Bài giảng Hợp ngữ - Nguyễn Minh Tuấn - Nhập xuất số hệ 2/16

5.1. Lệnh Luận Lý

5.2. Lệnh Dịch và Quay

5.3. Nhập Xuất SốNhịPhân

5.4. Nhập Xuất SốThập Lục Phân

pdf8 trang | Chuyên mục: Vi Xử Lý – Vi Điều Khiển | Chia sẻ: dkS00TYs | Lượt xem: 1616 | Lượt tải: 0download
Tóm tắt nội dung Bài giảng Hợp ngữ - Nguyễn Minh Tuấn - Nhập xuất số hệ 2/16, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút "TẢI VỀ" ở trên
NMT - HN - V3.10 - Ch5 - Ns35 - 29.10.03 1
5. Nhập Xuất Số Hệ 2/16
5.1. Lệnh Luận Lý
5.2. Lệnh Dịch và Quay
5.3. Nhập Xuất Số Nhị Phân
5.4. Nhập Xuất Số Thập Lục Phân
NMT - HN - V3.10 - Ch5 - Ns35 - 29.10.03 2
5.1. Lệnh Luận Lý
z Thực hiện NOT, AND, OR, XOR
z NOT Đích ; Đích ←¬ Đích
z AND Đích, Nguồn ; Đích ← Đích ∧ Nguồn
z OR Đích, Nguồn ; Đích ← Đích ∨ Nguồn
z XOR Đích, Nguồn ; Đích ← Đích ⊕ Nguồn
NMT - HN - V3.10 - Ch5 - Ns35 - 29.10.03 3
5.1. Lệnh Luận Lý (tt)
z TEST Đích, Nguồn ; Đích ∧ Nguồn
z Tương tự AND nhưng không thay đổi Đích. 
z Chỉ thay đổi cờ tuỳ kết quả.
z Thường dùng kiểm tra 1 bit nào đó trong Đích 
là 0 hoặc 1.
z Muốn kiểm bit nào đặt 1 tương ứng vào 
Nguồn.
NMT - HN - V3.10 - Ch5 - Ns35 - 29.10.03 4
5.2. Lệnh Dịch và Quay
z Dịch chuyển / quay vòng các bit của đích 
(thanh ghi / vùng nhớ) về trái / phải một 
hoặc nhiều vị trí.
z Dạng lệnh chung:
TácTử Đích, 1 ; 1 vị trí
TácTử Đích, CL ; CL vị trí (1..31)
z Lệnh dịch → SF, ZF, PF, CF, OF
z Lệnh quay → CF, OF
NMT - HN - V3.10 - Ch5 - Ns35 - 29.10.03 5
5.3. Nhập Xuất Số Nhị Phân
z Nhập số nhị phân
z Bàn phím → BX
BX 0000 0000 0000 0000 1111 0
1 0 1
Chuỗi nhập
Ký tự
NMT - HN - V3.10 - Ch5 - Ns35 - 29.10.03 6
5.3. Nhập Xuất Số Nhị Phân (tt)
z Xuất số nhị phân 
z BX → màn hình
BX
1001 0000 0000 0000
CF
1 0 10 1
1001 0000 0000 0000
1
1 0 1 10 10 1
NMT - HN - V3.10 - Ch5 - Ns35 - 29.10.03 7
5.4. Nhập Xuất Số Thập Lục
z Nhập số thập lục phân 
z Bàn phím → BX
BX 0000 0000 0000 0000
1AL 0011 0001
0000 0001AL
1
A100
1 10
1 1 1
1 A
Chuỗi nhập
Ký tự
NMT - HN - V3.10 - Ch5 - Ns35 - 29.10.03 8
5.4. Nhập Xuất Số Thập Lục (tt)
zXuất số thập lục phân
z BX →Màn hình
0001 1010 0100 1111
BH
0001 1010 0100 1111
0001 1010 DL0 0 011
1
1 10 010 1 11 000
1 11
A
1 1 0 0
4 F
BL
1A4F

File đính kèm:

  • pdfBài giảng Hợp ngữ - Nguyễn Minh Tuấn - Nhập xuất số hệ 216.pdf
Tài liệu liên quan