Giáo trình Điều hòa không khí và thông gió - Chương 8: Tuần hoàn không khí trong phòng

Một trong những nhiệm vụ quan trọng của các hệ thống điều hoà không khí là thực

hiện việc tuần hoàn và trao đổi không khí trong phòng được nhiều nhất. Mục đích của việc

thông gió và điều hòa không khí là thay đổi không khí đã bị ô nhiễm do nhiệt, ẩm, chất độc

hại, bụi vv. ở trong phòng bằng không khí đã qua xử lý. Sự trao đổi không khí trong

phòng được thực hiện nhờ quá trình luân chuyển, quá trình đó được thực hiện dựa trên nhiều

cơ chế hình thức và động lực khác nhau :

• Chuyển động đối lưu tự nhiên:

Động lực tạo nên chuyển động đối lưu tự nhiên là do chênh lệch mật độ của không khí

giữa các vùng ở trong phòng. Sự khác biệt của mật độ thường do chênh lệch nhiệt độ và độ

ẩm, trong đó chênh lệch nhiệt độ là chủ yếu và thường gặp nhất, khi nhiệt độ chênh lệch

càng cao thì chuyển động đối lưu càng mạnh Các phần tử không khí nóng và khô do nhẹ hơn

nên bốc lên cao và các phần tử không khí lạnh, ẩm nặng hơn nên chìm xuống phía dưới. Lực

