Lập trình ASP.NET - Phạm Đình Sắc - Phần 3: ASP.NET Server Control
ASP.NET cung cấp hai loại điều khiển trình chủlà:
HTML Server Control vàASP.NET Server Control
HTML Server Control là các thẻHTML có thuộc tính
runat=“server”. VD:
<input id="Button1" type="button"
value="button" runat=“server” />
ASP.NET ServerControl là những điều khiển trình
chủcó nhiều thuộc tính và tính năng mạnh mẽhơn
HTML Server Control.
ASP.NET Server Control tự động phát sinh ra các tag
HTML theo từng loại trình duyệt.
dụng - Literal 3. Điều khiển thông dụng - TextBox Cho phép người dùng nhập liệu và gửi lên web server Thuộc tính: TextMode= y “Password” : nhập mật khẩu y “MultiLine”: nhập nhiều dòng, khi đó quy định kích thước bởi Columns và Rows. MaxLength: Giới hạn số ký tự tối đa ReadOnly: Cho/không cho thay đổi giá trị trong TextBox Enabled:(=False) Vô hiệu hóa điều khiển, không cho thay đổi giá trị P4. Điều khiển trình chủ ASP.NET 3. Điều khiển thông dụng - TextBox Sự kiện: -TextChanged: Xảy ra khi nội dung trong điều khiển bị thay đổi, sự kiện được bẫy khi con trỏ rời điều khiển Phương thức - Focus(): Đặt con trỏ vào điều khiển TextBox -AutoPostBack(): Tự động kích hoạt sự kiện TextChanged khi người dùng đưa con trỏ ra khỏi điều khiển. -AutoCompleteType(): Liệt kê các thông tin đã nhập trước đây của điều khiển để chọn nhanh. protected Sub Page_Load(sender, e) TextBox1.Focus() End Sub 3. Điều khiển thông dụng - TextBox VD: 4_TextBox.aspx TextBox chuẩn TextMode="Password” <br />TextMode="MultiLine" <asp:TextBox ID="TextBox3" runat="server" Columns="20" Rows="5" TextMode="MultiLine“ /> AutoCompleteType="Email" 25‐Mar‐10 18 protected Sub Page_Load(sender, e) TextBox1.Focus() End Sub protected Sub TextBox1_TextChanged(sender, e) Label1.Text = "Bạn đã thay đổi nội dung trong TextBox: " & TextBox1.Text End Sub 3. Điều khiển thông dụng - TextBox 4_TextBox.aspx.cs 3. Điều khiển thông dụng - Button Tạo nút bấm để gửi thông tin từ form lên web server Thuộc tính: OnClientClick: Gán hàm Javascript để thực thi phía Client cho sự kiện Click. (Có dùng để đóng trình duyệt) Sự kiện: Click(): Sự kiện Click thực thi phía Server Vd: (4.5) Tạo nút bấm thực thi phía Client và phía Server 25‐Mar‐10 20 P4. Điều khiển trình chủ ASP.NET 3. Điều khiển thông dụng- Button function Calculate(){ form1.TextBox3.value=form1.TextBox1.value*form1.TextBox2.value; } Quantity: Price: Amount: <asp:Button ID="Button1" runat="server" Text="Calculate1" OnClientClick="Calculate(); return false;" /> protected Sub Button2_Click(sender, e) TextBox3.Text = Cint(TextBox1.Text)*Cint(TextBox2.Text).ToString() End Sub 21 3. Điều khiển thông dụng - LinkButton Dùng để gửi thông tin của trang lên server. LinkButton là nút bấm dạng liên kết. VD: protected Sub LinkButton1_Click(sender, e) Label1.Text = "You clicked the link button" End Sub LinkButton Example <asp:LinkButton ID="LinkButton1" runat="server" OnClick="LinkButton1_Click">Click me 22 3. Điều khiển thông dụng - ImageButton Là nút bấm dạng hình ảnh. VD: Mã tạo ImageButton Mã VB <asp:ImageButton ID=”ImageButton1” Runat=”server” OnClick=”ImageButton1_Click” ImageUrl=”MyButton.jpg” /> protected Sub ImageButton1_Click(object sender, System.Web.UI.WebControls.ImageClickEventArgs e) // Code here End Sub 25‐Mar‐10 23 3. Điều khiển thông dụng - ImageButton VD: Hiệu ứng MouseOver trên ImageButton 