Giải bài tập Biến đổi năng lượng điện cơ - Chương 7
b)Hệ số công suất ngõ vào:
PF= cos(27.46o) = 0.8873(trễ)
c) Tổng công suất ngõ vào:
PT = 3 VapIapcos( ) = 3x254x159.69x0.8873 = 107.97 (kW)
Tổng công suất cơ:
' '2 2 1P R I kW m r r 3 3 1.6 0.97 146.02 99.274( ) s s
Tổng công suất đầu trục:
P = Pm – Prot = 99.274 – 1.6 = 97.674 (kW)
Hiệu suất:97.67490.46%107.97PPT
(cực) Hệ số trượt : 120 400 6000 8 sinduction motorN Hz 6000 5800 0.03333 6000 induction motors Tần số rotor motor: 0.0333 400 13.333rf sf Hz Bài 7.4 )(127 3 220 VVa a) )(3,24485103388,0.77.127.3cos3 kWPsclPcVaIaPPPP sclcTag b) )/(9,128 602 10.3,24.22 )1( )1(2 3 mN P s sPpP T s ag s ag m me c) Năng lượng cơ do máy cung cấp )(085,2395,0.3,24)1( kWsPP agm d) Hiệu suất của động cơ 87.0 88,0.77.127.3 )24300.05,05401033485(88,0.77.127.3)( T crotsclrT P PPPPP Bài 7.5: a) giả thiết điện áp pha là: 0 0 440 0 254 0 3 apV ,dòng điện roto qui về phía stato là: ' ' ' 254 0 146.02 17.39 ( ) ( / ) ( ) (0.06 1.6) (0.26 0.26) ap o r a r ls lr V I A R R s j x x j = 139.34 – j43.65(A) Dòng điện từ hóa: 254 254 2.363 29.99( ) 107.5 8.47 ap ap m c m V V I j j A R jX Vậy dòng điện pha cũng là dòng dây là: ' 139.34 43.65 2.363 29.99 159.69 27.46 ( )omap rI I I j j A b)Hệ số công suất ngõ vào: PF= cos(27.46o) = 0.8873(trễ) c) Tổng công suất ngõ vào: PT = 3 VapIapcos( ) = 3x254x159.69x0.8873 = 107.97 (kW) Tổng công suất cơ: ' '2 213 3 1.6 0.97 146.02 99.274( )m r r s P R I kW s Tổng công suất đầu trục: P = Pm – Prot = 99.274 – 1.6 = 97.674 (kW) Hiệu suất: 97.674 90.46% 107.97T P P Bài 7.6 )(277 3 480 VVa Bài 7.8 )(5,63 3 110 VVa a) Ta có: )(02.10167,0.60 167,0 3600 30003600 )(3600 1 60.6060 Hzsff N NN s rpm p f N r S actS S b) Ta có )(62,22310.40.377.5,1.5,1 )(79,010.1,2.377'' )(79,010.1,2.377 )/(3771202 3 3 aMX Lx Lx sradf sm lrslr lssls s Áp dung mạch tương đương gần đúng ta có: )/(1,10 )79,0.2.(377.2 5,63.3 )'(2 3 258,0 )79,0.2( 4,0 2)'( ' )/(33,9 377 1 )79,079,0()167.0/4,0( 167.0/4,0.5,63.3 )'()/'( /'.31 22 max 22 22 2 22 2 mN xx V T xxR R s mN lXXsRR sRV T lrlss ae lrlsa r mT rlsra ra s e Bài 7.9 Ta có )(400 3 693 VVa )(1510.52.26.377.5,1.5,1 )(310.96,7.377'' )(310.96,7.377 )/(3771202 3 3 3 aMX Lx Lx sradf sm lrslr lssls s a) )(1710)045,01(1800)1( )(1800 2 60.6060 )/(212 )3.2.(377.2 400.3.2 )'(2 3 045,0 )3.2( 275,0 2)'( ' 22 max 22 rpmsNN rpm p f N mN xx pV T xxR R s sact s lrlss ae lrlsa r mT b) 1,0 1800 16201800 Ns NactNs s Ta có: )(6,03,0.2.1,0' 2)'( ' 2 r lrlsa r mT R xxR R s Bài 7.11 )(500 3 866 VVa a) Ta có 025.0 1200 11701200 )(1200 3 60.6060 S actS S N NN s rpm p f N )/(8,278 377 1 )33,2()025.0/5,0( 025.0/5,0.500.3.3 )'()/'( /'.31 )(15,34)975,01(022,35)1( )(022,35 025.0 5.0.)16,24.