gây ra đối lưu tự nhiên có giá trị

pdf24 trang | Chuyên mục: Điều Hòa Không Khí | Chia sẻ: tuando | Lượt xem: 457 | Lượt tải: 0download
Tóm tắt nội dung Giáo trình Điều hòa không khí và thông gió - Chương 8: Tuần hoàn không khí trong phòng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút "TẢI VỀ" ở trên
60 
46 
4,7 
98 
48 
5 
122 
52 
6,5 
200 x 
200 
0,04 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 10 
14 
2,5 
14 
16 
2,8 
16 
19 
2,9 
22 
24 
3,2 
28 
29 
3,8 
34 
35 
4,3 
41 
39 
4,8 
55 
44 
5,3 
74 
51 
5,8 
250 x 
250 
0,0625 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 3
11 
2,2 
5 
14 
2,5 
8 
18 
2,9 
13 
23 
3,3 
14 
27 
3,7 
16 
33 
4,1 
25 
38 
4,5 
32 
39 
4,7 
41 
47 
5,5 
57 
55 
5,9 
79 
65 
6,4 
300 x 
300 
0,09 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 4 
15 
4 
5 
18 
4,5 
6 
20 
5,2 
7 
21 
6 
8 
22 
6,5 
12 
23 
6,5 
15 
27 
8 
26 
29 
9,5 
35 
33 
10,
5 
45 
37 
12 
58 
41 
> 
12 
64 
46 
> 
12 
97 
51 
> 
12 
350 x 
350 
0,1225 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 3 
15 
4,9 
5 
16 
5,2 
6 
17 
5,7 
7 
18 
6,2 
9 
20 
6,9 
14 
26 
7,5 
21 
28 
8,1 
25 
33 
8,6 
37 
35 
8,9 
40 
38 
9,4 
43 
42 
9,9 
46 
47 
10,
5 
400 x 
400 
0,16 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 3 
10 
5,4 
4 
12 
5,6 
5 
14 
6,1 
6 
17 
6,8 
10 
22 
7,3 
13 
25 
7,8 
17 
28 
8,8 
24 
32 
9 
27 
34 
9,3 
39 
40 
9,9 
45 
45 
10,
5 
450 x 
450 
0,2025 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 4 
19 
7,5 
5 
21 
8,5 
8 
23 
9,5 
11 
25 
10 
15 
30 
11 
19 
35 
11,
5 
22 
38 
> 
12 
29 
41 
> 
12 
41 
48 
> 
12 
54 
51 
> 
12 
SP - Áp suất tĩnh NC - Độ ồn T25 - Quảng đường đi để đạt tốc độ 0,25 m/s 
 150
Bảng 8.3. Thông số hoạt động miệng thổi cánh chỉnh đôi - ASR (Air supply Register) - hãng HT Air Grilles (Singapore) 
Kích 
thước 
(mm) 
Diện tích 
(m2) 
Lưu lượng 
(L/s) 
50 60 70 80 90 100 120 140 160 180 200 250 300 350 400 450 500 600 700 
150 x 
150 
0,0225 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
13 
15 
2,3 
16 
18 
2,8 
18 
21 
3,1 
21 
24 
3,2 
38 
31 
3,3 
43 
35 
3,5 
51 
42 
4,2 
60 
46 
4,7 
98 
48 
5 
122 
52 
6,5 
200 x 
200 
0,04 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 10 
14 
2,5 
14 
16 
2,8 
16 
19 
2,9 
22 
24 
3,2 
28 
29 
3,8 
34 
35 
4,3 
41 
39 
4,8 
55 
44 
5,3 
74 
51 
5,8 
250 x 
250 
0,0625 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 3
11 
2,2 
5 
14 
2,5 
8 
18 
2,9 
13 
23 
3,3 
14 
27 
3,7 
16 
33 
4,1 
25 
38 
4,5 
32 
39 
4,7 
41 
47 
5,5 
57 
55 
5,9 
79 
65 
6,4 
300 x 
300 
0,09 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 4
15 
4 
5 
18 
4,5 
6 
20 
5,2 
7 
21 
6 
8 
22 
6,5 
12 
23 
6,5 
15 
27 
8 
26 
29 
9,5 
35 
33 
10,
5 
45 
37 
12 
58 
41 
> 
12 
64 
46 
> 
12 
97 
51 
> 
12 
400 x 
250 
0,1 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 3 
15 
4,9 
5 
16 
5,2 
6 
17 
5,7 
7 
18 
6,2 
9 
20 
6,9 
14 
26 
7,5 
21 
28 
8,1 
25 
33 
8,6 
37 
35 
8,9 
40 
38 
9,4 
43 
42 
9,9 
46 
47 
10,
5 
400 x 
400 
0,16 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 3 
10 
5,4 
4 
12 
5,6 
5 
14 
6,1 
6 
17 
6,8 
10 
22 
7,3 
13 
25 
7,8 
17 
28 
8,8 
24 
32 
9 
27 
34 
9,3 
39 
40 
9,9 
45 
45 
