Hướng dẫn vận hành biến tần CHV họ 180 chuyên dùng cho thang máy
MỤC LỤC
CHỈ DẪN AN TOÀN.2
1. TỔNG QUAN: .10
1. TỔNG QUAN: .10
1.1 Đặc điểm kỹ thuật: .10
1.2 Quy ước về Nhãn tên:.11
1.3 Hướng dẫn chọn Biến tần:.12
1.4 Mô tả các thành phần: .12
1.5 Mô tả các card mở rộng:.13
1.6 Quy cách:.14
2. SỰ KIỂM TRA: .16
3. CÁCH THÁO, LẮP: .17
3.1 Yêu cầu về môi trường .18
3.1.1 Nhiệt độ: .18
3.1.2 Độ ẩm: .18
3.1.3 Cao độ: .18
3.1.4 Va chạm và rung động:.18
3.2 Không gian lắp đặt: .19
3.3 Kích thước của bàn phím rời:.20
3.4 Thao tác tháo lắp: .20
4. ĐẤU NỐI: .22
4.1 Kết nối thiết bị ngoại vi:.23
4.2 Mô tả các Terminal:.23
4.2.1 Terminal động lực (380VAC):.23
4.2.2 Các Terminal mạch điều khiển:.24
4.3 Cách đấu dây điển hình: .25
4.4 Đặc điểm kỹ thuật của CB, Dây cáp, Contactor và Cuộn kháng: .26
4.4.1 Đặc điểm kỹ thuật của CB, Dây cáp và contactor: .26
4.4.2 Đặc điểm kỹ thuật của Cuộn kháng AC Ngõ vào/ra và Cuộn kháng DC: .264.4.3 Bộ lọc ngõ vào và Bộ lọc ngõ ra: .27
4.5 Đấu dây mạch động lực:.27
4.5.1 Đấu dây động lực phía nguồn cấp:.27
4.5.2 Đấu dây cho Biến tần: .28
4.5.3 Đấu dây động lực cho Motor: .29
4.5.4 Đấu dây cho bộ hãm tái sinh: .29
4.5.5 Đấu dây cho DC Chung. .30
4.5.6 Nối đất (PE):.31
4.6 Đấu dây mạch điều khiển:.31
4.6.1 Đề phòng .31
4.6.2 Các terminal điều khiển: .32
4.6.3 Các Jumper trên board điều khiển:.33
4.7 Hướng dẫn về EMC: .34
4.7.1 Kiến thức chung về EMC:.34
4.7.2 Đặc điểm EMC của Biến tần:.34
4.7.3 Hướng dẫn lắp đặt EMC: .35
5. VẬN HÀNH.38
5.1 Mô tả Bàn phím:.38
5.1.1 Sơ đồ bàn phím:.38
5.1.2 Mô tả chức năng Phím: .38
5.1.3 Đèn báo trạng thái: .39
5.2 Cách vận hành: .40
5.2.1 Cài đặt thông số:.40
5.2.2 Reset lỗi:.41
5.2.3 Tự động dò thông số Motor:.42
5.2.4 Cài đặt mật khẩu:.42
5.3 Trạng thái hoạt động.43
5.3.1 Khởi động khi cấp nguồn: .43
5.3.2 Stand-by.43
5.3.3 Vận hành:.435.3.4 Báo lỗi: .44
6. CÁC HÀM CHỨC NĂNG: .45
6.1 P0 Nhóm chức năng cơ bản: .45
6.2 P1 Nhóm điều khiển đường cong vận tốc S-curve:.51
6.3 P2 Nhóm thông số Motor:.58
6.4 P3 Nhóm điều khiển Vector: .60
6.5 P4 Nhóm thông số Encoder:.62
6.6 P5 Nhóm thông số ngõ vào: .64
6.7 P6 Nhóm thông số ngõ ra:.69
6.8 P7 Nhóm thông số hiển thị:.73
6.9 P8 Nhóm chức năng mở rộng: .78
6.10 P9 Nhóm thông số bảo vệ: .80
6.11 PA Nhóm truyền thông nối tiếp (serial communication):.82
6.12 PB Nhóm điều khiển khoảng cách: .84
6.13 PE Nhóm thông số cho nhà máy: .84
7. CÁC CARD MỞ RỘNG CỦA CHV 180 .85
7.1 Card truyền thông:.85
7.1.1 Model.85
7.1.2 Lắp đặt:.85
7.1.3 Ứng dụng của card truyền thông:.85
7.1.4 Đấu dây: .86
7.1.5 Chú ý khi đấu dây:.86
7.2 Card mở rộng I/O: .86
7.2.1 Các jumper và terminal của card mở rộng I/O:.86
7.2.2 Description of dimension and terminal compositor .87
7.2.3 Installation of I/O extension card for CHV180.88
7.3 Description of asynchronous motor PG card .88
7.3.1 Model and specifications.88
7.3.2 Operating Instructions of asynchronous motor PG card .89
7.3.3 Application Connection.917.4 Description of synchronous motor PG card .92
7.4.1 Model and specifications.92
7.4.2 Dimensions and Installation .93
7.4.3 Description of Terminals and DIP Switch.93