(3')(3 8,1416,24 )33,2( 025,0 5.0 500 ' 22 2 22 2 22' mN lXXsRR sRpV T kWsPP kW s RI P j I rlsra ra s e agm rr ag r b) Ta có )/(563 )33,2.(377.2 500.3.3 )'(2 3 094,0 )33,2( 5,0 2)'( ' 22 max 22 mN xx pV T xxR R s lrlss ae lrlsa r mT Bài 7.12 a) 25.064 93,50 377 1 . 2)44()/5.0( /5.0.80.2.3 )'|(|)/'( /'.31 )(4 205 20.5 )(8020. 25 0100 2222 2 s s s s XZsRR sRpV T j jj jj Z Vj j V rlthra rth s e th Th b) ))(1710)045,01(1800)1( )(1800 2 60.6060 0625,0 )44( 5,0 2)'|(| ' 22 rpmsNN rpm p f N xZR R s sact s lrtha r mT Lú c bắt đầu s=1 )/(79,0 25.064 93,50 377 1 . 2)44()/5.0( /5.0.80.2.3 )'|(|)/'( /'.31 2222 2 mN s s s s XZsRR sRpV T rlthra rth s âttting e Bài 7.13 a) Đặt s R X r ' Ta có: )(2,160.02,0 )(1176)02,01(1200)1( )(1200 3 60.6060 )(4,202.0 25,05.29 075,2.377.200.500.975400 )/(200 377 1 )25.15.1( .500.3.3 )'()/'( /'.31 222 22 2 22 2 Hzsffr rpmsNN rpm p f N loaiss XX XX mN X X lXXsRR sRpV T sact s rlsra ra s e b) )/(1085 )25,15,1.(377.2 500.3.3 )'(2 3 22 max mN xx pV T lrlss ae Lúc đầu s=1 )/(39,0 377 1 . 2)25.15.1()30( 30.500.3.3 )'()/'( /'.31 222 2 mN xxsRR sRpV T rllsra ra s starting e Bài 7.14 )(1800 2 60.6060 rpm p f NS 025,0 1800 17551800 Ns NactNs s )(230 3 400 VVa )(85,93 377 1 . )49,05,0()/1.0( /1.0.224.2.3 )'|(|)/'( /'.31 )(49,0 205,0 20.5,0 )(22420. 5,20 0230 2222 2 kW s s XZsRR sRpV T j jj jj Z Vj j V rlthra rth s e th Th )(5,34)025,01(381,35)1( )(381,35 025.0 1.0.)3,54.(3')(3 9,133.54 )49.05.0(/1.0 224 ' 22' kWsPP kW s RI P js I agm rr ag r Bài 7.15 )/(97,0 377 1 . )54()5,0( 5,0.100.2.3 )'()/'( /'.31 167,0 )54( 5.0 )'( ' 22 2 22 2 222 mN xxsRR sRpV T xxR R s rllsra ra s starting e lrlsa r mT Bài 7.16: Các điện kháng tải: ' 2 2 60 0.02 7.54( )ls lr lsx x fL Điện kháng từ hóa: 3 2 3 60 0.02 11.31( ) 2 mX faM 2 377( / )s f rad s Mạch tương đương Thevenin: ( 7.54)( 11.31) 4.524( ) 7.54 11.31 th j j Z j j j 11.31 440 152.4( ) 7.54 11.31 3 th j V V j j a) 'rR thỏa mãn: ' ' 0.1rmt th lr R s Z x ' 0.1(4.524 7.54) 1.206( )rR b)Momen khởi động: 2 ' 2 2 2'2 ' 2 3 3 152.4 1.206 4.549( . ) 377 1.206 (4.524 7.54)( ) th re star s r th lr V R T p N m R Z x Bài 7.17: Tần số đồng bộ: 2 377( / )s f rad s Tốc độ đồng bộ: 60 60 60 1800 2 s f n rpm p a) Mạch tương đương Thevenin: ( 3)( 15) 2.5( ) 3 15 th j j Z j j j 15 693 0 333.42 0 ( ) 3 15 3 o o th j V V j j Độ trượt ở momen cực đại: '' 0.275 0.05 2.5 3 r mt th lr R s Z x Moment cực đại tương ứng: 2 2 max ' 3 3 333.42 2 160.84( . ) 2 ( ) 2 377 (2.5 3) the s th lr V T p N m Z x Tốc độ moment cực đại: (1 ) (1 0.05) 1800 1710( )mt sn s n rpm b)Độ trượt mới tại moment cực đại: 1800 1620 0.1 1800 mt news ' 0.10.275 0.55( ) 0.05 mt new r mt s R s Bài 7.18 4,2' 1,0 )1212( ' )'( ' 222 r r lrlsa r mT R R xxR R s )/(08,32 )1212.