25‐Mar‐10 24 P4. Điều khiển trình chủ ASP.NET 3. Điều khiển thông dụng - ImageButton VD: Hiệu ứng MouseOver trên ImageButton 25‐Mar‐10 25 function MouseEvents(me, Path) { me.src = Path; } <asp:ImageButton ID="ImageButton1" runat="server" ImageUrl="~/images/button_1.png" /> <asp:Button ID=“btnClose" runat="server" Text=“Đóng“ OnClientClick="window.close();" /> 3. Điều khiển thông dụng - ImageButton VD: Hiệu ứng MouseOver trên ImageButton 25‐Mar‐10 26 Protected Sub ImageButton1_Load(sender, e) _ Handles ImageButton1.Load ImageButton1.Attributes.Add("onmouseover", "MouseEvents(this,'images/button_2.png')") ImageButton1.Attributes.Add("onmouseout", "MouseEvents(this,'images/button_1.png')") End Sub 27 Chỉnh sửa thuộc tính lúc thiết kế cho Button 3. Thực hiện chuyển trang Mặc định khi click Button, LinkButton, ImageButton nó sẽ thực hiện công việc ngay trên trang và trang của chúng ta sẽ Load lại một lần nhưng bạn có thể sử dụng thuộc tính PostBackUrl để chuyển sang một trang khác. <asp:Label ID="lblSearch" runat="server" Text="Search:" /> <asp:TextBox ID="txtSearch" runat="server" /> <asp:Button ID="btnSearch" Text="GO!" runat="server" PostBackUrl="ButtonSearchResult.aspx" /> 28 P4. Điều khiển trình chủ ASP.NET 3. Điều khiển thông dụng - HyperLink Dạng liên kết, dùng định hướng trình duyệt đến một trang khác. Thuộc tính: Text: chuỗi hiển thị của liên kết NavigateUrl: giống thuộc tính href của thẻ ImageUrl: Hiển thị hình ảnh thay cho Text Vd: Mã tạo HyperLink <asp:HyperLink ID=”HyperLink1” Runat=”server” Text=”Go to Google” NavigateUrl=””> 29 3. Điều khiển thông dụng - DropDownList Tạo danh sách, chỉ cho chọn một phần tử Thuộc tính Items: Click vào nút (…) để tạo các phần tử Mã phát sinh như sau: Tin học Ngoại Ngữ Văn học Pháp luật 30 3. Điều khiển thông dụng- DropDownList (tt) DataSourceID: Chọn nguồn dữ liệu cho điều khiển (AccessDataSource, SqlDataSource, ObjectDataSource, XmlDataSource, SiteMapDataSource) DataTextField: Tên trường dữ liệu chứa văn bản hiển thị trong danh sách DataValueField: Tên trường dữ liệu chứa giá trị sẽ được chọn của các phần tử trong danh sách. AutoPostBack: Mặc định khi chọn một phần tử trong danh sách, điều khiển không submit về server. Để tự động submit khi thay đổi lựa chọn phần tử trong danh sách, ta gán giá trị cho thuộc tính này bằng true SelectedValue: Giá trị của phần tử được chọn (*) SelectedIndex: Chỉ số của phần tử được chọn (*) SelectedItem: Phần tử được chọn (*) (*): Sử dụng trong mã lập trình 31 3. Điều khiển thông dụng- DropDownList (tt) Sự kiện: SelectedIndexChanged: Sự kiện xãy ra khi thay đổi mục chọn trong danh sách. (Lưu ý: thuộc tính AutoPostBack phải gán bằng True) VD: (4.8) protected Sub DropDownList1_SelectedIndexChanged(sender,e) Label1.Text = "Mã Chủ đề đã chọn: " & DropDownList1.SelectedValue.ToString() End Sub 32 P4. Điều khiển trình chủ ASP.NET 3. Điều khiển thông dụng - ListBox Tạo danh sách, cho phép chọn nhiều phần tử Thuộc tính: Items, DataSourceID, DataTextField, DataValueField, SelectedIndex, SelectedValue, SelectedItem, AutoPostBack: giống DropDownList SelectionMode: y Single: Chỉ chọn được một phần tử y Multiple: Cho phép chọn cùng lúc nhiều phần tử Rows: Số dòng hiển thị của danh sách Sự kiện: SelectedIndexChanged: Xãy ra khi thay đổi việc chọn lựa trên điều khiển (dùng kết hợp AutoPostBack=true) 25‐Mar‐10 