Bài tập Chương II môn Cơ ứng dụng
Bài 1.
a. Các phản lực liên kết.
- Dofhệ = 3.2 – (2+1+2+1) = 0 => Hệ tĩnh định.
- Giải phóng các liên kết và thay bằng các phản lực liên kết tương ứng.
Tóm tắt nội dung Bài tập Chương II môn Cơ ứng dụng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút "TẢI VỀ" ở trên
2Q qa xA yA xB DN ' yC xC yC ' xC D C a a a P = 2qa A 2a M = 2qa 2 q a a E F B 45 o MỘT SỐ VÍ DỤ VẼ BIỂU ĐỒ NỘI LỰC Bài 1. a. Các phản lực liên kết. - Dofhệ = 3.2 – (2+1+2+1) = 0 => Hệ tĩnh định. - Giải phóng các liên kết và thay bằng các phản lực liên kết tương ứng. Xét cân bằng cho khung CDEF: 2 .3 0 3 20 . DC i DM F N a P a N qa ' '00 cos4 35 0x x D xF C N C qa ' '00 sin 45 2 0y y D yF C N q C qaa Xét cân bằng cho khung ABC: Với ' ';x x y yC C C C 0 .2 2 . .2 0B i y xxM F C a qa a A M qaa A 0 0 2x x x x xF A B BC qa 0 2 30y yy yF A C qa A qa b. Biểu đồ nội lực Quy định các mặt trong của khung là mặt (thớ) dương. C a a A 2a M = 2qa 2 q B 3xC qa yC qa 2xB qa xA qa 3yA qa Biểu đồ Nz Biểu đồ nội lực Qy: P = 2qa D E F 45 o C 3 2DN qa ' yC qa ' 3xC qa ' ' 0cos45 2x yC C qa ' ' 0cos45 2 2x yC C qa 3qa 3qa zN 2qa 2qa 2qa yQ 2 2qa 2qa qa 3qa qa yQ 3qa Biểu đồ Mx: Bài 2. a. Các phản lực liên kết. Các phương trình cân bằng cho thanh BC: ' '0 .2 0y yC iM F M aB B qa '0 0y y y yC qF C aB ' '0 0 (1)xx x x xCC BF B Các phương trình cân bằng cho khung AEFB: Với ' ';x x y yB B B B qa 2 20 . . 2 0 2y xA i xM F B a B a qa qa B qa 0 2 00x xx xF A qa B A '0 4 0 3y y yyF A B q A qa a Từ (1) ta có 2xC qa D a B a A C E F a a a 2q 45 o 2 2P qa M = 2qa 2 xA yA xB yB ' yB y C xC ' xB 2qa23qa 24qa xM Vẽ theo thớ chịu căng 22qa 24qa b. Các biểu đồ nội lực Biểu đồ Nz 0xA yA xB yB ' yB y C xC ' xBD a B a A C E F a a a 2q M = 2qa 2 2qa 2qa 3yA qa cos45yA P qa + - + - yB qa + - + - cos 45 2P qa 2xB qa + - ' 2xB qa 2xC qa Biểu đồ Nz Biểu đồ Qy Biểu đồ Mx Biểu đồ Qy 3yA qa ' yB qa yC qa cos 45 2P qa 0xA + + + + + - + - 2xB qa yB qa . 0xA a Miền trong của khung 2. 2xB a qa Bx làm căng thớ ngoài 2. 2xP a qa Px làm căng thớ ngoài Bề lõm hứng được chiều mũi tên lực phân bố 2.xC a qa ' 2.yB a qa Biểu đồ Mx + + + - + - + - + - Hình 2.1 D C a a P = 2qa A 2a M = 2qa 2 q E B 45 o Hình 2.2 D C a a P = 2qa A 2a M = 2qa 2 q E B 45 o BÀI TẬP THÊM CHƯƠNG 2. Baøi 1: Cho heä phaúng goàm khung ABC lieân keát khôùp vôùi thanh CE nhö hình vẽ. 1. Xaùc ñònh caùc phaûn löïc taïi A, B, C, D. 2. Veõ caùc bieåu ñoà noäi löïc cuûa heä. Bài 2. Cho hệ phẳng gồm khung ABC liên kết khớp với thanh CD tại C. 1. Xác định các phản lực tại A, B, C, E 2. Vẽ các biểu đồ nội lực của hệ. Bài 3. Cho hệ phẳng gồm khung ABC liên kết khớp với thanh CD tại C. 1. Xác định các phản lực tại A, B, C, D. 2. Vẽ các biểu đồ nội lực cho hệ. Bài 4. 1. Xác định các phản lực tại A, B, C, D. 2. Vẽ các biểu đồ nội lực cho hệ. 2q Hình 2.3 F a/2 a/2 A B C D a P = 2qa M = 2qa 2 a/2 a/2 Hình 2.4 2a B C D M = 3qa 2 a a a a P = 2qa A q a
File đính kèm:
- bai_tap_chuong_ii_mon_co_ung_dung.pdf