10,
5 
600 x 
300 
0,18 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
600 x 
0,36 
SP (Pa) 
NC (dB) 
 151
600 
T25 (m) 
1200 x 
450 
0,54 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
750 x 
750 
0,5625 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
1200 x 
600 
0,72 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 4 
19 
7,5 
5 
21 
8,5 
8 
23 
9,5 
11 
25 
10 
15 
30 
11 
19 
35 
11,
5 
22 
38 
> 
12 
29 
41 
> 
12 
41 
48 
> 
12 
54 
51 
> 
12 
Bảng 8.4. Thông đặc tính kỹ thuật miệng thổi dài kiểu khuyếch tán ALD (Supply Air Linear Diffuser) - HT (Singapore) 
 Số khe 
thổi 
Lưu lượng 
( L/s) 
25 30 40 50 60 70 80 90 100 150 200 250 300 400 500 600 700 800 900 1000
1 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
2 
- 
1,1 
3 
- 
1,2 
4 
- 
1,3 
6 
8 
1,5 
8,5 
13 
2 
11,5 
15 
6 
15 
19 
7 
18,
5 
23 
9 
22,
5 
26 
10 
49,
5 
36 
12 
81 
46 
> 
14 
2 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 2
- 
4,1 
4 
8 
4,7 
6 
11 
5,5 
8 
13 
6 
10 
15 
6,5 
13 
17 
7 
16 
19 
7,4 
35 
26 
9 
62 
30 
10,
7 
96 
34 
12 
137 
37 
12 
241 
43 
14 
3 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 4
- 
4,3 
5 
- 
5 
6 
8 
5,7 
7 
10 
6,5 
9 
12 
7,2 
11 
14 
7,8 
24 
21 
9,6 
42 
25 
11,
5 
65 
29 
12,
8 
93 
33 
14 
164 
39 
> 
14 
255 
43 
> 
14 
` 
4 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 4 
- 
6 
5 
8 
6 
5,5 
9 
7 
6,5 
11 
7 
8 
21 
9 
17,
5 
26 
12 
31 
38 
> 
14 
51,
5 
46 
> 
14 
72 
51 
> 
14 
119 
60 
> 
14 
185 
68 
> 
14 
265 
76 
> 
14 
359 
84 
> 
14 
 152
5 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 2 
8 
6 
3 
10 
7 
5 
13 
8 
12 
23 
11 
20 
31 
14 
32 
37 
> 
14 
46 
41 
> 
14 
80 
54 
> 
14 
125 
60 
> 
14 
179 
65 
> 
14 
242 
66 
> 
14 
314 
68 
> 
14 
396 
70 
> 
14 
487 
76 
>14 
6 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 6 
18 
5 
13 
21 
6,5 
20 
25 
8 
28 
34 
10 
40,
5 
41 
> 
14 
70 
48 
> 
14 
102 
57 
> 
14 
140 
62 
> 
14 
187 
67 
> 
14 
242 
70 
> 
14 
304 
73 
> 
14 
371 
75 
> 14 
 SP (Stactic Pressure, Pa) - Áp suất tĩnh 
NC (dB) - Độ ồn 
T (m) - Quảng đường từ miệng thổi đến vị trí tốc độ tâm luồng đạt 0,25 m/s 
Bảng 8.5. Thông số hoạt động miệng dài kiểu lá sách - ABL (Air Bar Linear Grille) - hãng HT Air Grilles (Singapore) 
Kích 
thước 
đầu vào 
(mm) 
Diện 
tích 
(m2) 
Lưu 
lượng 
(L/s) 
25 
30 
40 
50 
60 
70 
80 
90 
100 
150 
200 
250 
300 
400 
500 
600 
700 
800 
900 
100
0 
300 x 
150 
0,045 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
1 
- 
1 
1 
9 
1,2 
3 
11 
1,6 
3 
12 
1,9 
4 
12 
4 
5 
13 
4,8 
7 
14 
5,4 
9 
14 
6,5 
10 
15 
6,9 
20 
17 
7,8 
35 
22 
10,
8 
55 
26 
11,
6 
77 
36 
12,
6 
138 
50 
> 
16 
208 
60 
> 
16 
450 x 
150 
0,0675 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 1
8 
1,1 
1 
9 
1,5 
2 
10 
3,8 
3 
11 
4,5 
4 
12 
5,1 
5 
13 
5,3 
6 
14 
6,1 
12 
15 
7,3 
19 
17 
8,4 
28 
22 
9,5 
41 
32 
11,
1 
72 
40 
> 
16 
118 
50 
> 
16 
160 
56 
> 
16 
190 
62 
> 
16 
600 x 
150 
0,09 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 1 
- 
2 
2 
- 
2,3 
3 
- 
2,6 
4 
- 
2,9 
5 
- 
3,2 
7 
10 
4,8 
10 
14 
6,4 
13 
17 
8 
19 
24 
9 
33 
33 
13 
50 
39 
15 
71 
44 
> 
16 
83 
51 
> 
16 
95 
58 
> 
16 