8. DESCRIPTION OF DEBUGGING ELEVATOR.95
8.1 Runing and adjusting parameter.95
8.1.1 Motor parameters autotuning .95
8.1.2 Overhaul runing.95
8.1.3 S-curve adjusting.95
8.1.4 Comfort of elevator on-off adjusting .95
8.1.5 Accuracy of Elevator flat floor adjusting .96
8.2 Elevator runing mode .96
8.2.1 Multi-step Speed mode.96
8.2.2 Analog quantity speed mode . 101
8.2.3 Overhaul running. 104
8.2.4 Emergency running . 107
9. TROUBLE SHOOTING .110
9.1 Fault and trouble shooting.110
9.2 Common Faults and Solutions .114
10. MAINTENANCE.116
10.1 Daily Maintenance .116
10.2 Periodic Maintenance.118
11. COMMUNICATION PROTOCOL.119
11.1 Interfaces .119
11.2 Communication Modes .119
11.3 Protocol Format .119
11.4 Protocol function .121
11.5 Note: .125
11.6 CRC Check.126
11.7 Example.12611.7.1 RTU mode, read 2 data from 0004H . 126
11.7.2 ASCII mode, read 2 data from 0004H: . 127
11.7.3 RTU mode, write 5000(1388H) into address 0008H, slave node address 02. . 128
11.7.4 ASCII mode, write 5000(1388H) into address 0008H, slave node address 02. 129
12. LIST OF FUNCTION PARAMETERS .130
election 0 ○ Y2 SELECTION P6.03 HDO ON-OFF output selection 0 ○ HDO SELECTION Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P6.04 Relay 1 output selection 5: Zero speed running 6: Ready 7: Brake control 8: Contactor control 9: Frequency reached 10: FDT reached 11~20: Reserved 4 ○ RO1 SELECTION P6.05 Relay 2 output selection 5 ○ RO2 SELECTION P6.06 Relay 3 output selection 0 ○ RO3 SELECTION P6.07 AO1 function selection 0: Running speed 1: Reference speed 2: Motor speed 3: Output current 4: Output voltage 5: Output power 6: Output torque 7: AI1 voltage 8: AI2 voltage/curre nt 9~14: Reserved 0 ○ AO1 SELECTION P6.08 AO2 function selection 1 ○ AO2 SELECTION P6.09 HDO function selection 0 ○ HDO SELECTION P6.10 AO1 lower limit 0.0%~100.0% 0.0% ○ AO1 LOW LIMIT Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P6.11 AO1 lower limit corresponding output 0.00V ~10.00V 0.00V ○ AO1 LOW OUTPUT P6.12 AO1 upper limit 0.0%~100.0% 100.0% ○ AO1 UP LIMIT P6.13 AO1 upper limit corresponding output 0.00V ~10.00V 10.00V ○ AO1 UP OUTPUT P6.14 AO2 lower limit 0.0%~100.0% 0.0% ○ AO2 LOW LIMIT P6.15 AO2 lower limit corresponding output 0.00V ~10.00V 0.00V ○ AO2 LOW OUTPUT P6.16 AO2 upper limit 0.0%~100.0% 100.0% ○ AO1 UP LIMIT P6.17 AO2 upper limit corresponding output 0.00V ~10.00V 10.00V ○ AO2 UP OUTPUT P6.18 HDO lower limit 0.0%~100.0% 0.0% ○ HDO LOW LIMIT Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P6.19 HDO lower limit corresponding output 0.0 ~ 50.0kHz 0.0kHz ○ HDO LOW OUTPUT P6.20 HDO upper limit 0.0%~100.0% 100.0% ○ HDO UP LIMIT P6.21 HDO upper limit corresponding output 0.0 ~ 50.0kHz 50.0kHz ○ HDO UP OUTPUT P6.22 FDT level 0.00~P0.07 50.00Hz ○ FDT LEVEL P6.23 FDT lag 0.0~100.0 5.0% ○ FDT LAG P6.24 Frequency arrive detecting range 0.00~100.0% 0.0% ○ FREQ ARRIVE DETECT P6.25~ P6.26 Reserve function 0~65535 0 ◎ RESERVE FUNCTION P7 Group: Display Interface P7.00 User password 0~65535 0 ○ USER PASSWORD P7.01 LCD language selection 0: Chinese 1: English 0 ○ LANGUAGE