Bài giảng Lập kế hoạch kinh doanh - Chương 7: Kế hoạch tài chính - Huỳnh Hạnh Phúc
NỘI DUNG CHƯƠNG 7
Tỷ số tài chính cơ
bản
Nội dung kế hoạch
tài chính
Quá trình lập kế
hoạch tài chính
Quá trình lập kế hoạch tài chính
Hoạch định doanh số kế hoạch (KH)
Hoạch định sản lượng sản xuất, tồn kho
Tính chi phí nguyên vật liệu, CP lao động trực tiếp,
CP sản xuất chung --> GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Tính chi phí hoạt động --> BÁO CÁO THU NHẬP
DỰ KIẾN
Dự báo ngân sách đầu tư, vốn tiền mặt --> BẢNG
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
4/9/2015 1 Chương 7: KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH Th.s Huỳnh Hạnh Phúc Email: phuc.huynh@oude.edu.vn Mục tiêu chương 7 Phân tích được các tỷ số tài chính cơ bản Trình bày được nội dung kế hoạch tài chính Liệt kê được các bước lập kế hoạch tài chính 4/9/2015 2 NỘI DUNG CHƯƠNG 7 Tỷ số tài chính cơ bản Nội dung kế hoạch tài chính Quá trình lập kế hoạch tài chính Quá trình lập kế hoạch tài chính Hoạch định doanh số kế hoạch (KH) Hoạch định sản lượng sản xuất, tồn kho Tính chi phí nguyên vật liệu, CP lao động trực tiếp, CP sản xuất chung --> GIÁ VỐN HÀNG BÁN Tính chi phí hoạt động --> BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN Dự báo ngân sách đầu tư, vốn tiền mặt --> BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngân sách hoạt động Ngân sách tài chính 4/9/2015 3 QUÁ TRÌNH LẬP KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH Quá trình lập kế hoạch tài chính Các giả định tài chính 1. Thời điểm bắt đầu của KHKD 2. Thời gian của kế hoạch 3. Tỷ lệ hoa hồng bán hàng (%) 4. Chi phí vận chuyển (%) 5. Chi phí lap động (đồng, %) 6. Các loại thuế phải trả (%) 7. Hàng tồn kho (% doanh số kỳ tiếp theo, % KH kỳ sau) 8. Giá vốn hàng bán 4/9/2015 4 Quá trình lập kế hoạch tài chính Các giả định tài chính 9. Phương thức bán trả chậm 10.Phương thức mua hàng trả chậm 11.Phương thức vay và lãi suất vay (%) 12.Lãi suất tiền gửi ngân hàng (%) 13.Tỷ lệ khấu hao TSCĐ (%/tháng) 14.Chi phí bán hàng & quản lý 15.Cách sử dụng lãi ròng & tiền mặt thừa NỘI DUNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH 4/9/2015 5 Bảng cân đối kế toán BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐƠN GIẢN CÔNG TY ABC 4/9/2015 6 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐƠN GIẢN CÔNG TY ABC TÀI SẢN 2009 2010 2011 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 532.632.377.622 618.030.207.809 752.872.194.157 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86.126.277.361 58.758.932.992 178.778.249.429 1. Tiền 22.126.277.361 21.065.323.914 16.878.249.429 2. Các khoản tương đương tiền 64.000.000.000 37.693.609.078 161.900.000.000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241.481.270.130 254.984.447.595 234.744.313.899 1. Phải thu khách hàng 81.771.274.409 42.826.654.051 47.347.504.711 2. Trả trước cho người bán 149.441.721.542 141.542.960.961 179.856.412.658 3. Phải thu nội bộ 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5. Các khoản phải thu khác 10.370.242.842 70.804.110.927 7.540.396.530 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (101.968.663) (189.278.344) 4/9/2015 7 TÀI SẢN 2009 2010 2011 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 532.632.377.622 618.030.207.809 752.872.194.157 IV. Hàng tồn kho 201.271.427.516 299.228.764.041 333.067.839.752 1. Hàng tồn kho 201.271.427.516 299.228.764.041 333.067.839.752 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác 3.753.402.615 5.058.063.181 6.281.791.077 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.600.000 15.600.000 2. Thuế GTGT được khấu trừ 1.472.234.407 4.336.559.858 4.631.692.020 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4. Tài sản ngắn hạn khác 2.281.168.208 705.903.323 1.634.499.057 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352.107.784.344 397.162.090.549 528.865.023.152 I. Các khoản phải thu dài hạn 52.749.681.540 65.945.864.185 58.765.140.846 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 3. Phải thu dài hạn nội bộ 4. Phải thu dài hạn khác 62.687.990.974 76.557.753.919 68.919.908.057 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (9.938.309.434) (10.611.889.734) (10.154.767.211) TÀI SẢN 2009 2010 2011 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352.107.784.344 397.162.090.549 528.865.023.152 II. Tài sản cố định 263.749.797.795 277.480.000.486 406.501.374.593 1. Tài sản cố định hữu hình 236.628.760.887 220.465.728.636 201.125.463.345 Nguyên giá 477.806.521.750 492.888.100.392 521.794.159.598 Giá trị hao mòn lũy kế (241.177.760.863) (272.422.371.756) (320.668.696.253) 2. Tài sản cố định thuê tài chính Nguyên giá Giá trị hao mòn lũy kế 3. Tài sản cố định vô hình 9.328.149.896 13.618.864.733 12.261.509.740 Nguyên giá 12.994.688.800 19.963.162.312 