33 3. Thêm dữ liệu vào ListBox và DropDownList lúc chạy chương trình (Code) ListBox và DropDownList: –Sử dụng phương thức Add vào danh sách Items của control - Vídụ: protected Sub btnShow_Click(object sender, EventArgs e) ListBox1.Items.Add(txtSource.Text) DropDownList1.Items.Add(txtSource.Text) End Sub 25‐Mar‐10 34 3. Dùng thuộc tính SelectedItem để lấy mục dữ liệu được chọn hiện tại trong List protected Sub Page_Load(sender, e) ’ Test if there is a selected item. if (ListBox1.SelectedItem =null) then ’ Display the selected item. Label1.Text = "The selected item is: " & ListBox1.SelectedItem.Text else Label1.Text = "No item is selected.“ End If End Sub 25‐Mar‐10 35 3. Điều khiển thông dụng - CheckBox Tạo check box đơn trên form, nhận giá trị true hoặc false Thuộc tính: Checked: Xác định check box có được chọn không AutoPostBack: Tự động submit về server Sự kiện: CheckedChanged: Xãy ra khi thay đổi giá trị Checked của check box (dùng kết hợp với AutoPostBack=true) if (CheckBox1.Checked = true) then Label1.Text = "Check1 is checked!" else Label1.Text = "Check1 is not checked!“ End if 36 P4. Điều khiển trình chủ ASP.NET 3. Điều khiển thông dụng - CheckBoxList Tạo danh sách các check box trên form, cho phép đánh dấu chọn nhiều phần tử. Thuộc tính: Items, DataSourceID, DataTextField, DataValueField, SelectedIndex, SelectedValue, SelectedItem, AutoPostBack: giống DropDownList RepeateColums: Số cột trình bày các CheckBox RepeateDirection: Hướng trình bày CheckBox y Horizontal: Chiều ngang y Vertical: Chiều đứng Sự kiện: SelectedIndexChanged: Xãy ra khi thay đổi việc đánh dấu chọn trên điều khiển (dùng kết hợp AutoPostBack=true) 25‐Mar‐10 37 3. Điều khiển thông dụng- RadioButton Tạo nút chọn hình tròn, thường có tối thiểu 2 nút, chỉ chọn một. Thuộc tính: Checked: Xác định RadioButton có được chọn không AutoPostBack: Tự động submit về server GroupName: Tên nhóm các RadioButton thuộc về Sự kiện: CheckedChanged: Xãy ra khi thay đổi giá trị Checked của RadioButton (dùng kết hợp với AutoPostBack=true) VD: (4.12) protected Sub RadioButton_CheckedChanged(object sender, EventArgs e) if (RadioButton1.Checked) then Label1.Text = "Bạn đã chọn :" & RadioButton1.Text else Label1.Text = "Bạn đã chọn :" & RadioButton2.Text end if End Sub 38 3. Điều khiển thông dụng - RadioButtonList Tạo danh sách các RadioButton, chỉ cho phép đánh dấu chọn một phần tử. Thuộc tính: Items, DataSourceID, DataTextField, DataValueField, SelectedIndex, SelectedValue, SelectedItem, AutoPostBack: giống DropDownList RepeateColums: Số cột trình bày các RadioButton RepeateDirection: Hướng trình bày RadioButton y Horizontal: Chiều ngang y Vertical: Chiều đứng Sự kiện: SelectedIndexChanged: Xãy ra khi thay đổi việc đánh dấu chọn trên điều khiển (dùng kết hợp AutoPostBack=true) 25‐Mar‐10 39 3. Điều khiển thông dụng - Image Hiển thị hình ảnh trên trang web Thuộc tính: ImageUrl: Đường dẫn của file hình ImageAlign: căn chỉnh hình ảnh <br /> <asp:Button ID="Button1" Runat="server" Text="Change Image" OnClick="Button1_Click" /> protected Sub Button1_Click(sender, e) Image1.ImageUrl = “~/MyImage2.gif” End Sub 25‐Mar‐10 40 P4. Điều khiển trình chủ ASP.NET 3. Điều khiển thông dụng - Table Tạo bảng trên trang web Thuộc tính: Rows: Tạo dòng trong bảng Cells: Tạo ô trong dòng Bill Evjen Devin Rader
File đính kèm:
- ASP.Net003.pdf