng toàn bộbăng thông đểtruyền luồng bit
tốc độcao (10Mbps)
 Cóthểsư ûdụng với cấu hình điểm – điểm (point
to point) hoặc đa điểm (multipoint / multidrop)
 Cóthểsư ûdụng phư ơng pháp ghép kênh theo
thời gian (TDM) đểtruyền nhiều kênh tốc độ
thấp
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-41
Tín Hiệu Cáp Đồng Trục
(Coaxial Cable Signals)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-42
Tín Hiệu Cáp Đồng Trục
(Coaxial Cable Signals)
 Broadband mode:
 Sư ûdụng đểtruyền nhiều kênh tín hiệu dùng kỹ
thuật ghép kênh theo tần số(FDM)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-43
Tín Hiệu Cáp Đồng Trục
(Coaxial Cable Signals)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-44
2.2.5 Tín Hiệu Cáp Quang
(Optical Fiber Signals)
 Sư ûdụng mãhóa lư ỡng cư ïc
 Dư ïa trên nguyên tắc chuyển đổi tín hiệu điện sang
3 mư ùc tín hiệu quang 0, 0.5Pmax vàPmax
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-45
Tín Hiệu Cáp Quang
(Optical Fiber Signals)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-46
2.3 Các Chuẩn Giao Tiếp Vật Lý
(Physical Interface Standards)
 Xác định dạng tín hiệu đư ợc truyền đi
 Xác định các kết nối vật lý.
 Phư ơng thư ùc truyền tín hiệu
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-47
Các Chuẩn Giao Tiếp Vật Lý
(Physical Interface Standards)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-48
Các Chuẩn Giao Tiếp Vật Lý
(Physical Interface Standards)
DTE DTE
host computer terminal
interface interface
modem modem
DCE
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-49
Các Chuẩn Giao Tiếp
(Interface Standards)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-50
Các Chuẩn Giao Tiếp Vật Lý
(Physical Interface Standards)
 EIA-232C (RS-232C)/V.24
 EIA-449 :Cải thiên tốc độvàchiều dài
truyền của EIA-232.Dùng DB37 vàDB9
 EIA-530 : Cải thiện EIA-449.DB25->DB37
 X.21
 I.430
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-51
2.3.1 EIA-232C (RS-232C)
 Chuẩn giao tiếp của EIA (RS =
Recommended Standard)
 Quy định kết nối vật lý, giao tiếp điện và
các chân chư ùc năng vàphư ơng thư ùc truyền
dư õliệu
 Sư ûdụng đểkết nối các thiết bịđầu cuối dư õ
liệu (DTE) vàcác thiết bịđầu cuối truyền
thông tin (DCE) qua mạng điện thoại
(Modem)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-52
EIA-232C (RS-232C)
 Kết nối vật lý(mechanical specifications): sư ûdụng
cổng kết nối DB25 (ISO 2110) hoặc DB9
DB-25 Female
DB-25 Male
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-53
EIA-232C (RS-232C)
 Giao tiếp vềđiện đối với dư õliệu
 Bit 1 -15 : -3V
 Bit 0 > +3V : +15
 Giao tiếp vềđiện đối với tín hiệu điều khiển
 Off -15 : -3V
 On > +3V : +15
 Tốc độtruyền < 20Kbps với khoảng cách < 15m
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-54
EIA-232C (RS-232)
Odd Parity
Even Parity
No Parity
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-55
EIA-232C (RS-232C)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-56
EIA-232C (RS-232C)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-57
EIA-232C (RS-232C)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-58
EIA-232C (RS-232C)
Null Modem
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-59
EIA-232C (RS-232C)
Null Modem
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-60
2.3.2 X.21
 Giao tiếp giư õa thiết bịđầu cuối thông tin
(DTE) vàthiết bịđầu cuối truyền thông
(DCE) của mạng dư õliệu công cộng
 Sư ûdụng tín hiệu cân bằng RS-422A / V.11
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-61
2.3.4 I.430
 Kết nối giư õa thiết bịđầu cuối dư õliệu (DTE)
vàthiết bịkết thúc mạng (Network
Terminating Equiqment = DCE)
 Truyền / nhận dư õliệu vàtín hiệu điều khiển
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-62
I.430
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-63
I.430
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-64
2.4 Các mạch tải công cộng
 PSTN.
 56K Modem.
 ADSL.
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-65
2.4.1 PSTN
 Kênh truyền tín hiệu tư ơng tư ï
 Băng thông tư ø300 – 3400Hz
 Sư ûdụng điều chếsốđểbiến đổi tín hiệu phùhợp
với kênh truyền
 Điều chếbiên độ(ASK)
 Điều chếtần số(FSK)
 Điều chếpha (PSK)
 QAM
 Tốc độbit tối đa 33.6Kbps
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-66
PSTN
 Tốc độbit (bit rate) – sốbit truyền đư ợc trong 1
giây
 Tốc độbaud (baud rate hay symbol rate) – sốkýtư ï
/ dạng sóng truyền đư ợc trong 1 giây
 Bit rate = (symbol rate) x (number of bits/symbols)
 Kỹ thuật điều chế số ( TLTK : A.A.R.Townsend –
Digigtal Line of Sight Radio Links)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-67
PSTN
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-68
PSTN
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-69
PSTN
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-70
PSTN
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-71
PSTN
Switching Station