(377.2 254.3.3 )'(2 3 22 max mN xx pV T lrlss ae Khi bắt đầu chạy thì s=1 mN xxsRR sRpV T rllsra ra s starting e /(35,6 377 1 . )1212()4,2( 4,2.254.3.3 )'()/'( /'.31 22 2 22 2 ) Bài 7.21 )(500 3 866 VVa Áp dụng mạch tương đương gần đúng ta có: )/(685 377 1 15,2 5,2.500.3 )'()/'( /'.31 )(86,21185 )5.05.0(/2.0 500 ' 22 2 22 2 mN lXXsRR sRpV T A js I rlsra ra s e r Bài 7.22: Tốc độ đồng bộ: 60 60 60 1200 3 s f n rpm p a) Độ trượt 1200 1170 0.025 1200 s Tần số roto : fr = f x s = 60x0.025 = 1.5 (Hz) 2 2 1.5 9.42( / )r rf rad s b) Mạch tương đương Thevenin: ( 3)( 27) 2.7( ) 3 27 th j j Z j j j 27 866 0 450 0 ( ) 3 27 3 o o th j V V j j Dòng điện roto quy đổi về stato: ' ' ' 450 0 21.83 14.04( ) 0.5 (1.7 2.3) 0.025 o th r r th lr V I A R jZ jx s CÔng suất tiêu thụ bởi roto: ' '2 2 0.53 3 21.83 28.593( ) 0.025 r g r R P I kW s Công suất cơ: (1 ) (1 0.025) 28.593 27.878( )m gP s P kW Tổn hao đồng roto: 0.025 28.593 27.878( )r gP sP kW Moment điện từ: 28593 3 227.5( . ) (1 ) 2 60 m m m e m s s P P P T p p N m s c) Moment khởi động: 2 ' 2 2 2'2 ' 2 3 3 450 0.5 95.73( . ) 377 0.5 (2.7 2.3)( ) th re star s r th lr V R T p N m R Z x Độ trượt mới tại moment cực đại: ' ' 0.5 0.1 2.3 2.7 r mt th lr R s Z x Moment cực đại tương ứng: 2 2 max ' 3 3 450 2 483.42( . ) 2 ( ) 2 377 (2.3 2.7) the s th lr V T p N m Z x Bài 7.23 a) S=0.03 )(970)03,01(1000)1( )(3003,0.1000 WsPP WsPP agm ags b) )/(97,7 7,365 3.970. )/(7,365)03.01(377)1( )(1164)03,01(1200)1( )(1200 3 60.6060 mN Pp T sradsww rpmsNN rpm p f N m me sm sact S Bài 7.25: Tốc độ đồng bộ: 60 60 60 3600 1 s f n rpm p a) Độ trượt 3600 1600 0.555 3600 s Tần số roto : fr = f x s = 60x0.555 = 33.33 (Hz) b) Mạch tương đương Thevenin: ( 1.81)( 22.62) 1.676( ) 1.81 22.62 th j j Z j j j 22.62 63.5 0 58.8 0 ( ) 1.81 22.62 o o th j V V j j Dòng điện roto quy đổi về stato: ' ' ' 58.8 0 19.9 75.9 ( ) 0.4 (1.376 1.19) 0.5555 o oth r r th lr V I A R jZ jx s Công suất cơ: ' '2 2 0.53 (1 ) 3 19.9 (1 0.555) 380.3( ) 0.555 r m r R P I s W s Moment điện từ: 380.3 3 2.269( . ) (1 ) 2 60(1 0.555) m m m e m s s P P P T p p N m s c) Độ trượt mới tại moment cực đại: ' ' 0.4 0.1396 1.676 1.19 r mt th lr R s Z x d) Moment cực đại tương ứng: 2 2 max ' 3 3 58.8 2 4.8( . ) 2 ( ) 2 377 (1.676 1.19) the s th lr V T p N m Z x
File đính kèm:
- giai_bai_tap_bien_doi_nang_luong_dien_co_chuong_7.pdf