Đồ họa 3D - Các phép biến đổi 3D
Tính chất
Phép biến đổi affine 3D chiều
-Bảo toàn tính thẳng.
-Bảo toàn tính song song.
-Bảo toàn tỉ lệ.
Tóm tắt nội dung Đồ họa 3D - Các phép biến đổi 3D, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút "TẢI VỀ" ở trên
ĐỒ HỌA 3D CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI 3D Giảng viên : Bùi Tiến Lên Công thức biến đổi )P(T'P hàm dạng đổi Biến P' P R R : T xạ ánh dạng đổi Biến 33 = → Trang 2 )z,y,x(T'z )z,y,x(Ty )z,y,x(T x )P,P,P(TP )P,P,P(TP )P,P,P(T P hay z y ' x ' zyxz ' z zyxy ' y zyxx ' x = = = = = = Biến đổi affine +++= +++= +++= 32221202 ' 31211101 ' 30201000 ' mPmPmPmP mPmPmPmP mPmPmPmP zyxz zyxy zyxx Trang 3 ( ) ( ) = 1 0 0 0m 11 323130 222120 121110 020100 ''' mmm mmm mmm mm PPPPPP zyxzyx Tính chất Phép biến đổi affine 3D chiều -Bảo toàn tính thẳng. -Bảo toàn tính song song. -Bảo toàn tỉ lệ. Trang 4 Nguyên lý kết hợp và phân rã Nếu T1, T2 là phép biến đổi affine Thì - T = T1 + T2 là phép biến đổi affine - M = M x M Trang 5 1 2 Mọi phép biến đổi affine bất kỳ đều có thể phân rã thành một chuỗi các phép biến đổi cơ bản. Phép tịnh tiến z z y x t : Oz trục trên dời độ t : Oy trục trên dời độ t : Ox trục trên dời độ : số Tham Trang 6 O y x Phép tịnh tiến – Công thức += += += trận ma Dạng tPP tPP tPP hàm Dạng zz ' z yy ' y xx ' x Trang 7 = 1ttt 0100 0010 0001 M zyx Phép tỉ lệ zyx s ,s ,s : trục 3 trên lệ tỉ số Hệ O : lệ tỉ Tâm : số Tham z Trang 8 O y x Phép tỉ lệ – Công thức = = = trận ma Dạng PsP PsP PsP hàm Dạng zz ' z yy ' y xx ' x Trang 9 = 1000 0s00 00s0 000s M z y x Phép quay – Quy ước chiều quay z Trang 10 O y x Phép quay – Quy ước chiều quay Quay quanh z: quay Ox về Oy Quay quanh y: quay Oz về Ox Quay quanh x: quay Oy về Oz Trang 11 Quay quanh trục Ox { } α = : quay Góc 1,0,0v : quay Trục : số Tham z Trang 12 O y x Quay quanh trục Ox – Công thức z P’ Q’ α Trang 13 O y x P Q Quay quanh trục Ox – Công thức α+α= α−α= = trận ma Dạng PcosPsinP PsinPcosP PP hàm Dạng zy ' z zy ' y x ' x Trang 14 αα− αα = 1000 0cossin0 0sincos0 0001 M Quay quanh trục Oy { } α = : quay Góc 0,0,1v : quay Trục : số Tham z Trang 15 O y x Quay quanh trục Oy – Công thức α+α−= = α+α= trận ma Dạng PcosPsinP PP PsinPcosP hàm Dạng zy ' z y ' y zy ' x Trang 16 αα− αα = 1000 0cos0sin 0010 0sin0cos M Quay quanh trục Oz { } α = : quay Góc 0,1,0v : quay Trục : số Tham z Trang 17 O y x Quay quanh trục Oz – Công thức = α+α= α−α= trận ma Dạng PP PcosPsinP PsinPcosP hàm Dạng z ' z yx ' y yx ' x Trang 18 αα− αα = 1000 0100 00cossin 00sincos M Ví dụ Trang 19 Phép quay – trục tùy ý qua tâm O { } α = : quay Góc z,y,xv : quay Trục : số Tham { }= z Trang 20 zyxv ,, β O y x Quay P->Q quanh trục u Trang 21 Bước 1: quay quanh Oz (thuận) z 'v v θ− Trang 22 O y x Bước 2: quay quanh Oy (thuận) z 'v "v φ− Trang 23 O y x Bước 3: quay quanh Oz (ngược) z "v β Trang 24 O y x Bước 4: quay quanh Oy (thuận) z 'v "v φ Trang 25 O y x Bước 5: quay quanh Oz (thuận) z 'v v θ Trang 26 O y x Ma trận phép biến đổi − −−− −− −−− −− 0010 00)sin()cos( 00)cos()sin( 00)sin()cos( 1000 01)cos()sin( 0010 00)sin()cos( 1000 0100 00)cos()sin( 00)sin()cos( φφ ββ ββ φφ φφ θθ θθ Trang 27 − − 1000 0100 00)cos()sin( 00)sin()cos( 1000 01)cos()sin( 1000 0100 θθ θθ φφ Ma trận phép biến đổi { } = = = = = sinsin cossin sins cosc zy,x,v Ry Rx θφ θφ β β Trang 28 +−−−+− +−+−−− −−+−+− = = 1000 0)1()1()1( 0)1()1()1( 0)1()1()1( cos cczzxscyzyscxz xsczyccyyzscxy ysczxzscyxccxx M Rz φ Quay quanh một trục tổng quát y α α p1 v Trang 29 O x z p0 Quay quanh một trục tổng quát cũ trí vị vềp tiến -Tịnh góc vớiv trục quanh xung -Quay gốc vềp tiến -Tịnh : thành rã Phân ppv v Tính 0 01 α −= Trang 30 0
File đính kèm:
- Đồ họa 3D - Các phép biến đổi 3D.pdf