20.361.700.982 Giá trị hao mòn lũy kế (3.666.538.904) (6.344.297.579) (8.100.191.242) 4. Giá trị xây dựng cơ bản dở dang 17.792.887.012 43.395.407.117 193.114.401.508 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34.354.000.000 29.217.600.000 30.775.710.000 V. Tài sản dài hạn khác 1.254.305.010 4.341.423.021 14.826.914.085 1. Chi phí trả trước dài hạn 3.087.118.011 7.920.159.075 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1.254.305.010 1.254.305.010 1.254.305.010 3. Tài sản dài hạn khác 5.652.450.000 VI. Lợi thế thương mại 20.177.202.857 17.995.883.629 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 884.740.161.966 1.015.192.298.358 1.281.737.217.308 4/9/2015 8 NGUỒN VỐN 2009 2010 2011 A. NỢ PHẢI TRẢ 459.273.773.550 518.517.643.586 733.238.203.766 I. Nợ ngắn hạn 334.913.657.539 403.366.337.560 628.124.819.121 1. Vay và nợ ngắn hạn 256.259.701.621 224.775.330.583 361.712.095.401 2. Phải trả người bán 24.893.790.942 36.854.152.415 81.093.001.599 3. Người mua trả tiền trước 7.447.052.420 49.497.537.329 131.773.602.991 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5.282.658.509 18.580.645.667 16.726.524.877 5. Phải trả người lao động 15.633.774.473 7.728.496.156 1.938.277.345 6. Chi phí phải trả 8.856.459.075 16.077.752.820 4.828.609.292 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13.473.739.558 45.744.979.407 13.960.380.259 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.066.480.941 4.107.443.183 16.092.327.357 II. Nợ dài hạn 124.360.116.011 115.151.306.026 105.113.384.646 1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ 3. Phải trả dài hạn khác NGUỒN VỐN 2009 2010 2011 A. NỢ PHẢI TRẢ 459.273.773.550 518.517.643.586 733.238.203.766 4. Vay và nợ dài hạn 123.913.296.174 114.541.165.363 104.338.661.817 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 446.819.837 610.140.663 774.722.829 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 425.466.388.416 496.674.654.773 548.499.013.542 I. Vốn chủ sở hữu 425.466.388.416 496.674.654.773 548.499.013.542 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.316.200.000 185.316.200.000 299.975.800.000 2. Thặng dư vốn cổ phần 154.476.840.000 154.476.840.000 39.817.240.000 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái (1.852.417.625) 7. Quỹ đầu tư phát triển 27.632.282.412 43.083.053.253 65.413.962.846 8. Quỹ dự phòng tài chính 6.910.585.120 10.351.743.071 17.795.379.602 9. Lợi nhuận chưa phân phối 52.982.898.509 103.446.818.449 125.496.631.094 C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 884.740.161.966 1.015.192.298.358 1.281.737.217.308 4/9/2015 9 Báo cáo thu nhập dự kiến BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN Chỉ tiêu Năm 2014 Doanh thu thuần (A) 13,000 Giá vốn hàng bán (B) 7,700 Chi phí Nguyên vật liệu 1,700 Chi phí Lao động trực tiếp 2,200 Chi phí Sản xuất chung 3,800 Lãi gộp (C) = (A) - (B) 5,300 Chi phí bán hàng (D) 1,300 Chi phí quản lý (E) 1,900 Tổng chi phí hoạt động (F) = (E) + (D) 3,200 Lợi nhuận trước thuế EBITDA (G) = (C) - (F) 2,100 Khấu hao (H) 750 Lợi nhuận trước thuế EBIT (I) = (G)-(H) 1,350 Thuế tiền lãi (M) 338 Lợi nhuận ròng sau thuế EBT (N) = (I) - (M) 1,013 4/9/2015 10 BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN CÔNG TY ABC Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 4/9/2015 11 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Chỉ tiêu tháng 1 tháng 2 tháng 3 Số dư đầu kỳ (A) 10,000 10,800 12,000 Dòng tiền vào (B) 19,200 17,900 16,850 Doanh số bán hàng bằng tiền mặt 9,800 10,200 8,350 Thu tiền bán chịu 4,400 3,800 4,500 Thu tiền lãi 1,200 1,000 1,800 Các khoản thu khác 3,800 2,900 2,200 Chi phí mua nguyên vật liệu dữ trữ (C) 5,400 4,200 3,600 Chi phí hoạt động khác (D) 13,000 12,500 12,800 Lương 4,500 4,500 4,500 Tiền thuê 900 900 900 Trả tiền cho nhà cung cấp 2,100 2,400 1,800 Chi phí quản lý & bán hàng 1,700 2,000 1,200 Mua tài sản cố định 2,100 500 200 Trả nợ vay 1,700 2,200 4,200 Tổng dòng tiền ra (E) = (C) + (D) 18,400 16,700 16,400 Dòng tiền mặt (F) = -/+ (B) - (E) 800 1,200 450 Số dư cuối kỳ tại ngân hàng (A) + (F) 10,800 12,000 12,450 Các tỷ số tài chính dự kiến 4/9/2015 12 1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán 1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán 4/9/2015 13 1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán 2. Nhóm tỷ số hoạt động 4/9/2015 14 2. Nhóm tỷ số hoạt động 2. Nhóm tỷ số hoạt động 4/9/2015 15 3. Nhóm tỷ số khả năng cân đối vốn 3. Nhóm tỷ số khả năng cân đối vốn 4/9/2015 16 4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời 4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời 4/9/2015 17 4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời KẾT THÚC CHƯƠNG 7
File đính kèm:
- bai_giang_lap_ke_hoach_kinh_doanh_chuong_7_ke_hoach_tai_chin.pdf