SELECT Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P7.02 Parameter copy 0: Invalid 1: Upload parameters to LCD 2: Download parameters from LCD 0 ◎ PARA COPY P7.03 QUICK/JOG function selection 0: Quick debugging mode 1: FDW/REV switching 2: Jog 3: Clear UP/DOWN setting 0 ◎ QUICK/JOG FUNC Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P7.04 STOP/RST function selection 0: Valid when keypad control (P0.01=0) 1: Valid when keypad or terminal control (P0.01=0 or 1) 2: Valid when keypad or communication control (P0.01=0 or 2) 3: Always valid 0 ○ STOP/RST FUNC P7.05 Keypad display selection 0: Preferential to external keypad 1: Both display, only external key valid. 2: Both display, only local key valid. 3: Both display and key valid. 0 ○ KEYPAD DISPLAY Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P7.06 Running status display selection 1.Output speed 2.Reference speed 3.DC bus voltage 4.Output voltage 5.Output current Other parameters display is determined by 16 bit binary digit BIT0: Running frequncy BIT1: Rotation speed BIT2: Output power BIT3: Output torque BIT4: Input terminal status BIT5: Output terminal status BIT6: AI1 BIT7: AI2 BIT8: Torque compensation BIT9: Pole position 0x00FF ○ RUNNING DISPLAY Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P7.07 Stop status display selection BIT0: Running speed BIT1: Reference speed BIT2: DC bus voltage BIT3: Input terminal status BIT4: Output terminal status BIT5: Motor poles BIT6: AI1 BIT7: AI2 BIT8: Pole position BIT9: ~BIT15: Reserved 0x00FF ○ STOP DISPLAY P7.08 Rectifier module temperature 0~100.0℃ ● RECTIFIER TEMP P7.09 IGBT module temperature 0~100.0℃ ● IGBT TEMP P7.10 MCU software version Factory setting ● MCU VERSION Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P7.11 DSP software version Factory setting ● DSP VERSION P7.12 Accumulated running time 0~65535h ● TOTAL RUN TIME P7.13 Third latest fault type 0: Not fault 1: IGBT Ph-U fault(OUT1) 2: IGBT Ph-V fault(OUT2) 3: IGBT Ph-W fault(OUT3) 4: Over-current when acceleration(O C1) 5: Over-current when ● 3rd LATEST FAULT P7.14 Second latest fault type ● 2nd LATEST FAULT Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display deceleration(O C2) 6: Over-current when constant speed running (OC3) 7: Over-voltage when acceleration(O V1) 8: Over-voltage whe deceleration(O V2) 9: Over-voltage when constant speed running(OV3) 10: DC bus Under- voltage(UV) 11: Motor overload (OL1) 12: Inverter overload (OL2) 13: Input phase failure (SPI) 14: Output phase failure (SPO) 15: Rectify Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P7.16 Output frequency at current fault ● FAULT FREQ P7.17 Output current at current fault ● FAULT CURR P7.18 DC bus voltage at current fault ● FAULT DC VOLT P7.19 Input terminal status at current fault ● FAULT Sx STATUS P7.20 Output terminal status at current fault ● FAULT DO STATUS P7.21~ P7.22 Reserve function 0~65535 0 ◎ RESERVE FUNCTION P8 Group: Enhanced Function P8.00 Analog weigh signal input selection 0: No function 1: AI1 2: AI2 0 ◎ ANALOG WEIGH INPUT P8.01 Preparation torque offset 0.0~100.0% 30.0% ○ PREP TORQUE