A
Modulator
Demodulator
PCM
Inv.PCM
Telephone Network
Switching Station
Inv.PCM
PCM
Modulator
Demodulator

B
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-72
2.4.2 56k Modem
 Cải thiện tốc độcủa modem truyền thống
 Truy cập bất đối xư ùng :
+ Đư ờng xuống (Downloading) : 56Kbps
+ Đư ờng lên (Uploading) : 33.6Kbps
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-73
56k Modem

Internet
Switching Station

A
Modulator
Demodulator
PCM
Inv.PCM
Telephone Network

Internet Provider
Data link
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-74
GIỚI THIỆU MODEM
CCITT Tốc độ bps Đường truyền Kiểu truyền Kiểu mã
V.20 300 Mạng điện thoại Không đồng bộ Truyền 2(3) tần số
V.21 300 Đư ờng dây đặc biệt Không đồng bộ Điều tần FSK
V.22 600 Mạng điện thoại Không đồng bộ Điều tần FSK
V.23 600-1200 Mạng điện thoại
Đư ờng dây đặc biệt
Đồng bộ hoặc
không đồng bộ
Điều tần FSK
V.26 2400 Đư ờng dây đặc biệt Đồng bộ QPSK
V.26 bis 1200-2400 Mạng điện thoại Đồng bộ QPSK
V.27 4800 Đư ờng dây đặc biệt Đồng bộ 8-PSK
V.27 bis 4800 Đư ờng dây đặc biệt Đồng bộ 8-PSK
V.27 ter 4800 Mạng điện thoại Đồng bộ 8-PSK
V.29 4800-7200
9600
Đư ờng dây đặc biệt Đồng bộ QAM
V.36 48000-56000
64000-72000
Nhóm sơ cấp Đồng bộ Điều chếbiện độ ở
băng tần đơn biên
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-75
GIỚI THIỆU MODEM
+5V
-5V
+5V
VCC +5V
+5V
V-
+5V
+5V
+5V
+5V
-5V
27
U2
U3
23
1 2 3
7
23
8
18
9
17
10 11
1615
12
1413
13
14
7
3
LM386
9
U4
2
10
11
12
21 20
22 1
24
SC11014CN
SC11017CN
1
2
3
4
J1
J2
4
6
5
15161718192021 2224 25 26
28
5
6
4
LF353
1
28
3
7
6
5
4
+
-
-
+
+
LF353
TO TELEPHONE
TO LINE
 RXD-PC
CTS
RS232
DTR
 TXD-PC
INTERFACE
RXD TXDCK
CCITT V21
BELL 103
300bps (FSK)
1200bps(PSK)
RING
RMC
TMC
TP2 TP1
A0 A1 A2
CS
INT
WR RD
I/OREADY
D0 D7
U5b
U5a
U6
5K
U7
P1.3
P1.2
P0.7
P0.3
P0.6
P0.5
P0.4
P0.2
P0.1
P0.0
P2.4
P1.0
P1.1
P2.5
P2.6
P2.7
P1.1
P1.0
P3.3
P3.5
P3.4
P3.2
P3.4
P3.5
P3.3
P3.2
T1
D5
D9 D6
D4
D8
RL2
D15
D2
LS2
SPEAKER
D3
VR
RL1
D7
NTR
D1
14093
& 1089
14093
& 111213
S1
ST.MODE
S1
SP.MODE
R1618K
R2 18K
R3 18K
R1518K
R17
30K
R12
27K
R14
220
R11
13K
U1 8052
E
A
/V
P
31
X
1
19
X
2
18
R
E
S
E
T
9
IN
T
0
12
IN
T
1
13
T
0
14
T
1
15
P
1.0/T
2
1
P
1.1/T
2X
2
P
1.2
3
P
1.3
4
P
1.4
5
P
1.5
6
P
1.6
7
P
1.7
8
P
0.0
39
P
0.1
38
P
0.2
37
P
0.3
36
P
0.4
35
P
0.5
34
P
0.6
33
P
0.7
32
P
2.0
21
P
2.1
22
P
2.2
23
P