750 x 
150 
0,1125 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 1 
6 
2,4 
1 
8 
3 
2 
10 
3,6 
5 
11 
4,4 
7 
13 
5,5 
9 
15 
6,8 
11 
16 
7,4 
17 
23 
8,4 
24 
32 
12 
33 
39 
14 
53 
41 
16 
62 
46 
> 
16 
70 
54 
> 
16 
89 
58 
> 16 
110 
60 
>16 
 153
900 x 
150 
0,135 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 1 
15 
2 
1 
17 
3 
1 
17 
4 
2 
19 
5 
3 
22 
6,3 
6 
24 
7,1 
10 
25 
8 
18 
28 
11 
28 
34 
13 
40 
37 
15 
46 
43 
> 
16 
53 
45 
> 
16 
68 
48 
> 16 
83 
50 
>16 
1050x15
0 
0,1575 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 1 
15 
2,3 
1 
17 
2,7 
3 
20 
4,1 
5 
23 
4,4 
7 
24 
4,9 
11 
26 
6 
17 
31 
6,8 
24 
36 
8,5 
40 
40 
9 
50 
43 
10 
60 
46 
11 
78 
49 
11,5 
1200x15
0 
0,18 
SP (Pa) 
NC (dB) 
T25 (m) 
 3 
10 
2 
4 
13 
2,6 
5 
16 
3,3 
6 
19 
3,9 
8 
25 
5,2 
13 
31 
6,5 
18 
35 
7,6 
24 
39 
8,2 
27 
45 
9,4 
30 
51 
11 
33 
56 
12,2 
Bảng 8.6. Thông số hoạt động miệng hút lá sách - AFL (Air fixed Louvres) - hãng HT Air Grilles (Singapore) 
Kích 
thước 
đầu vào 
(mm) 
Diện 
tích 
(m2) 
Lưu 
lượng 
(L/s) 
20 
25 
30
40
50
60
70
80
90 
100 
150 
200 
250 
300 
400 
500 
600 
700 
800 
900 
100
0 
150
0 
180
0 
150x15
0 
0,022
5 
SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
4 
- 
7 
- 
11 
- 
20 
11
31 
14
46 
18
62 
21
82 
24
104 
26 
128 
29 
278 
34 
480 
40 
200x20
0 
0,04 SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
1 
- 
1 
- 
2 
- 
4 
- 
8 
- 
13 
9 
20 
11
27 
14
35 
17 
43 
19 
94 
26 
162 
31 
175 
37 
336 
39 
250x25
0 
0,062
5 
SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
 1
- 
2 
- 
3 
- 
4 
- 
8 
8 
11 
9 
14 
10 
18 
11 
41 
32 
70 
39 
106 
40 
150 
50 
252 
57 
390 
64 
300x30 0,09 SP 5 6 7 8 9 10 20 36 54 77 123 153 183 213 243 273 306 
 154
0 (Pa)
NC 
(dB) 
- - - - 8 9 22 31 36 42 50 62 74 86 98 110 120
400x25
0 
0,1 SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
 1 
- 
1 
- 
2 
- 
3 
- 
4 
- 
7 
8 
12 
12 
20 
21 
33 
25 
47 
30 
80 
38 
123 
41 
180 
47 
240 
50 
313 
53 
391 
55 
479 
56 
400x40
0 
0,16 SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
 1 
- 
1 
- 
2 
- 
2 
- 
4 
- 
5 
9 
10 
11 
12 
13 
17 
17 
25 
22 
45 
27 
63 
31 
86 
34 
112 
38 
138 
42 
173 
43 
380 
53 
600x30
0 
0,18 SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
 1 
- 
1 
- 
1 
- 
1 
8 
2 
15 
5 
22 
10 
23 
14 
26 
23 
32 
35 
38 
50 
41 
68 
47 
86 
49 
110 
53 
132 
57 
289 
66 
416 
72 
1200x2
50 
0,3 SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
 1 
- 
1 
- 
1 
10 
2 
13 
4 
16 
8 
20 
11 
21 
18 
25 
24 
29 
31 
32 
42 
36 
48 
37 
60 
41 
132 
52 
188 
59 
600x60
0 
0,36 SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
 1 
14 
2 
19 
3 
24 
4 
36 
7 
43 
11 
51 
15 
57 
20 
62 
23 
71 
26 
80 
29 
88 
43 
132 
52 
159 
750x75
0 
0,562
5 
SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
 1 
11 
1 
14 
2 
16 
2 
20 
4 
21 
5 
22 
7 
23 
9 
24 
12 
25 
15 
26 
35 
36 
51 
44 
1200x6
00 
0,72 SP 
(Pa) 
NC 
(dB) 
 1 
12 
2 
14 
3 
27 
5 
35 
8 
41 
9 
44 
11 
47 
13 
53 
14 
59 
21 
88 
24 
106 
 155
 156

File đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_dieu_hoa_khong_khi_va_thong_gio_chuong_8_tuan_hoa.pdf
Tài liệu liên quan