OFFSET P8.02 Drive pluse 0.000~7.000 1.000 ○ DRIVE PLUSE Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P8.03 Brake pluse 0.000~7.000 1.000 ○ BRAKE PLUSE P8.04 Brake, contactor control selection 0: Invailble 1: Brake availble, contactor invailble 2: Brake invailble, contactor availble 3: Brake and contactor availble 0 ◎ BRAKE CONTACTO R CONTROL P8.05 Close brake delay time 0.00~5.00s 0 ◎ CLOSE BRAKE DELAY P8.06 Open brake delay time 0.00~5.00s 0 ◎ OPEN BRAKE DELAY P8.07 Brake threshold voltage 560.0~750.0V 700.0V ○ BRAKE THRE VOLT P8.08 Auto reset times 0~3 0 ○ AUTO RESET TIMES Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P8.09 Fault relay action 0: Disabled 1: Enabled 0 ○ FAULT ACTION P8.10 Reset interval 0.1~100.0s 1.0s ○ RESET INTERVAL P8.11 Brake feedback inspecting interval 0.1~5.0s 2.0 ◎ BRAKE FEEDBACK INTERVAL P8.12 Contactor feedback inspecting interval 0.1~5.0s 2.0 ◎ CONTACTO R FEEDBACK INTERVAL P9 Group: Protection Function P9.00 Input phase- failure protection 0: Disabled 1: Enabled 1 ○ IN PHASE FAIL P9.01 Output phase- failure protection 0: Disabled 1: Enabled 1 ○ OUT PHASE FAIL P9.02 Motor overload protection 0: Disabled 1: Normal motor 2: Variable frequency motor 2 ◎ MOTOR OVERLOAD P9.03 Motor overload protection current 20.0%~120.0% 100.0% ○ OVERLOAD CURR Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display P9.04 Overload pre- warning threshold 20.0%~150.0% 130.0% ○ OL WARN CURR P9.05 Overload pre- warning selection 0: Always detect relative to motor rated current 1: Detect while constant speed relative to motor rated current 2: Always detect relative to inverter rated current 3: Detect while constant speed relative to inverter rated current 0 ◎ OL WARN SELECT P9.06 Overload pre- warning delay time 0.0~30.0s 5.0s ○ OL WARN DELAY P9.07 Inverter stop delay time 0.00~5.00s 0.00s ◎ INVERTER STOP DELAY P9.08 Reserve function 0~65535 0 ◎ RESERVE FUNCTION Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display PA Group: Serial Communication PA.00 Local address 1~247 0: broadcast address 1 ○ LOCAL ADDRESS PA.01 Baud rate selection 0: 1200BPS 1: 2400BPS 2: 4800BPS 3: 9600BPS 4: 19200BPS 5: 38400BPS 4 ○ BAUD RATE Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display PA.02 Data format 0: Không chẵn lẻ (8,N,2) for RTU 1: Kiểm tra chẵn(8,E,1) for RTU 2: Kiểm tra lẻ (8,O,1) for RTU 3: Không chẵn lẻ (8,N,2) for ASCII 4: Kiểm tra chẵn(8,E,1) for ASCII 5: Kiểm tra lẻ (8,O,1) for ASCII 6: Không chẵn lẻ (7,N,2) for ASCII 7: Kiểm tra chẵn(7,E,1) for ASCII 8: Kiểm tra lẻ (7,O,1) for ASCII 0 ○ DATA FORMAT Function Code Name Description Factory Setting Modify LCD Display PA.03 Communicatio n delay time 0~20ms 0 ○ COM DELAY TIME PA.04 Communicatio n timeout delay 0.0(invalid) 0.1~100.0s 0.0s ○ COM TIMEOUT PA.05 Response action 0: Enabled 1: Disabled 0 ○ RESPONSE ACTION PA.06~ PA.08 Reserve function 0~65535 0 ◎ RESERVE FUNCTION PB Group: Distance Control (Reserve) PE Group: Factory Setting PE.00 Factory Password 0~65535 ***** ● FACTORY PASSWORD
File đính kèm:
- huong_dan_van_hanh_bien_tan_chv_ho_180_chuyen_dung_cho_thang.pdf