2.3
24
P
2.4
25
P
2.5
26
P
2.6
27
P
2.7
28
R
D
17
W
R
16
P
S
E
N
29
A
LE
/P
30
T
X
D
11
R
X
D
10
R18
30K
R13 27K
R8
10
R9
10
R72K
R6 2K
R5
8K2
Q1
3904
Q2
3904
C18
0.47n
C27
470p
C16
0.17.37MHz
C7
47p
C9
47p
C26 471p
C20
0.1
C21
47n
C26
220uF
+
C23
2.2uF
+
R1
27K
R10
10
R19
6K8
8K2
C5
0.1
C8
10n
C2
10uF
+
C28
0.1
7.37MHzC3
47p
4N24A
C2
47p
C18 0.1
R10
8K2
1
2
1
2
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-76
2.4.3 Đường truyền thuê bao số bất đối xứng
(ADSL: Asymmetric Digital Subscriber Line)
 Ư Ùng dụng kỹthuật điều chế, ghép kênh, phân
kênh đểnâng cao tốc độtruyền dư õliệu. Biến
đư ờng dây tư ơng tư ïgiư õa thuêbao vàmạng PSTN
( cáp xoắn băng thông khảong 1Mhz) thành đư ờng
thuêbao số.
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-77
ADSL
 Ư Ùng dụng kỹthuật điều chế, ghép kênh, phân
kênh đểnâng cao tốc độtruyền dư õliệu. Biến
đư ờng dây tư ơng tư ïgiư õa thuêbao vàmạng PSTN (
cáp xoắn băng thông khảong 1Mhz) thành đư ờng
thuêbao số.
 Tốc độUpstream : 1.5Mbps( thư ïc tế64 Kbps –
1Mbps).
Tốc độDownstream :12Mbps ( thư ïc tế500Kbps –
8Mbps ).
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-78
ADSL
POST Upstream Downstream
0-25 25-200 250-1000 Khz
+ Chia băng thông của cáp xoắn thành 3 band
POST : Plain Old Telephone Service.
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-79
ADSL
 Kỹthuật điều chếCAP (Carrieriess Amplitude/Phase ):
QAM triệt sóng mang
 Kỹthuật điều chếDMT (Discrete MultiTone): QAM
kết hợp FDM. Băng thông khảdụng 4Khz. Mỗi kênh
đư ợc điều chếvới 1 sóng mang riêng.
Bit N
Bit 2
Bit 1
Serial to
parallel
convert
QAM
QAM
QAM
FDM
.
.
.
Block of N bits
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-80

ADSL Modem
Voice
To PSTN
FDM DMT
DMT 
ADSL Modem
Local loop Upstream
Downstream
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-81
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-82
2.5 Ghép Kênh
(Multiplexing)
 Ghép kênh theo tần số(FDM: Frequency Devision
Multiplexing )
 Ghép kênh theo thời gian (TDM = Time Division
Multiplexing)
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-83
Ghép Kênh Theo Tần Số
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-84
Ghép Kênh Theo Thời Gian
ĐQH-V2008 TSL&MTTS-85
Summary

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_truyen_so_lieu_mang_chuong_2_giao_tiep_va_truyen_d.pdf